Triamcinolone - Thông tin về Triamcinolone

Cortimax

Cortimax

0 đ
Notenxic 4Mg
Tomax Genta

Tomax Genta

15,000 đ
Ultracomb

Ultracomb

32,000 đ
Epigen 10G

Epigen 10G

0 đ
Endix-G Cream 10G

Endix-G Cream 10G

100,000 đ
Oracortia (GóI)

Oracortia (GóI)

500,000 đ
Pharmacort 80Mg/2Ml

Pharmacort 80Mg/2Ml

400,000 đ
Amcinol-Paste

Amcinol-Paste

20,000 đ
Kibaluron

Kibaluron

25,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Triamcinolone

Triamcinolone: Một cái nhìn tổng quan

Triamcinolone là một loại corticosteroid tổng hợp có hoạt tính mạnh, được sử dụng rộng rãi trong y học để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Thuộc nhóm glucocorticoid, triamcinolone tác động lên cơ thể bằng cách liên kết với thụ thể glucocorticoid trong tế bào, từ đó điều chỉnh biểu hiện gen và gây ra một loạt phản ứng sinh học. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về Triamcinolone, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tin cậy khác, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc.

Cơ chế tác dụng

Triamcinolone, giống như các corticosteroid khác, tác động thông qua việc liên kết với thụ thể glucocorticoid (GR) trong tế bào. Sau khi liên kết, phức hợp Triamcinolone-GR di chuyển vào nhân tế bào và liên kết với các trình tự DNA đặc hiệu gọi là các yếu tố đáp ứng glucocorticoid (GRE). Điều này dẫn đến việc điều chỉnh biểu hiện gen, làm tăng hoặc giảm sản xuất các protein nhất định. Cơ chế tác dụng này giải thích cho tác dụng đa dạng của Triamcinolone trên nhiều hệ thống cơ thể.

Cụ thể, Triamcinolone có tác dụng:

  • Chống viêm: Ức chế sản xuất và giải phóng các chất trung gian viêm như prostaglandin, leukotriene và cytokine.
  • Kháng dị ứng: Ức chế giải phóng histamine và các chất trung gian dị ứng khác.
  • Miễn dịch ức chế: Làm giảm đáp ứng miễn dịch bằng cách ức chế hoạt động của tế bào lympho và đại thực bào.
  • Kháng tăng sinh: Làm giảm sự phân chia và tăng trưởng của tế bào.

Chỉ định

Triamcinolone được chỉ định trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, tùy thuộc vào dạng bào chế (thuốc tiêm, thuốc mỡ, thuốc viên, thuốc xịt):

Dạng bào chế Chỉ định
Thuốc tiêm Viêm khớp dạng thấp, viêm khớp do thoái hóa, viêm gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh lý tự miễn, sốc phản vệ, phù não, viêm phổi do dị ứng...
Thuốc mỡ, kem Viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc, vẩy nến, chàm, viêm da do ánh sáng…
Thuốc viên Bệnh tự miễn nặng (như lupus ban đỏ hệ thống), bệnh lý dị ứng nghiêm trọng, viêm ruột, một số bệnh ung thư tạo huyết cầu… (thường chỉ dùng trong trường hợp cấp cứu hoặc khi các phương pháp khác không hiệu quả)
Thuốc xịt Viêm mũi dị ứng, hen suyễn (thường kết hợp với thuốc giãn phế quản)

Lưu ý: Đây chỉ là một số chỉ định chính. Việc sử dụng Triamcinolone cần được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa, dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân.

Chống chỉ định

Triamcinolone chống chỉ định trong một số trường hợp, bao gồm:

  • Mẫn cảm với Triamcinolone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm nấm hoặc nhiễm virus toàn thân không được điều trị.
  • Loét dạ dày tá tràng hoạt động.
  • Bệnh lý thần kinh tâm thần (như loạn thần kinh).
  • Nhiễm trùng không kiểm soát được.
  • Tiền sử loãng xương.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú (cần cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ).

Tác dụng phụ

Triamcinolone, khi sử dụng kéo dài hoặc liều cao, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm:

Tác dụng phụ toàn thân:

  • Tăng đường huyết: Có thể dẫn đến tiểu đường hoặc làm nặng thêm tình trạng tiểu đường hiện có.
  • Tăng huyết áp: Do giữ nước và natri.
  • Loãng xương: Làm giảm mật độ xương, tăng nguy cơ gãy xương.
  • Giảm kali máu: Có thể gây ra các rối loạn tim mạch.
  • Rối loạn tiêu hóa: Như buồn nôn, nôn, đau bụng, loét dạ dày tá tràng.
  • Tăng cân: Do giữ nước và thay đổi chuyển hóa.
  • Mụn trứng cá: Do kích thích tuyến bã nhờn.
  • Rối loạn tâm thần: Như lo âu, trầm cảm, mất ngủ, thay đổi tâm trạng.
  • Phù nề: Do giữ nước.
  • Cataract và glaucoma: Sử dụng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ.

Tác dụng phụ tại chỗ (khi sử dụng thuốc mỡ, kem):

  • Ngứa, đỏ, rát da.
  • Mỏng da, dễ bị bầm tím.
  • Nhiễm trùng thứ phát.
  • Viêm nang lông.

Lưu ý: Mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ phụ thuộc vào liều lượng, thời gian sử dụng và đường dùng thuốc. Bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi chỉ định Triamcinolone.

Tương tác thuốc

Triamcinolone có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác quan trọng bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu: Giảm tác dụng lợi tiểu.
  • Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): Giảm hiệu quả của thuốc.
  • Thuốc kháng acid: Giảm hấp thu triamcinolone (khi dùng đường uống).
  • Thuốc chống động kinh: Có thể làm giảm hiệu quả của Triamcinolone.

Cần báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.

Tóm lại, Triamcinolone là một loại thuốc có hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý, nhưng cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ. Việc sử dụng Triamcinolone cần được chỉ định và theo dõi sát sao bởi bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Người bệnh cần tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ và báo cáo ngay cho bác sĩ bất kỳ dấu hiệu bất thường nào xảy ra trong quá trình điều trị.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ