Hemofem

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch
Quy cách:
Hộp 1 chai 10ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty dược phẩm Balancepharm

Video

Hemofem: Thuốc Bổ Sung Sắt

Hemofem là thuốc bổ sung sắt, được chỉ định để điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Thuốc có dạng dung dịch, dễ sử dụng, đặc biệt thuận tiện cho trẻ em.

1. Thành phần

Mỗi chai Hemofem chứa:

  • Sắt clorua (Ferric Chloride): [Cần bổ sung hàm lượng cụ thể từ nguồn dữ liệu Gemini]
  • Tá dược vừa đủ

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Hemofem bổ sung sắt, một nguyên tố vi lượng thiết yếu cho cơ thể. Sắt là thành phần cấu tạo quan trọng của hemoglobin và myoglobin, đóng vai trò vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và dự trữ oxy trong cơ. Sắt cũng tham gia vào hoạt động của nhiều enzyme quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng tế bào. Việc bổ sung sắt bằng Hemofem giúp khắc phục tình trạng thiếu sắt, hỗ trợ tạo máu và cải thiện các triệu chứng thiếu máu.

2.2 Chỉ định

Hemofem được chỉ định trong các trường hợp:

  • Thiếu máu do thiếu sắt nặng.
  • Thiếu máu do mất máu.
  • Thiếu sắt.
  • Phòng ngừa và điều trị thiếu máu ở phụ nữ mang thai.
  • Thiếu máu do giảm hấp thu sắt.
  • Thiếu máu ở trẻ sơ sinh (theo chỉ định của bác sĩ).
  • Bổ sung sắt cho trẻ em trong tuổi dậy thì và giai đoạn phát triển.

Lưu ý: Việc sử dụng Hemofem cần được chỉ định bởi bác sĩ.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng Hemofem tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định. Tham khảo liều dùng gợi ý sau (cần xác nhận lại thông tin liều lượng từ nguồn dữ liệu Gemini):

Độ tuổi Liều dùng
Người lớn 55 giọt/ngày, chia 2 lần
Trẻ em (12 tuổi trở lên) 28 giọt/ngày, chia 2 lần
Trẻ em (1-12 tuổi) 28 giọt/ngày, chia 1-2 lần
Trẻ em (dưới 12 tháng) 9-19 giọt/ngày
Trẻ sơ sinh 1,5-3 mg/kg cân nặng/ngày

Liều tối đa cho trẻ em: 3mg/kg cân nặng/ngày. Liều tối đa cho người lớn: 180-200mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều dùng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Hemofem trong các trường hợp:

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh lý viêm đường tiêu hóa.
  • Tình trạng thừa sắt.

5. Tác dụng phụ

Hemofem có thể gây ra một số tác dụng phụ, chủ yếu liên quan đến đường tiêu hóa như:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy

Phân có thể bị sẫm màu. Trong một số trường hợp hiếm gặp, có thể xảy ra phản ứng dị ứng như nổi mề đay, mẩn ngứa. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

[Cần bổ sung thông tin về tương tác thuốc từ nguồn dữ liệu Gemini] Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tránh sử dụng rượu, bia, thuốc lá trong quá trình dùng thuốc.
  • Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Không sử dụng Hemofem nếu bị viêm đường tiêu hóa.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

[Cần bổ sung thông tin cụ thể về việc sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai và cho con bú từ nguồn dữ liệu Gemini]

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học

[Cần bổ sung thông tin về dược lực học từ nguồn dữ liệu Gemini]

9. Dược động học

[Cần bổ sung thông tin về dược động học từ nguồn dữ liệu Gemini]

10. Quá liều và quên liều

[Cần bổ sung thông tin về xử lý quá liều và quên liều từ nguồn dữ liệu Gemini]

11. Thông tin bổ sung về thành phần hoạt chất

Sắt clorua (Ferric Chloride): [Cần bổ sung thông tin chi tiết về sắt clorua, cơ chế tác dụng, hấp thu, chuyển hóa, thải trừ từ nguồn dữ liệu Gemini và các tài liệu tham khảo khác]

12. Ưu điểm của Hemofem

  • Được cấp phép lưu hành bởi Bộ Y tế.
  • Hàm lượng sắt được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu của cơ thể.
  • Dạng nhỏ giọt, dễ sử dụng, đặc biệt cho trẻ em.
  • Giá cả hợp lý.

13. Nhược điểm của Hemofem

  • Thông tin về thuốc chưa được phổ biến rộng rãi.
  • Dạng dung dịch có thể ảnh hưởng đến độ ổn định sau khi mở nắp.

Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ