Aceclofen 500Mg/50Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20992-18
Dạng bào chế:
Viên đặt
Quy cách:
Mỗi hộp thuốc gồm 2 vỉ, mỗi vỉ 6 viên.
Xuất xứ:
Romania
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Nhân Sinh

Video

Aceclofen 500mg/50mg

Aceclofen 500mg/50mg là thuốc kháng viêm giảm đau chứa hai hoạt chất chính: Paracetamol 500mg và Diclofenac natri 50mg, được bào chế dưới dạng viên đặt trực tràng.

Thành phần

Hoạt chất Hàm lượng
Paracetamol 500mg
Diclofenac natri 50mg

Thông tin chi tiết về thành phần hoạt chất:

Paracetamol:

Là thuốc giảm đau, hạ sốt phổ biến, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Cơ chế hoạt động phức tạp, bao gồm cả tác động ngoại vi (ức chế COX) và trung ương (COX, con đường thần kinh giảm dần serotonergic, con đường L-arginine/NO, hệ thống cannabinoid) và cơ chế "oxy hóa khử". Paracetamol được dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa. Được lựa chọn cho những bệnh nhân không dung nạp NSAID khác.

Diclofenac natri:

Thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Cơ chế hoạt động chính là ức chế tổng hợp prostaglandin bằng cách ức chế cyclooxygenase-1 (COX-1) và cyclooxygenase-2 (COX-2). Tuy nhiên, tác dụng dược lý của Diclofenac còn vượt xa sự ức chế COX, bao gồm nhiều cơ chế tác dụng khác nhau. Diclofenac hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1,5-2 giờ. Thời gian bán thải ngắn (1,5 giờ) nhưng vẫn tồn tại trong hoạt dịch. Được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu và mật.

Công dụng - Chỉ định

Aceclofen 500mg/50mg được chỉ định để điều trị:

  • Viêm khớp mạn tính: Viêm đa khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, đau do thoái hóa khớp.
  • Đau cấp tính: Đau vai cấp, viêm gân, đau do bệnh gout, đau lưng.
  • Đau sau phẫu thuật: Sau sinh, sau mổ, sau phẫu thuật thẩm mỹ.
  • Đau bụng kinh.
  • Viêm đa khớp dạng thấp ở thiếu niên.
  • Cơn thống phong cấp.
  • Giảm đau tại chỗ (giác mạc, thủy tinh thể - cần có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa).

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng thông thường: Đặt 1 viên/lần/ngày.

Cách dùng: Đặt viên thuốc sâu vào bên trong trực tràng, tốt nhất sau khi đi vệ sinh.

Chống chỉ định

Không sử dụng Aceclofen 500mg/50mg trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với NSAID.
  • Loét dạ dày - tá tràng tiến triển.
  • Co thắt phế quản, hen suyễn.
  • Bệnh tim mạch nặng.
  • Suy gan, suy thận nặng.
  • Đang dùng thuốc chống đông máu (Coumarin...).
  • Bệnh gan, bệnh thận.
  • Thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase.
  • Chảy máu trực tràng hoặc viêm hậu môn.

Tác dụng phụ

Tần suất Triệu chứng
Thường gặp Đau đầu, mệt mỏi, ù tai; Nôn mửa, đầy hơi, tiêu chảy, chán ăn, đau thượng vị; Tăng aminotransferase.
Ít gặp Phù toàn thân, tụt huyết áp, nổi mẩn ngứa; Đau bụng, chảy máu tiêu hóa; Ngủ gà, lo âu, dễ bị kích động.
Hiếm gặp Viêm màng não vô khuẩn, giảm bạch cầu trung tính và tiểu cầu, độc gan, viêm đường niệu.

Tương tác thuốc

Thuốc tương tác Hậu quả
Coumarin, dẫn chất indandion Tăng tác dụng kháng đông (khi dùng Paracetamol liều cao, kéo dài).
Rượu Tăng nguy cơ độc gan (khi dùng Paracetamol liều cao, kéo dài).
Aspirin, glucocorticoid Giảm nồng độ Diclofenac trong huyết tương, tăng nguy cơ tổn thương dạ dày - ruột.
Acemetacin Tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ.
Lithi Tăng nồng độ Lithi trong huyết thanh, gây độc.
Abacavir Giảm tốc độ bài tiết Abacavir, tăng nồng độ trong huyết thanh.
Abametapir Tăng nồng độ Diclofenac trong huyết thanh.

Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử viêm loét dạ dày, chảy máu hoặc thủng đường tiêu hóa.
  • Thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy thận, lupus ban đỏ.
  • Thận trọng ở bệnh nhân cao huyết áp, bệnh tim, rối loạn đông máu.
  • Tuân thủ liều dùng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý tăng liều hoặc ngừng thuốc.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc (do thuốc có thể gây đau đầu, ù tai).
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú (chỉ dùng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ).

Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chính thống về thuốc)

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Xem kỹ hạn sử dụng trên bao bì trước khi dùng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ