Iboten
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Iboten: Thông tin chi tiết sản phẩm
Iboten là thuốc được chỉ định để điều trị triệu chứng đau do rối loạn chức năng của ống tiêu hóa và đường mật.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Trimebutin maleat | 100 mg/viên |
Tá dược | (Lactose monohydrate, tinh bột mì, acid tartaric, povidone K30, natri starch glycolate, colloidal Silicon dioxide, magnesium stearate) vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của thuốc Iboten
Dược lực học
Trimebutin là một chất chống co thắt tác động trực tiếp lên cơ trơn, điều hòa nhu động dạ dày, điều chỉnh sự vận động đường tiêu hóa. Nó có "chức năng kép", kích thích hoặc ức chế các cơn co thắt tự phát tùy thuộc vào nồng độ và hoạt động co bóp trước đó. Trimebutin làm giảm đau bụng và giúp phục hồi chức năng bình thường của ruột. Nó hiệu quả trong điều trị các rối loạn nhu động đường tiêu hóa như hội chứng ruột kích thích và liệt ruột sau phẫu thuật vùng bụng.
Dược động học
Trimebutin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1 giờ. Thải trừ chủ yếu qua thận, một phần nhỏ qua phân. Khoảng 94% liều uống được đào thải qua thận dưới dạng chất chuyển hóa.
Chỉ định
- Điều trị các triệu chứng đau do rối loạn đường tiêu hóa và đường mật.
- Điều trị tình trạng ruột kích thích, rối loạn tiêu hóa và đau quặn bụng do co thắt.
- Điều trị liệt ruột sau phẫu thuật, giảm co thắt môn vị hay ruột kết trong thời gian nội soi.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1-2 viên/lần x 3 lần/ngày. Không dùng quá 6 viên/ngày. Theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Cách dùng
Uống với nước. Nên uống trước bữa ăn.
Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: khô miệng, tiêu chảy/táo bón, chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu, khó tiêu, buồn nôn.
Tương tác thuốc
Trimebutin có thể ảnh hưởng đến hấp thu và gia tăng tác dụng không mong muốn của tubocurarine.
Lưu ý khi sử dụng
Thận trọng
- Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Không tự ý thay đổi liều lượng.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú (chưa có đầy đủ dữ liệu).
Xử trí quá liều
Hiện chưa có thông tin về xử trí quá liều.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.
Thông tin thêm về Trimebutin
Trimebutin hoạt động ở nhiều cấp độ khác nhau, từ khả năng vận động đến kiểm soát cơn đau. Nó có hiệu quả trong cả rối loạn tăng nhu động và giảm nhu động, bao gồm hội chứng ruột kích thích và các bệnh đường tiêu hóa chức năng khác. Trimebutin cũng dường như có hiệu quả ở bệnh nhân GERD và IBS.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này