Hiclor (30Ml)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Hiclor (30ml)
Thuốc kháng sinh Cefaclor dạng hỗn dịch uống
Thành phần
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Cefaclor 125mg và tá dược vừa đủ.
Công dụng - Chỉ định
Cefaclor, hoạt chất chính trong Hiclor, là một kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ hai có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình sinh tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc có tác dụng in vitro trên nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Tuy nhiên, Cefaclor không hiệu quả trên một số chủng như Enterobacter spp, Serratia spp, Morganella morganii, Proteus vulgaris, Providencia rettgeri, Pseudomonas spp và Acinetobacter spp. Staphylococci kháng Methicillin và hầu hết các chủng Enterococci và Enterococcus faecium cũng kháng Cefaclor.
Hiclor được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn như:
- Nhiễm khuẩn hô hấp trên và dưới (viêm hầu, viêm họng, viêm phế quản, viêm phổi)
- Viêm tai giữa
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
Trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng kết hợp với kháng sinh khác để mở rộng phổ tác dụng.
Chống chỉ định
Quá mẫn cảm với Cefaclor hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa
- Giảm thị lực tạm thời
- Đau đầu, mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
- Warfarin: Có thể làm tăng thời gian prothrombin (hiếm gặp).
- Probenecid: Làm tăng nồng độ Cefaclor trong huyết thanh.
- Aminoglycosid và Furosemid: Có thể làm tăng độc tính thận.
Báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
Dược lực học
Cefaclor là một kháng sinh beta-lactam thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ hai. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự phá hủy tế bào vi khuẩn.
Dược động học
Thông tin về dược động học của Cefaclor trong Hiclor cần được tham khảo thêm từ nguồn tài liệu chuyên ngành.
Liều lượng và cách dùng
Nhóm cân nặng | Liều dùng (mg/kg/ngày) | Cách dùng |
---|---|---|
Dưới 9kg | 20-40mg/kg/ngày chia 3 lần | Khoảng 1/2 - 1 thìa cà phê/lần |
9-18kg | 20-40mg/kg/ngày chia 3 lần | Khoảng 1-2 thìa cà phê/lần |
Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Uống thuốc cùng thời điểm trong ngày. Không tự ý ngừng thuốc.
Lưu ý thận trọng
- Sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
- Tránh sử dụng rượu bia, thuốc lá trong thời gian dùng thuốc.
- Sử dụng kéo dài Cefaclor có thể dẫn đến sự phát triển của các chủng vi khuẩn kháng thuốc.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Xử lý quá liều
Thông tin về xử lý quá liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Cefaclor
Cefaclor là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ hai được sử dụng rộng rãi để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Nó có phổ tác dụng tương đối rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Tuy nhiên, kháng thuốc đang ngày càng gia tăng, vì vậy việc sử dụng kháng sinh cần được thực hiện một cách thận trọng và đúng chỉ định của bác sĩ.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này