Baby Septol
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Baby Septol: Thông tin chi tiết sản phẩm
Baby Septol là thuốc kháng sinh dạng hỗn dịch uống, được chỉ định điều trị một số nhiễm khuẩn ở trẻ em.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/5ml |
---|---|
Sulfamethoxazole | 200mg |
Trimethoprim | 40mg |
Tá dược: Propylene glycol, Nipagin, Glycerol, Aspartame, Sodium CMC FSH, Sucrose M30, Sucrose, Banana flavor liquid, Sodium citrate dehydrate, Citric acid monohydrate, nước khử cực. |
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống
2. Công dụng - Chỉ định
Baby Septol là sự kết hợp của Sulfamethoxazole và Trimethoprim, hai hoạt chất kháng khuẩn có tác dụng hiệp đồng. Sulfamethoxazole ức chế enzyme dihydropteroate synthetase, trong khi Trimethoprim ức chế enzyme dihydrofolate-reductase, cả hai đều tham gia vào quá trình tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Sự kết hợp này làm tăng hiệu quả diệt khuẩn, giảm liều dùng và nguy cơ kháng thuốc.
Phổ tác dụng: Thuốc có tác dụng trên nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương, bao gồm E.coli, Salmonella, Shigella, Haemophilus influenzae, một số vi khuẩn kỵ khí và vi khuẩn đã kháng thuốc như Enterococcus.
Chỉ định:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm họng, viêm phế quản cấp/mạn)
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- Viêm tai giữa
- Viêm phổi (do Pneumocystis carinii)
- Viêm ruột (do Shigella sonnei)
- Tiêu chảy (do E.coli)
3. Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
Độ tuổi | Liều dùng hàng ngày | Cách dùng |
---|---|---|
2 - 5 tháng | 5ml (chia 2 lần, mỗi lần 2,5ml, cách 12 giờ) | Uống |
6 tháng - 5 tuổi | 10ml (chia 2 lần, mỗi lần 5ml, cách 12 giờ) | Uống |
6 - 12 tuổi | 20ml (chia 2 lần, mỗi lần 10ml, cách 12 giờ) | Uống |
Trên 12 tuổi | 40ml (chia 2 lần, mỗi lần 20ml, cách 12 giờ) | Uống |
Cách dùng: Lắc kỹ trước khi dùng. Có thể dùng trước hoặc sau ăn.
Thời gian điều trị: Thông thường từ 5 ngày. Ngừng thuốc sau 2 ngày hết triệu chứng. Nếu sau 1 tuần điều trị mà triệu chứng không giảm, cần tái khám.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 2 tháng tuổi.
- Suy gan, suy thận nặng.
- Thiếu máu hồng cầu to.
5. Tác dụng phụ
- Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
- Vấn đề về thận: sỏi thận, suy thận, viêm thận kẽ.
- Phản ứng dị ứng da: mày đay, ban da, hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell (hiếm).
- Sốt, viêm lưỡi, giảm bạch cầu (hiếm).
6. Tương tác thuốc
- Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu.
- Methotrexate: Tăng nồng độ Methotrexate trong huyết tương, tăng độc tính.
7. Lưu ý và thận trọng
- Bệnh nhân suy gan, thận nhẹ - vừa cần điều chỉnh liều.
- Uống nhiều nước (ít nhất 1,5 lít/ngày) để tránh sỏi thận.
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử rối loạn tạo máu.
8. Quá liều, quên liều
Quá liều: Triệu chứng quá liều bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, và các tác dụng phụ khác. Cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ.
9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Sulfamethoxazole:
Thuộc nhóm thuốc sulfonamid, có tác dụng ức chế tổng hợp acid folic của vi khuẩn bằng cách cạnh tranh với PABA (para-aminobenzoic acid). Điều này làm gián đoạn quá trình sinh tổng hợp DNA và RNA của vi khuẩn, dẫn đến sự ức chế tăng trưởng và diệt khuẩn.
Trimethoprim:
Thuộc nhóm thuốc diaminopyrimidine, ức chế enzyme dihydrofolate reductase, một enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Bằng cách ức chế enzyme này, Trimethoprim ngăn cản sự chuyển hóa dihydrofolic acid thành tetrahydrofolic acid, cần thiết cho sự tổng hợp DNA và RNA của vi khuẩn, dẫn đến ức chế tăng trưởng và diệt khuẩn.
10. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này