Ibucetamo
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ibucetamo
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Ibucetamo chứa:
Paracetamol: | 325mg |
Ibuprofen: | 200mg |
Tá dược: | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Ibucetamo được chỉ định để:
- Hạ sốt
- Giảm đau
- Chống viêm
Thuốc được sử dụng trong các trường hợp:
- Viêm khớp
- Chấn thương
- Đau bụng kinh
- Viêm khớp dạng thấp
- Viêm xương khớp mạn tính
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Ibucetamo
- Quá mẫn với các thuốc NSAIDs khác
- Loét dạ dày, tá tràng
- Rối loạn chảy máu
- Bệnh tim mạch nặng
- Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối
- Đang dùng thuốc coumarin
- Hen suyễn hoặc co thắt phế quản
Tác dụng phụ
Paracetamol:
- Thường gặp: Ban đỏ, mày đay (có thể kèm theo sốt), tổn thương niêm mạc. Trong một số trường hợp nặng hơn có thể gặp giảm tế bào máu (bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu).
Ibuprofen:
- Thường gặp: Buồn nôn, nôn, hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi, sốt, bồn chồn, chướng bụng, ngứa, ngoại ban.
- Ít gặp: Dị ứng, đau bụng, nổi mề đay, viêm mũi, chảy máu ở dạ dày, ruột, loét dạ dày.
Tương tác thuốc
Thành phần | Các thuốc | Tương tác |
---|---|---|
Paracetamol | Rượu | Tăng độc tính gan |
Paracetamol | Thuốc chống đông nhóm coumarin và dẫn chất indandion | Làm tăng nhẹ tác dụng chống đông |
Paracetamol | Phenothiazin và liệu pháp hạ nhiệt | Gây hạ sốt nghiêm trọng |
Paracetamol | Phenytoin, barbiturat, carbamazepin, isoniazid | Tăng nguy cơ gây độc tính gan |
Paracetamol | Probenecid | Làm giảm đào thải paracetamol, tăng thời gian bán thải |
Ibuprofen | Các thuốc chống viêm không steroid khác | Gây co giật do làm tăng tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương của các kháng sinh nhóm quinolon |
Ibuprofen | Magnesi hydroxyd | Làm tăng sự hấp thu ban đầu của Ibuprofen |
Ibuprofen | Methotrexat | Tăng độc tính của methotrexat |
Ibuprofen | Furosemid | Giảm tác dụng bài xuất natri niệu |
Ibuprofen | Digoxin | Làm tăng nồng độ digoxin huyết tương |
Dược lực học
Paracetamol: Là thuốc giảm đau và hạ sốt. Không có tác dụng chống viêm. Tác dụng chủ yếu là làm giảm sốt bằng cách tác động lên vùng dưới đồi, giúp tăng sự tỏa nhiệt của cơ thể. Ít ảnh hưởng đến tim mạch và hô hấp. Có thể gây độc gan nếu dùng quá liều.
Ibuprofen: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Có tác dụng hạ sốt, giảm đau và chống viêm bằng cách ức chế enzyme prostaglandin synthetase. Có thể gây ứ nước do tác động lên sự tổng hợp prostacyclin ở thận.
Dược động học
Paracetamol: Hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Phân bố rộng rãi trong các mô. Chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận. Thời gian bán thải khoảng 1,25-3 giờ.
Ibuprofen: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Liên kết nhiều với protein huyết tương. Thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 2 giờ.
Liều dùng và cách dùng
Người lớn: Uống 1-2 viên/lần, 2-3 lần/ngày.
Trẻ em: Theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Cách dùng: Uống thuốc với nước.
Lưu ý thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Thận trọng khi dùng cho người bị phenylceton niệu, người cao tuổi, người có vấn đề về đông máu, người uống nhiều rượu, suy gan, suy thận nặng, người có phản ứng trên da nặng.
- Ibuprofen có thể làm tăng tạm thời các transaminase trong máu và gây rối loạn thị giác.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ khi dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Có thể lái xe và vận hành máy móc khi dùng thuốc.
Xử trí quá liều
Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về thành phần
Paracetamol (Acetaminophen): Thuốc giảm đau và hạ sốt hiệu quả, được sử dụng rộng rãi để điều trị đau vừa phải và sốt. An toàn khi dùng đúng liều lượng.
Ibuprofen: Thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm thuộc nhóm NSAIDs. Hiệu quả trong điều trị các bệnh lý viêm khớp, đau cơ, đau đầu… Tuy nhiên, cần thận trọng do có thể gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
Ưu điểm của Ibucetamo
- Kết hợp Paracetamol và Ibuprofen mang lại tác dụng giảm đau nhanh hơn và kéo dài hơn so với chỉ dùng ibuprofen đơn thuần.
- Dùng được cho người lớn và trẻ em (theo chỉ định).
- Liều dùng đơn giản, dễ sử dụng.
- Dạng viên nén bao phim dễ uống và bảo quản.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP.
Nhược điểm của Ibucetamo
Có thể gặp các tác dụng phụ như ban da, mày đay, sốt, chướng bụng, buồn nôn, nôn…
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này