Hapacol Child 325Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20567-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
325mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG

Video

Hapacol Child 325mg

Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

1. Thành phần

Mỗi viên nén Hapacol Child 325mg chứa:

  • Acetaminophen: 325mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Acetaminophen (Paracetamol) là thuốc giảm đau, hạ sốt. Cơ chế hoạt động chính xác chưa được biết rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, có giả thuyết cho rằng Acetaminophen ức chế đồng thời COX-1 và COX-2, dẫn đến ức chế tổng hợp prostaglandin – chất trung gian gây đau, từ đó giảm đau. Do không ức chế Cyclooxygenase ở ngoại vi, nên Acetaminophen không có tác dụng chống viêm. Khả năng hạ sốt của Acetaminophen được cho là do tác động lên trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi, giúp kiểm soát thân nhiệt ổn định.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Acetaminophen hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 88%, đạt nồng độ đỉnh sau khoảng 1,5 giờ.

Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô (trừ mô mỡ), liên kết protein huyết tương khoảng 10-25%, thể tích phân bố khoảng 0.9 l/kg.

Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan thành Acetanilid và phenacetin.

Thải trừ: Qua nước tiểu, thời gian bán thải khoảng 2.5 giờ (tiêm tĩnh mạch) và 4-8 giờ (quá liều).

2.2 Chỉ định

Hapacol Child 325mg được chỉ định để:

  • Hạ sốt.
  • Giảm đau nhẹ đến trung bình:
    • Đau đầu, đau nửa đầu.
    • Đau nhức cơ thể do cảm cúm.
    • Đau răng, đau họng (viêm họng).
    • Đau khớp, đau do viêm khớp.
    • Đau sau khi nhổ răng, đau cơ sau tiêm chủng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Trẻ em 6-12 tuổi: 1 viên/lần, không quá 5 lần/ngày.

Người lớn và trẻ em >12 tuổi: 1.5 viên/lần, cách 6 giờ/lần.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc. Có thể uống bất cứ lúc nào khi sốt hoặc đau. Khoảng cách giữa các lần uống ít nhất 6 giờ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Hapacol Child 325mg nếu:

  • Mẫn cảm với Acetaminophen hoặc tá dược trong thuốc.
  • Thiếu máu.
  • Bệnh lý tim, phổi, thận.
  • Thiếu hụt G6PD.
  • Suy giảm chức năng gan.

5. Tác dụng phụ

5.1 Tác dụng phụ ít gặp:

  • Toàn thân: Phát ban.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn.
  • Huyết học: Thiếu máu; giảm bạch cầu, bạch cầu trung tính, tiểu cầu.
  • Sử dụng kéo dài có thể gây độc thận.

5.2 Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Quá mẫn.
  • Sử dụng kéo dài gây suy giảm chức năng gan.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi dùng Hapacol Child 325mg cùng với:

  • Thuốc chống đông máu kháng vitamin K (dẫn xuất Indandion và Coumarin): Có thể làm tăng tác dụng chống đông.
  • Thuốc an thần và thuốc hạ nhiệt khác: Có thể gây hạ thân nhiệt nghiêm trọng.
  • Thuốc chống co giật, thuốc điều trị lao, Isoniazid: Tăng độc tính gan.
  • Rượu: Tăng độc tính gan.

Không tự ý phối hợp Hapacol Child 325mg với thuốc khác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu:
    • Xuất hiện thêm triệu chứng lạ.
    • Sốt cao (>39.5 độ C) kéo dài 3 ngày.
    • Đau kéo dài >5 ngày.
  • Trẻ em không dùng quá 5 lần/ngày.
  • Kiểm tra hạn dùng trước khi uống.

7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Mang thai: Chưa có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Cho con bú: Có thể sử dụng, vì hoạt chất không ảnh hưởng đến sức khỏe trẻ bú mẹ.

7.3 Xử trí quá liều

Quá liều nhẹ: Buồn nôn, tím tái, đau bụng.

Quá liều nặng: Kích động, mê sảng, hạ thân nhiệt, mệt mỏi, hạ huyết áp, thở nhanh, nông, mạch nhanh, suy tuần hoàn, hoại tử gan, tử vong.

Cấp cứu ngay nếu quá liều. Điều trị có thể bao gồm rửa dạ dày, dùng N-acetylcystein (Sulfhydryl), than hoạt, Methionin và thuốc tẩy muối.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, tránh ánh nắng, nhiệt độ không quá 30 độ C, xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Acetaminophen

Acetaminophen là một thuốc giảm đau và hạ sốt hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó có tác dụng giảm đau nhẹ đến trung bình và thường được kết hợp với các thuốc giảm đau opioid khác để giảm đau mạnh hơn. Acetaminophen tương đối an toàn, ngay cả đối với những người không dung nạp aspirin hoặc có tiền sử dị ứng.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-20567-14

Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ