Hepasyzin
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Hepasyzin: Thông tin chi tiết sản phẩm
Hepasyzin là thuốc được chỉ định để điều trị các bệnh rối loạn chức năng gan và viêm gan.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cao Cardus marianus (tương đương 140 mg Silymarin, 60 mg Silybin) | 200 mg |
Thiamin nitrate | 4 mg |
Pyridoxin hydrochloride | 4 mg |
Nicotinamide | 12 mg |
Dạng bào chế: Viên nén
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất:
- Cao Cardus marianus (Silymarin): Là chiết xuất từ quả cây kế sữa, có tác dụng bảo vệ tế bào gan, chống oxy hóa, hỗ trợ chức năng gan. Silybin là một trong những hoạt chất chính của Silymarin, có tác dụng mạnh nhất.
- Thiamin nitrate (Vitamin B1): Có vai trò quan trọng trong chuyển hóa carbohydrate và năng lượng.
- Pyridoxin hydrochloride (Vitamin B6): Tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa trong cơ thể, bao gồm cả chuyển hóa protein và axit amin.
- Nicotinamide (Vitamin B3): Chức năng quan trọng trong quá trình chuyển hóa ở gan.
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Hepasyzin có tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh về gan, làm giảm các biểu hiện của rối loạn chức năng gan. Nicotinamide trong thuốc đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa ở gan.
2.2 Chỉ định
- Viêm gan do thuốc (chống ung thư, kháng nấm, kháng sinh).
- Viêm gan do rượu bia.
- Gan nhiễm mỡ.
- Viêm gan virus (cấp và mạn tính, bao gồm viêm gan B).
- Cải thiện tình trạng kém ăn, đầy hơi, đau bụng, khó chịu.
- Hỗ trợ phục hồi sức khỏe sau phẫu thuật, ốm lâu ngày, nhiễm trùng.
- Hỗ trợ điều trị viêm dây thần kinh.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 1-2 viên/lần, 3 lần/ngày.
- Trẻ em 6-12 tuổi: 2-3 viên/ngày.
- Trẻ em 2-6 tuổi: 1-2 viên/ngày.
- Trẻ em dưới 2 tuổi: Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý: Nếu nồng độ men ALT ổn định, nên dùng thuốc kéo dài 6-12 tháng.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước đầy đủ, không nhai hoặc nghiền nát thuốc. Nên uống thuốc sau khi ăn.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
- Ban đỏ, ngứa.
- Vàng da (thường tự khỏi).
- Buồn nôn, nôn (hiếm gặp).
- Quá liều: Đau bụng, tê đầu chi, phù chân, thậm chí tử vong.
6. Tương tác thuốc
Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc. Tuy nhiên, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để đảm bảo an toàn.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Thận trọng
- Bệnh nhân xơ gan, viêm gan mạn tính hoạt động.
- Người lái xe hoặc vận hành máy móc (có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung).
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Không sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng. Vứt bỏ thuốc nếu thấy chảy nước hoặc đổi màu.
8. Thông tin khác
Số đăng ký: VN-22078-19
Nhà sản xuất: Dongbang Future Tech & Life Co., Ltd - Korea
Đóng gói: 10 vỉ x 10 viên/ hộp
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này