Cefotaxim - Thông tin về Cefotaxim

Goldcefo 1G

Goldcefo 1G

250,000 đ
Tarcefoksym 1G
Claforan

Claforan

0 đ
Taxibiotic 2000

Taxibiotic 2000

220,000 đ
Imetoxim 1G
Santax 1G

Santax 1G

130,000 đ
Dolisepin

Dolisepin

350,000 đ
Goldbetin 500Mg

Goldbetin 500Mg

230,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Cefotaxim

Cefotaxim: Kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ ba

Cefotaxim là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, cefotaxim có phổ kháng khuẩn rộng hơn so với các cephalosporin thế hệ trước, tác động lên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm cả một số vi khuẩn sản sinh beta-lactamase.

Cơ chế tác dụng

Cơ chế tác dụng chính của Cefotaxim là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cefotaxim liên kết với protein liên kết penicillin (PBPs) ở màng tế bào vi khuẩn, ngăn cản quá trình tổng hợp peptidoglycan – một thành phần cấu trúc quan trọng của thành tế bào. Việc thiếu peptidoglycan làm suy yếu cấu trúc thành tế bào, dẫn đến hiện tượng dung giải tế bào và tiêu diệt vi khuẩn.

Khả năng liên kết với PBPs khác nhau giữa các loài vi khuẩn quyết định mức độ nhạy cảm của chúng với Cefotaxim. Một số vi khuẩn có thể sản sinh ra các enzyme beta-lactamase, có khả năng phân hủy Cefotaxim, làm giảm hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, Cefotaxim có độ ổn định tương đối tốt trước tác động của một số beta-lactamase.

Phổ kháng khuẩn

Cefotaxim có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm:

  • Vi khuẩn Gram dương: Streptococcus pneumoniae (một số chủng kháng), Streptococcus pyogenes, Staphylococcus aureus (chủ yếu là các chủng không sản sinh beta-lactamase).
  • Vi khuẩn Gram âm: Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, Salmonella spp., Shigella spp., Neisseria meningitidis, Neisseria gonorrhoeae (một số chủng kháng).
  • Vi khuẩn kỵ khí: Một số chủng vi khuẩn kỵ khí.

Lưu ý: Phổ kháng khuẩn có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực địa lý và thời gian. Việc xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn gây bệnh bằng xét nghiệm kháng sinh đồ là rất cần thiết trước khi bắt đầu điều trị bằng Cefotaxim.

Chỉ định

Cefotaxim được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi, viêm phế quản cấp và mạn tính.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận bể thận.
  • Nhiễm khuẩn huyết.
  • Viêm màng não.
  • Nhiễm khuẩn bụng.
  • Nhiễm khuẩn xương khớp.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
  • Nhiễm khuẩn phụ khoa.

Việc sử dụng Cefotaxim cần dựa trên kết quả xét nghiệm kháng sinh đồ và sự chỉ định của bác sĩ. Không tự ý sử dụng Cefotaxim để điều trị bệnh.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng Cefotaxim tùy thuộc vào độ tuổi, cân nặng, tình trạng bệnh lý và loại nhiễm khuẩn. Cefotaxim được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Liều dùng thông thường được chỉ định bởi bác sĩ, và cần tuân thủ nghiêm ngặt theo hướng dẫn.

Đối tượng Liều dùng (mg/kg/ngày) Cách dùng
Người lớn 1-2g, chia 2-3 lần/ngày Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp
Trẻ em 50-100mg/kg/ngày, chia 2-3 lần/ngày Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp

Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo, liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.

Tác dụng phụ

Giống như các kháng sinh khác, Cefotaxim cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm.
  • Ít gặp: Phát ban da, ngứa, mày đay, đau đầu, chóng mặt.
  • Hiếm gặp: Suy giảm bạch cầu, thiếu máu, rối loạn chức năng gan, viêm đại tràng màng giả, phản ứng quá mẫn (sốc phản vệ).

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được xử trí kịp thời.

Tương tác thuốc

Cefotaxim có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị bằng Cefotaxim.

Chống chỉ định

Cefotaxim chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với Cefotaxim, các cephalosporin khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng Cefotaxim ở bệnh nhân suy gan, suy thận, hoặc có tiền sử rối loạn đông máu. Cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan và thận trong quá trình điều trị.

Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả Cefotaxim.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ