Diclofenac - Thông tin về Diclofenac
Umeran-75
Refalax 20G
Diclofenac 50 Cửu Long
Elaria 100Mg
Fenaflam
Diclotec
Thông tin chi mô tả tiết về Diclofenac
Diclofenac: Một cái nhìn tổng quan
Diclofenac là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng rộng rãi trong điều trị các triệu chứng của viêm khớp, đau và sốt. Được phát triển lần đầu tiên vào những năm 1970, Diclofenac hiện nay có mặt dưới nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm viên nén, viên nang, gel, kem, và dung dịch tiêm. Hiệu quả giảm đau và chống viêm của nó đã khiến nó trở thành một trong những thuốc được kê đơn phổ biến nhất trên toàn thế giới. Tuy nhiên, như mọi loại thuốc khác, Diclofenac cũng đi kèm với một số tác dụng phụ tiềm ẩn cần được hiểu rõ trước khi sử dụng.
Cơ chế hoạt động
Cơ chế hoạt động chính của Diclofenac là ức chế tổng hợp prostaglandin. Prostaglandin là các chất trung gian gây viêm, gây đau và sốt. Bằng cách ức chế cyclooxygenase (COX), một enzyme cần thiết cho quá trình sản xuất prostaglandin, Diclofenac làm giảm viêm, đau và sốt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Diclofenac ức chế cả COX-1 và COX-2, dẫn đến cả tác dụng có lợi và tác dụng phụ. COX-1 có vai trò bảo vệ niêm mạc dạ dày và tham gia vào quá trình đông máu, trong khi COX-2 chủ yếu liên quan đến quá trình viêm.
Chỉ định
Diclofenac được chỉ định để điều trị nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm:
- Viêm khớp dạng thấp: Giảm đau, viêm và cứng khớp.
- Viêm khớp thoái hóa (Osteoarthritis): Giảm đau và cải thiện chức năng khớp.
- Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing spondylitis): Giảm đau và cứng khớp.
- Viêm khớp cấp tính do gout: Giảm đau và viêm.
- Đau cấp và mãn tính: Ví dụ như đau lưng, đau thần kinh, đau sau phẫu thuật.
- Đau bụng kinh: Giảm đau và khó chịu.
- Viêm quanh khớp: Giảm đau và viêm.
Liều lượng và cách dùng
Liều lượng Diclofenac thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và sức khỏe của bệnh nhân. Liều lượng và cách dùng phải được chỉ định bởi bác sĩ. Không tự ý sử dụng hoặc thay đổi liều lượng thuốc.
Thông thường, liều dùng được khuyến cáo cho người lớn là:
Dạng bào chế | Liều dùng |
---|---|
Viên nén | 25-75 mg/ngày, chia làm nhiều lần |
Gel/Kem | Áp dụng một lớp mỏng lên vùng da bị ảnh hưởng, nhiều lần trong ngày. |
Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo. Liều lượng và cách dùng cụ thể phải được bác sĩ chỉ định.
Tác dụng phụ
Giống như hầu hết các NSAID, Diclofenac có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Tác dụng phụ tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, loét dạ dày tá tràng, chảy máu đường tiêu hóa (có thể nghiêm trọng).
- Tác dụng phụ tim mạch: Tăng huyết áp, phù, suy tim.
- Tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương: Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ.
- Tác dụng phụ trên gan: Tăng men gan.
- Tác dụng phụ trên thận: Giảm chức năng thận.
- Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, khó thở, sốc phản vệ (hiếm gặp nhưng nguy hiểm).
Cảnh báo: Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Chống chỉ định
Diclofenac chống chỉ định trong một số trường hợp, bao gồm:
- Quá mẫn cảm với Diclofenac hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Loét dạ dày tá tràng đang hoạt động.
- Chảy máu đường tiêu hóa đang hoạt động.
- Suy tim nặng.
- Suy gan hoặc suy thận nặng.
- Bệnh hen suyễn.
- Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú (nên tham khảo ý kiến bác sĩ).
Tương tác thuốc
Diclofenac có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống đông máu (ví dụ như Warfarin).
- Thuốc lợi tiểu.
- Thuốc ức chế ACE.
- Thuốc kháng sinh nhóm quinolone.
- Thuốc chống viêm không steroid khác.
Quan trọng: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thảo dược, trước khi sử dụng Diclofenac để tránh các tương tác thuốc không mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng
Sử dụng thận trọng ở: Người cao tuổi, người có tiền sử bệnh tim mạch, bệnh gan hoặc thận, người đang dùng thuốc chống đông máu, người bị hen suyễn hoặc dị ứng.
Không sử dụng Diclofenac cho trẻ em dưới 14 tuổi trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Không sử dụng Diclofenac nếu bạn đang có thai hoặc cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Nên cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và rủi ro.
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả Diclofenac.