Baby Septol

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-15937-12
Dạng bào chế:
Hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 1 chai 60 ml
Xuất xứ:
Indonesia
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc

Video

Baby Septol: Thông tin chi tiết sản phẩm

Baby Septol là thuốc kháng sinh dạng hỗn dịch uống, được chỉ định điều trị một số nhiễm khuẩn ở trẻ em.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng/5ml
Sulfamethoxazole 200mg
Trimethoprim 40mg
Tá dược: Propylene glycol, Nipagin, Glycerol, Aspartame, Sodium CMC FSH, Sucrose M30, Sucrose, Banana flavor liquid, Sodium citrate dehydrate, Citric acid monohydrate, nước khử cực.

Dạng bào chế: Hỗn dịch uống

2. Công dụng - Chỉ định

Baby Septol là sự kết hợp của Sulfamethoxazole và Trimethoprim, hai hoạt chất kháng khuẩn có tác dụng hiệp đồng. Sulfamethoxazole ức chế enzyme dihydropteroate synthetase, trong khi Trimethoprim ức chế enzyme dihydrofolate-reductase, cả hai đều tham gia vào quá trình tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Sự kết hợp này làm tăng hiệu quả diệt khuẩn, giảm liều dùng và nguy cơ kháng thuốc.

Phổ tác dụng: Thuốc có tác dụng trên nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương, bao gồm E.coli, Salmonella, Shigella, Haemophilus influenzae, một số vi khuẩn kỵ khí và vi khuẩn đã kháng thuốc như Enterococcus.

Chỉ định:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm họng, viêm phế quản cấp/mạn)
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
  • Viêm tai giữa
  • Viêm phổi (do Pneumocystis carinii)
  • Viêm ruột (do Shigella sonnei)
  • Tiêu chảy (do E.coli)

3. Liều lượng và cách dùng

Liều dùng: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

Độ tuổi Liều dùng hàng ngày Cách dùng
2 - 5 tháng 5ml (chia 2 lần, mỗi lần 2,5ml, cách 12 giờ) Uống
6 tháng - 5 tuổi 10ml (chia 2 lần, mỗi lần 5ml, cách 12 giờ) Uống
6 - 12 tuổi 20ml (chia 2 lần, mỗi lần 10ml, cách 12 giờ) Uống
Trên 12 tuổi 40ml (chia 2 lần, mỗi lần 20ml, cách 12 giờ) Uống

Cách dùng: Lắc kỹ trước khi dùng. Có thể dùng trước hoặc sau ăn.

Thời gian điều trị: Thông thường từ 5 ngày. Ngừng thuốc sau 2 ngày hết triệu chứng. Nếu sau 1 tuần điều trị mà triệu chứng không giảm, cần tái khám.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 2 tháng tuổi.
  • Suy gan, suy thận nặng.
  • Thiếu máu hồng cầu to.

5. Tác dụng phụ

  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
  • Vấn đề về thận: sỏi thận, suy thận, viêm thận kẽ.
  • Phản ứng dị ứng da: mày đay, ban da, hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell (hiếm).
  • Sốt, viêm lưỡi, giảm bạch cầu (hiếm).

6. Tương tác thuốc

  • Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Methotrexate: Tăng nồng độ Methotrexate trong huyết tương, tăng độc tính.

7. Lưu ý và thận trọng

  • Bệnh nhân suy gan, thận nhẹ - vừa cần điều chỉnh liều.
  • Uống nhiều nước (ít nhất 1,5 lít/ngày) để tránh sỏi thận.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử rối loạn tạo máu.

8. Quá liều, quên liều

Quá liều: Triệu chứng quá liều bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, và các tác dụng phụ khác. Cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ.

9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Sulfamethoxazole:

Thuộc nhóm thuốc sulfonamid, có tác dụng ức chế tổng hợp acid folic của vi khuẩn bằng cách cạnh tranh với PABA (para-aminobenzoic acid). Điều này làm gián đoạn quá trình sinh tổng hợp DNA và RNA của vi khuẩn, dẫn đến sự ức chế tăng trưởng và diệt khuẩn.

Trimethoprim:

Thuộc nhóm thuốc diaminopyrimidine, ức chế enzyme dihydrofolate reductase, một enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Bằng cách ức chế enzyme này, Trimethoprim ngăn cản sự chuyển hóa dihydrofolic acid thành tetrahydrofolic acid, cần thiết cho sự tổng hợp DNA và RNA của vi khuẩn, dẫn đến ức chế tăng trưởng và diệt khuẩn.

10. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ