Htt-Med Ucitil Inj.
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
HTT-MED Ucitil Inj.
Thuốc HTT-MED Ucitil Inj. được sử dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tuần hoàn não. Thông tin chi tiết về thuốc được trình bày dưới đây.
1. Thành phần
Mỗi ống thuốc tiêm HTT-MED Ucitil Inj. 2ml chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Citicoline | 500mg |
Tá dược | vừa đủ 2ml |
Dạng bào chế: Thuốc tiêm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc HTT-MED Ucitil Inj.
Citicoline, hoạt chất chính của HTT-MED Ucitil Inj., tăng cường tuần hoàn não bằng cách kích thích hoạt động của vỏ não thông qua hoạt hóa hệ lưới và hệ tháp. Điều này giúp cải thiện cả chức năng vận động và ý thức. Citicoline cũng ức chế sự chuyển hóa axit lactic và hoạt động có hại của axit béo, đồng thời hoạt hóa quá trình tổng hợp acetylcholine, đặc biệt quan trọng trong các bệnh thiếu máu não cục bộ.
2.2 Chỉ định
- Tổn thương não do chấn thương (dập não, huyết khối não,…) hoặc sau phẫu thuật não.
- Bệnh lý mạch máu não (nhồi máu não, phù não,…), kèm theo triệu chứng tê bì, liệt nửa thân.
- Rối loạn hệ thần kinh trung ương (hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi) không đáp ứng với thuốc an thần, giảm lo âu.
- Lo lắng, căng thẳng, stress kéo dài gây nguy cơ trầm cảm.
- Giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ.
- Điều trị hỗ trợ trong các bệnh lý thận (viêm thận cấp/mạn), và sau phẫu thuật tụy.
- Điều trị tai biến mạch máu não.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch.
- Bệnh cấp: 500 - 750mg/ngày.
- Giai đoạn di chứng: 250mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc được tiêm tĩnh mạch. Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Việc tiêm thuốc phải được thực hiện bởi bác sĩ hoặc nhân viên y tế.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: phản ứng kích ứng tại chỗ tiêm, phản ứng dị ứng (nổi mề đay, mẩn đỏ). Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra.
6. Tương tác thuốc
Citicoline có thể tương tác với L-Dopa, làm tăng tác dụng của L-Dopa. Báo cho bác sĩ biết về tất cả các thuốc đang sử dụng (kể cả thuốc không kê đơn) để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không pha thuốc với các thuốc hoặc dung dịch khác.
- Tránh sử dụng chất kích thích (rượu, bia, thuốc lá).
- Đảm bảo chế độ dinh dưỡng đầy đủ.
- Tuân thủ đúng liều lượng và phác đồ điều trị của bác sĩ.
- Hiệu quả thuốc phụ thuộc vào tình trạng bệnh, cơ địa của từng người.
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
- Xử lý bao bì thuốc theo quy định.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Bác sĩ cần cân nhắc kỹ khi sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Có thể bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh (không để ngăn đá). Giữ thuốc trong bao bì gốc.
8. Thông tin thêm về Citicoline
Citicoline (CDP-choline) là một hợp chất tự nhiên có trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng màng tế bào thần kinh và tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh. Citicoline giúp cải thiện tuần hoàn máu não, tăng cường hoạt động của các tế bào thần kinh và bảo vệ chúng khỏi tổn thương do thiếu oxy.
9. Nhà sản xuất
Công ty Unimed Pharm Inc - Hàn Quốc.
Đóng gói: Hộp 10 ống x 2ml.
**(Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này