Ery Children Enfants 250Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ery Children Enfants 250mg
Thuốc Kháng Sinh
Thành phần
Hoạt chất: Erythromycin 250mg
Tá dược: vừa đủ 1 gói
Dạng bào chế: Bột pha uống
Công dụng - Chỉ định
Công dụng: Erythromycin là một kháng sinh nhóm Macrolid. Nó hoạt động bằng cách gắn vào tiểu đơn vị ribosom 50S của vi khuẩn, ức chế tổng hợp protein và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc được phân bố rộng rãi trong các mô và cơ quan, khả năng liên kết với protein khoảng 90%. Erythromycin được chuyển hóa ở gan, bài tiết qua mật và phân (chủ yếu), một lượng nhỏ qua nước tiểu.
Chỉ định: Thuốc được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn nhạy cảm với Erythromycin như:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp (viêm phế quản, viêm phổi)
- Nhiễm khuẩn tai, mũi, họng
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Nhiễm khuẩn đường sinh dục
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (một số trường hợp)
- Phòng ngừa thấp khớp cấp (thay thế penicillin)
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng, mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn và quyết định của bác sĩ.
- Người lớn: Thông thường 1 gói/lần, 4 lần/ngày. Liều lượng có thể được tăng lên trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng. Thời gian điều trị: 5-10 ngày.
- Trẻ em: 30-50mg/kg/ngày, chia làm 2-3 lần, tùy thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn. Thời gian điều trị tối đa 10 ngày. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều dùng phù hợp cho trẻ em.
Cách dùng: Pha bột với nước đun sôi để nguội, sữa hoặc thức ăn lỏng (không nên dùng với chất có tính acid vì có thể làm biến tính thuốc).
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Erythromycin hoặc các kháng sinh Macrolid khác.
- Bệnh nhân bị viêm gan.
- Bệnh nhân bị điếc.
- Rối loạn porphyrin.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Hệ tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, đau thượng vị.
- Da: Phản ứng dị ứng (mẩn ngứa, ban đỏ), khô da.
- Gan: Suy giảm chức năng gan, vàng da.
- Tai: Điếc (có hồi phục).
- Tim mạch: Loạn nhịp.
- Khác: Ứ mật, sốc phản vệ.
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Ery Children Enfants 250mg đồng thời với các thuốc sau:
- Alfentanil: Có thể làm chậm quá trình thải trừ alfentanil, tăng nguy cơ độc tính.
- Thuốc co mạch từ nấm cựa gà: Có thể gây hoại tử đầu chi.
- Chloramphenicol, Lincomycin: Có tác dụng đối kháng, làm giảm hiệu quả điều trị.
- Dẫn xuất xanthin: Có thể làm tăng nồng độ dẫn xuất xanthin trong máu.
- Warfarin: Có thể làm tăng tác dụng chống đông của warfarin.
Thông báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng
Thận trọng:
- Suy giảm chức năng gan mật: Thuốc được chuyển hóa ở gan và bài tiết qua mật. Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan.
- Suy thận: Không cần điều chỉnh liều vì thuốc được bài tiết rất ít qua thận.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
- Chỉ sử dụng theo đơn của bác sĩ.
- Không sử dụng thuốc nếu thuốc bị biến đổi màu sắc.
Quên liều: Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng liều kế tiếp đúng lịch trình. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.
Quá liều: Ngừng sử dụng thuốc và đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Erythromycin
Erythromycin là một kháng sinh nhóm macrolide có phổ tác dụng rộng, hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm. Tuy nhiên, sự kháng thuốc đang gia tăng, vì vậy cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Thông tin | Mô tả |
---|---|
Nhóm thuốc | Kháng sinh Macrolide |
Cơ chế tác dụng | Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn |
Phân bố | Phổ biến trong các mô và cơ quan |
Chuyển hóa | Gan |
Bài tiết | Qua mật và phân (chủ yếu) |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này