Heposal - B
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Heposal - B
Heposal - B là sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm gan, bảo vệ gan.
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Heposal - B chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Nano Curcumin | 50mg |
Oxymatrine (chiết xuất từ Cao Khổ Sâm) | 75mg |
Cao khô Silymarin (Kế sữa) | 125mg |
Cao khô Phyllanthus amarus (Diệp Hạ Châu đắng) | 200mg |
Tá dược vừa đủ | 1 viên |
Thông tin thêm về thành phần:
(Lưu ý: Phần này cần bổ sung thông tin chi tiết về từng thành phần hoạt chất/dược liệu từ nguồn dữ liệu Gemini nếu có. Ví dụ: Cơ chế hoạt động, nghiên cứu lâm sàng, tác dụng dược lý cụ thể của từng thành phần.)
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Công dụng
Heposal - B có tác dụng thanh nhiệt giải độc, thúc đẩy quá trình lành các tổn thương trên niêm mạc, rút ngắn thời gian lành các vết loét. Sản phẩm có tác dụng hạ men gan, giải độc và bảo vệ tế bào gan.
2.2 Chỉ định
- Kết hợp với các thuốc khác trong liệu trình điều trị viêm gan virus (A, B, C), gan nhiễm mỡ, xơ gan.
- Hỗ trợ điều trị tăng men gan, độc tế bào gan do nhiều nguyên nhân (rượu bia, hóa chất độc hại, thuốc có độc tính với gan).
- Hỗ trợ điều trị chán ăn, suy nhược cơ thể, mệt mỏi do suy giảm chức năng gan.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 2-4 viên/ngày, chia 2 lần.
- Trẻ em từ 3 đến 12 tuổi: 1-2 viên/ngày, chia 2 lần.
3.2 Cách dùng
Uống Heposal - B với một cốc nước đầy, sau bữa ăn để đạt hiệu quả tối ưu.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Heposal - B cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
5. Tác dụng phụ
Chưa ghi nhận tác dụng phụ. Tuy nhiên, nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn.
6. Tương tác thuốc
Chưa ghi nhận tương tác bất lợi. Hạn chế tối đa đồ uống có cồn và chất kích thích. Thông báo cho bác sĩ/dược sĩ về tất cả các thuốc, vitamin, thảo dược đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Xem kỹ hạn sử dụng.
- Chỉ sử dụng sản phẩm nguyên vẹn.
- Không tự ý thay đổi liều dùng.
7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Bảo quản
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt.
- Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin nhà sản xuất
Công ty TNHH MTV Dược khoa – Trường ĐH Dược Hà Nội.
Đóng gói: 3 vỉ x 10 viên/hộp
Lưu ý: Heposal - B không phải là thuốc, không thay thế thuốc chữa bệnh.
9. Dược lực học
(Cần bổ sung thông tin từ nguồn dữ liệu Gemini về cơ chế tác dụng của các thành phần hoạt chất trong Heposal - B)
10. Dược động học
(Cần bổ sung thông tin từ nguồn dữ liệu Gemini về quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của các thành phần hoạt chất trong Heposal - B)
11. Xử lý quá liều
(Cần bổ sung thông tin từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc chuyên gia y tế)
12. Quên liều
(Cần bổ sung thông tin từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc chuyên gia y tế)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này