Erythromycin - Thông tin về Erythromycin

Anapa

Anapa

70,000 đ
Philefasol

Philefasol

0 đ
Mucepta

Mucepta

65,000 đ
Ecingel 10G

Ecingel 10G

50,000 đ
Beautygel 10G

Beautygel 10G

75,000 đ
Medskin Ery

Medskin Ery

28,000 đ
Erymekophar

Erymekophar

265,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Erythromycin

Erythromycin: Kháng sinh Macrolide phổ biến và ứng dụng lâm sàng

Erythromycin, một kháng sinh thuộc nhóm macrolide, đã và đang đóng vai trò quan trọng trong điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn khác nhau. Được phát hiện vào những năm 1950, Erythromycin nhanh chóng trở thành một lựa chọn điều trị phổ biến nhờ phổ kháng khuẩn rộng và tương đối an toàn. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về Erythromycin, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tin cậy khác, bao gồm cơ chế tác dụng, phổ kháng khuẩn, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ, tương tác thuốc và cách sử dụng.

Cơ chế tác dụng

Erythromycin ức chế sự tổng hợp protein ở vi khuẩn bằng cách liên kết thuận nghịch với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn. Điều này ngăn cản sự chuyển vị peptidyl tRNA từ vị trí A đến vị trí P trên ribosome, làm gián đoạn quá trình kéo dài chuỗi polypeptide và dẫn đến ức chế sự sinh tổng hợp protein cần thiết cho sự sống của vi khuẩn. Cơ chế này khác biệt với cơ chế của các nhóm kháng sinh khác như beta-lactam (như penicillin và cephalosporin) hay aminoglycoside, giúp Erythromycin có hiệu quả đối với một số vi khuẩn kháng các nhóm kháng sinh khác.

Phổ kháng khuẩn

Erythromycin có phổ kháng khuẩn tương đối rộng, bao gồm nhiều vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm. Tuy nhiên, phổ kháng khuẩn này đang ngày càng bị thu hẹp do sự gia tăng hiện tượng kháng thuốc. Các vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycin bao gồm:

  • Vi khuẩn Gram dương: Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Staphylococcus aureus (các chủng nhạy cảm với methicillin), Listeria monocytogenes, Corynebacterium diphtheriae.
  • Vi khuẩn Gram âm: Haemophilus influenzae, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Campylobacter jejuni, Chlamydia trachomatis, Mycoplasma pneumoniae.
  • Vi khuẩn khác: Treponema pallidum, một số chủng Mycobacterium.

Cần lưu ý rằng việc xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn với Erythromycin bằng xét nghiệm kháng sinh đồ là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị. Sự kháng thuốc với Erythromycin ngày càng phổ biến, đặc biệt là ở các vi khuẩn Gram dương.

Chỉ định

Erythromycin được chỉ định để điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn khác nhau, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: viêm amidan, viêm họng, viêm phế quản.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: viêm phổi (do vi khuẩn nhạy cảm).
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: áp xe, viêm da.
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: bệnh lỵ trực khuẩn, nhiễm Campylobacter.
  • Nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục: bệnh giang mai (ở một số trường hợp), bệnh nhiễm Chlamydia.
  • Phòng ngừa viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn ở bệnh nhân có nguy cơ cao.

Việc sử dụng Erythromycin cần dựa trên kết quả kháng sinh đồ và sự chỉ định của bác sĩ.

Chống chỉ định

Erythromycin chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Erythromycin hoặc các macrolide khác. Cần thận trọng khi sử dụng Erythromycin ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của Erythromycin có thể gặp phải bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy (có thể nặng), viêm đại tràng giả mạc
Gan Viêm gan, tăng men gan
Tim mạch Rất hiếm gặp: kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ
Da Phát ban, ngứa
Thần kinh Nhức đầu, chóng mặt

Những tác dụng phụ nghiêm trọng như viêm đại tràng giả mạc cần được theo dõi và điều trị kịp thời.

Tương tác thuốc

Erythromycin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, dẫn đến tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác quan trọng bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu: Erythromycin có thể làm tăng tác dụng chống đông máu của warfarin.
  • Thuốc ức chế CYP3A4: Erythromycin ức chế enzyme CYP3A4, dẫn đến tăng nồng độ của các thuốc được chuyển hóa bởi enzyme này trong máu, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Theophylline: Erythromycin làm tăng nồng độ theophylline trong máu, có thể dẫn đến ngộ độc theophylline.
  • Digoxin: Erythromycin làm tăng nồng độ digoxin trong máu, tăng nguy cơ ngộ độc digoxin.

Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh các tương tác thuốc không mong muốn.

Cách sử dụng

Liều lượng và thời gian điều trị Erythromycin phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn, mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Erythromycin có thể được dùng đường uống, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Cần tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng, thời gian điều trị và cách dùng thuốc để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.

Tài liệu tham khảo: Dược thư Quốc gia Việt Nam và các nguồn thông tin y khoa uy tín khác.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ