Trimethoprim - Thông tin về Trimethoprim

Vamidol 480Mg
Tolsus

Tolsus

70,000 đ
Cotrimxazon 960

Cotrimxazon 960

75,000 đ
Baby Septol

Baby Septol

60,000 đ
Biseptol 80Ml

Biseptol 80Ml

145,000 đ
Carbotrim

Carbotrim

160,000 đ
Cotrimoxazole 400/80
Supertrim

Supertrim

135,000 đ
Dutased 50Ml

Dutased 50Ml

65,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Trimethoprim

Trimethoprim: Cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ

Trimethoprim là một loại kháng sinh tổng hợp thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn dihydrofolate reductase (DHFR) ức chế. Thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, và một số nhiễm khuẩn khác. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc của Trimethoprim dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy, bao gồm Dược thư Việt Nam và các tài liệu y khoa quốc tế.

Cơ chế tác dụng

Trimethoprim ức chế cạnh tranh enzyme dihydrofolate reductase (DHFR) của vi khuẩn. Enzyme này đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp acid folic, một chất cần thiết cho sự sinh tổng hợp acid nucleic và protein của vi khuẩn. Bằng cách ức chế DHFR, Trimethoprim ngăn chặn quá trình tổng hợp acid folic, dẫn đến sự ức chế sinh trưởng và tiêu diệt vi khuẩn. Cơ chế này khác biệt so với cơ chế tác dụng của nhiều kháng sinh khác, làm cho Trimethoprim có hiệu quả đối với một số vi khuẩn kháng với các nhóm thuốc khác.

Hiệu quả của Trimethoprim được tăng cường đáng kể khi kết hợp với sulfamethoxazole, tạo thành thuốc phối hợp cotrimoxazole (sulfamethoxazole/trimethoprim). Sulfamethoxazole ức chế bước đầu tiên trong quá trình tổng hợp acid folic, trong khi Trimethoprim ức chế bước tiếp theo. Sự phối hợp này tạo ra tác dụng hiệp đồng, làm tăng đáng kể hiệu quả diệt khuẩn và giảm nguy cơ kháng thuốc.

Chỉ định

Trimethoprim được chỉ định trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng: Trimethoprim là lựa chọn điều trị hàng đầu cho nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng, bao gồm viêm bàng quang và viêm niệu đạo.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Trimethoprim, thường ở dạng phối hợp với sulfamethoxazole, có thể được sử dụng để điều trị một số nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, như viêm phế quản cấp và mãn tính.
  • Nhiễm khuẩn tai, mũi, họng: Trimethoprim có thể hiệu quả trong điều trị một số nhiễm khuẩn tai, mũi, họng, nhưng thường được sử dụng khi các lựa chọn khác không phù hợp.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Thuốc có thể được sử dụng để điều trị một số nhiễm khuẩn da và mô mềm do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: Trong một số trường hợp, Trimethoprim có thể được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, nhưng điều này thường ít phổ biến hơn so với các chỉ định khác.
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn: Trong một số trường hợp cụ thể, Trimethoprim có thể được sử dụng để phòng ngừa nhiễm khuẩn, ví dụ như trong phẫu thuật đường tiết niệu.

Lưu ý: Việc sử dụng Trimethoprim cần dựa trên kết quả xét nghiệm cấy vi khuẩn và xác định độ nhạy của vi khuẩn với thuốc. Việc tự ý sử dụng thuốc có thể dẫn đến sự phát triển kháng thuốc và làm giảm hiệu quả điều trị.

Chống chỉ định

Trimethoprim chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Trimethoprim hoặc Sulfamethoxazole: Người bệnh có tiền sử dị ứng với Trimethoprim hoặc Sulfamethoxazole không nên sử dụng thuốc này.
  • Suy giảm chức năng gan hoặc thận nặng: Trimethoprim được bài tiết qua thận, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng ở người bệnh suy thận. Cần điều chỉnh liều lượng hoặc lựa chọn thuốc thay thế.
  • Thiếu máu ác tính: Trimethoprim có thể làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu máu ác tính.
  • Mang thai và cho con bú: Cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ khi sử dụng Trimethoprim ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Thuốc có thể gây tác dụng phụ cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Trẻ sơ sinh dưới 2 tháng tuổi: Cần thận trọng khi sử dụng Trimethoprim ở trẻ sơ sinh dưới 2 tháng tuổi do nguy cơ gây vàng da.

Tác dụng phụ

Trimethoprim có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng
Da Phát ban, ngứa, mề đay
Huyết học Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
Thận Viêm thận kẽ
Khác Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi

Lưu ý: Đây chỉ là một số tác dụng phụ thường gặp. Một số tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng hơn có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào đáng kể, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Trimethoprim có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu: Trimethoprim có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu, tăng nguy cơ chảy máu.
  • Methotrexate: Trimethoprim có thể làm tăng nồng độ Methotrexate trong máu, gây độc tính.
  • Thuốc chống tiểu đường: Trimethoprim có thể làm thay đổi hiệu quả của thuốc điều trị tiểu đường.

Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị bằng Trimethoprim để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Tóm lại, Trimethoprim là một kháng sinh quan trọng trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ. Việc tự ý sử dụng thuốc có thể dẫn đến sự phát triển kháng thuốc và làm giảm hiệu quả điều trị. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ