cefoperazon - Thông tin về cefoperazon

Prazone-S 2.0G

Prazone-S 2.0G

79,000 đ
Tabazo Inj.
Medocef 1G

Medocef 1G

40,000 đ
Bacsulfo 0,5G/0,5G

Bacsulfo 0,5G/0,5G

60,000 đ
Trikapezon 2G

Trikapezon 2G

200,000 đ
Vibatazol

Vibatazol

200,000 đ
Menzomi Inj. 2G

Menzomi Inj. 2G

250,000 đ
Xonesul-2

Xonesul-2

79,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về cefoperazon

Cefoperazon: Kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ ba

Cefoperazon là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc có phổ kháng khuẩn rộng, tác dụng mạnh mẽ đối với nhiều loại vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương. Bài viết này sẽ tổng hợp thông tin về cefoperazon dựa trên Dược thư Việt Nam và các nguồn tài liệu y khoa đáng tin cậy khác, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

Cơ chế tác dụng

Cefoperazon, giống như các cephalosporin khác, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs). Sự liên kết này làm gián đoạn quá trình tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc quan trọng của vách tế bào vi khuẩn. Việc thiếu peptidoglycan làm suy yếu vách tế bào, dẫn đến mất cân bằng áp suất thẩm thấu và cuối cùng là gây chết vi khuẩn. Cefoperazon có ái lực cao với nhiều PBPs, giúp giải thích cho phổ kháng khuẩn rộng của nó.

Phổ kháng khuẩn

Cefoperazon có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn, bao gồm:

  • Vi khuẩn Gram âm: Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, Pseudomonas aeruginosa, Serratia marcescens, Haemophilus influenzae, Neisseria gonorrhoeae và nhiều loại khác.
  • Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus aureus (các chủng nhạy cảm với methicillin), Streptococcus pneumoniae (các chủng nhạy cảm), và một số vi khuẩn Gram dương khác.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự nhạy cảm của vi khuẩn đối với cefoperazon có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm. Việc kiểm tra độ nhạy cảm của vi khuẩn gây bệnh là rất quan trọng trước khi bắt đầu điều trị bằng cefoperazon.

Chỉ định

Cefoperazon được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Viêm phổi, viêm phế quản cấp và mạn tính.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận - bể thận.
  • Nhiễm trùng huyết.
  • Nhiễm trùng bụng: Viêm phúc mạc, áp xe gan.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm.
  • Nhiễm trùng xương và khớp.
  • Nhiễm trùng phụ khoa.

Việc sử dụng cefoperazon cần được chỉ định bởi bác sĩ dựa trên kết quả xét nghiệm và tình trạng bệnh nhân.

Chống chỉ định

Cefoperazon chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với cefoperazon hoặc bất kỳ cephalosporin nào khác.
  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Tiền sử bị vàng da hoặc rối loạn chức năng gan.

Cần thận trọng khi sử dụng cefoperazon cho bệnh nhân suy thận hoặc suy gan.

Tác dụng phụ

Cefoperazon, giống như các kháng sinh khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc
Gan Vàng da, tăng men gan
Huyết học Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu
Thận Suy thận cấp
Da Phát ban, ngứa, mày đay
Khác Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tương tác thuốc

Cefoperazon có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu (ví dụ: warfarin): Cefoperazon có thể làm tăng tác dụng chống đông của warfarin.
  • Thuốc lợi tiểu vòng: Cefoperazon có thể làm tăng nguy cơ suy thận khi dùng chung với thuốc lợi tiểu vòng.
  • Probenecid: Probenecid làm giảm bài tiết cefoperazon qua thận, làm tăng nồng độ cefoperazon trong huyết tương.

Bác sĩ cần được thông báo về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị bằng cefoperazon.

Liều lượng và cách dùng

Liều lượng và cách dùng cefoperazon phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng, tình trạng bệnh nhân và chức năng thận. Liều lượng và cách dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định. Thông thường, cefoperazon được dùng đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.

Lưu ý khi sử dụng

Quan trọng: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Trước khi sử dụng cefoperazon hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn chính xác và an toàn. Việc tự ý sử dụng thuốc có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.

Luôn tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị mà bác sĩ đã chỉ định. Không được tự ý ngừng sử dụng thuốc trước khi kết thúc liệu trình điều trị, ngay cả khi bạn cảm thấy tốt hơn.

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nào trong quá trình sử dụng thuốc.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ