Cloramphenicol - Thông tin về Cloramphenicol

Otifar 8Ml

Otifar 8Ml

6,500 đ
Dermacol 5G
Korcin

Korcin

15,000 đ
Polyvagyl

Polyvagyl

50,000 đ
Candibiotic

Candibiotic

115,000 đ
Safaria

Safaria

200,000 đ
Chlorocina - H

Chlorocina - H

15,000 đ
Gentusi

Gentusi

320,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Cloramphenicol

Cloramphenicol: Cấu trúc, Cơ chế tác dụng, Chỉ định, Tác dụng phụ và Thận trọng

Cloramphenicol là một kháng sinh phổ rộng, được tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1947. Mặc dù hiệu quả trong điều trị một số nhiễm trùng nghiêm trọng, việc sử dụng cloramphenicol hiện nay đã bị hạn chế đáng kể do nguy cơ gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là ức chế tủy xương. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cloramphenicol dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tài liệu đáng tin cậy khác.

1. Cấu trúc hóa học và đặc điểm dược lý

Cloramphenicol có cấu trúc hóa học là 1-p-nitrophenyl-2-dicloroacetamido-1,3-propanediol. Phân tử này có một nhóm nitro thơm và một nhóm dichloroacetamido, đóng vai trò quan trọng trong hoạt tính kháng khuẩn của nó. Cloramphenicol là một hợp chất không phân cực, có khả năng khuếch tán tốt qua màng tế bào vi khuẩn.

Về mặt dược lý, cloramphenicol được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả não tủy. Nó được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua thận chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt động.

2. Cơ chế tác dụng

Cloramphenicol ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách liên kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn. Điều này ngăn cản sự gắn kết của aminoacyl-tRNA vào chuỗi peptit đang phát triển, dẫn đến sự ức chế tổng hợp protein và làm chết vi khuẩn. Cơ chế này giải thích khả năng tác dụng phổ rộng của cloramphenicol trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

3. Chỉ định

Do nguy cơ gây độc tính nghiêm trọng, việc sử dụng cloramphenicol chỉ được chỉ định trong những trường hợp nhất định, thường là khi các lựa chọn điều trị khác không hiệu quả hoặc không dung nạp được. Một số chỉ định chính của cloramphenicol bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn não mô cầu nặng:
  • Nhiễm khuẩn huyết do Salmonella typhi (thương hàn) kháng thuốc khác:
  • Nhiễm trùng mắt nặng (như viêm màng bồ đào, viêm nội nhãn) do vi khuẩn nhạy cảm:
  • Một số nhiễm trùng khác khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

Lưu ý: Việc sử dụng cloramphenicol cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ nên được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

4. Tác dụng phụ

Cloramphenicol có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, trong đó tác dụng phụ nghiêm trọng nhất là ức chế tủy xương. Điều này có thể dẫn đến thiếu máu, giảm bạch cầu và giảm tiểu cầu, thậm chí gây tử vong. Tần suất và mức độ nghiêm trọng của ức chế tủy xương tỷ lệ thuận với liều lượng và thời gian sử dụng cloramphenicol.

Ngoài ức chế tủy xương, các tác dụng phụ khác của cloramphenicol bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn:
  • Tiêu chảy:
  • Viêm lưỡi:
  • Phát ban da:
  • Nhức đầu:
  • Chóng mặt:
  • Mệt mỏi:
  • Tăng bilirubin máu (vàng da, vàng mắt):
  • Viêm gan:
  • Quá mẫn, phản vệ (hiếm gặp nhưng nguy hiểm)

5. Thận trọng

Trước khi sử dụng cloramphenicol, cần phải đánh giá cẩn thận lợi ích và nguy cơ. Một số thận trọng cần lưu ý bao gồm:

  • Hạn chế sử dụng ở trẻ em: Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đặc biệt nhạy cảm với tác dụng độc hại của cloramphenicol, đặc biệt là hội chứng “trẻ sơ sinh xám”.
  • Giám sát chức năng tủy xương: Cần thực hiện xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi chức năng tủy xương trong quá trình điều trị.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Nên tránh sử dụng cloramphenicol trong thời kỳ mang thai và cho con bú trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
  • Suy gan và suy thận: Cần điều chỉnh liều lượng ở bệnh nhân suy gan và suy thận để tránh tích lũy thuốc trong cơ thể.
  • Tương tác thuốc: Cloramphenicol có thể tương tác với một số thuốc khác, do đó cần báo cáo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng.

6. Kết luận

Cloramphenicol là một kháng sinh mạnh với phổ tác dụng rộng, nhưng tiềm ẩn nguy cơ độc tính nghiêm trọng, đặc biệt là ức chế tủy xương. Việc sử dụng cloramphenicol cần được hạn chế ở những trường hợp cần thiết, dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ và tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ định về liều lượng và thời gian điều trị. Sự ra đời của các kháng sinh mới an toàn và hiệu quả hơn đã làm giảm đáng kể vai trò của cloramphenicol trong điều trị nhiễm trùng.

Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ