Hapacol Cf Fort
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Hapacol CF Fort: Thông tin chi tiết sản phẩm
Hapacol CF Fort là thuốc được chỉ định để giảm đau, hạ sốt, và hỗ trợ điều trị triệu chứng cảm lạnh, cảm cúm.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/viên |
---|---|
Paracetamol | 325 mg |
Phenylephrin HCl | 5 mg |
Dextromethorphan HBr | 10 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên (Tinh bột biến tính, Lactose monohydrate, microcrystalline cellulose M101, aerosil, natri benzoat, PVP K30, croscarmellose sodium, magnesium stearat, sepifilm LP770, màu blue lake, màu eurolake green, màu nhũ bạc) |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Công dụng: Hapacol CF Fort có tác dụng giảm đau, hạ sốt, và làm giảm các triệu chứng của cảm lạnh và cảm cúm như đau đầu, nghẹt mũi, ho.
Chỉ định: Thuốc được chỉ định để điều trị các triệu chứng cảm lạnh, cảm cúm thông thường như đau nhức nhẹ, đau đầu, ngạt mũi, ho, sung huyết mũi.
2.1. Tác dụng của các thành phần:
Paracetamol/Acetaminophen: Là thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Cơ chế tác dụng phức tạp, bao gồm cả tác động ngoại vi (ức chế COX) và trung tâm thần kinh. Paracetamol được dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa. Là lựa chọn điều trị cho những bệnh nhân không thể dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
Phenylephrine hydrochloride: Là chất chủ vận thụ thể adrenergic α-1, có tác dụng thông mũi, làm giảm nghẹt mũi và tắc nghẽn xoang do cảm lạnh thông thường, dị ứng.
Dextromethorphan (DXM): Là chất chống ho an toàn và hiệu quả, được sử dụng trong nhiều thuốc ho và cảm lạnh không cần kê đơn.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1. Liều dùng:
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 2 viên/lần. Khoảng cách giữa các lần uống không ít hơn 4 giờ, không dùng quá 5 lần/ngày. Theo chỉ dẫn của bác sĩ.
3.2. Cách dùng:
Uống thuốc với một cốc nước đầy. Nuốt toàn bộ viên nén, không nhai, nghiền nát hoặc hòa tan.
Nên uống thuốc sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy hô hấp.
- Thiếu hụt Glucose-6-phosphat dehydrogenase.
- Loét dạ dày, phì đại tiền liệt tuyến, u tuyến thượng thận, tăng huyết áp, bệnh tim mạch nặng, bệnh gan nặng.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Đang sử dụng thuốc ức chế MAO, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, hoặc thuốc chẹn beta-adrenergic trong vòng 2 tuần trước đó.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, nhịp tim nhanh, đỏ bừng, bồn chồn, lo âu, khó ngủ, người yếu mệt, choáng váng, đau trước ngực, run rẩy, dị cảm đầu chi, tăng huyết áp, nhợt nhạt,... |
Ít gặp | Nổi mày đay; tăng huyết áp kèm phù phổi, loạn nhịp tim, nhịp tim chậm, co mạch ngoại vi và nội tạng, cơn hưng phấn, ảo giác hoang tưởng, mờ giác mạc, ban da, giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, thiếu máu, bệnh thận, độc tính thận khi lạm dụng dài ngày,... |
Hiếm gặp | Buồn ngủ nhẹ, rối loạn tiêu hóa, viêm cơ tim thành ổ, xuất huyết dưới màng tim, phản ứng quá mẫn. |
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Warfarin và coumarin | Tăng tác dụng chống đông |
Chloramphenicol | Paracetamol làm tăng nồng độ Chloramphenicol |
Cholestyramin | Giảm hấp thu Paracetamol |
Metoclopramid và domperidon | Tăng hấp thu Paracetamol |
Thuốc ức chế men MAO, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, thuốc cường giao cảm, thuốc chẹn beta-adrenergic, thuốc hạ huyết áp, alcaloid nấm cựa gà, Digoxin và các glycosid trợ tim khác | Không nên kết hợp |
Quinidin, Phenytoin, các thuốc ức chế thần kinh trung ương, Ethanol hoặc các thuốc an thần gây ngủ | Không nên sử dụng đồng thời |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1. Lưu ý và thận trọng:
- Thận trọng với bệnh nhân suy gan, bệnh tim, tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh tuyến giáp, bệnh hô hấp.
- Không dung nạp galactose.
- Không dùng quá 4g Paracetamol/ngày.
- Không dùng chung với các thuốc khác có chứa Paracetamol.
- Đau họng kéo dài trên 2 ngày kèm sốt, đau đầu, phát ban cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tránh uống rượu bia.
- Cảnh báo về phản ứng da nghiêm trọng (SJS, TEN, Lyell, AGEP).
7.2. Lái xe và vận hành máy móc:
Thận trọng khi sử dụng do thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu.
7.3. Phụ nữ có thai và cho con bú:
Chỉ dùng khi thật cần thiết, cân nhắc tác hại. Phenylephrin HCl có thể gây thiếu oxy máu và nhịp tim nhanh ở thai nhi. Thận trọng khi dùng cho phụ nữ cho con bú.
7.4. Quá liều và xử trí:
Paracetamol: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tím tái. Cần rửa dạ dày và chăm sóc y tế khẩn cấp. Quá liều có thể gây tử vong.
Dextromethorphan: Buồn nôn, nôn, buồn ngủ, nhìn mờ, rung giật nhãn cầu, bí tiểu tiện, trạng thái tê mê, ảo giác, mất điều hòa, suy hô hấp. Xử trí: Naloxon 2mg tiêm tĩnh mạch, lặp lại nếu cần đến tổng liều 10mg.
Phenylephrine: Tăng huyết áp, nhức đầu, co giật, xuất huyết não, đánh trống ngực, ngoại tâm thu, dị cảm. Xử trí: Phentolamin 5-10mg tiêm tĩnh mạch.
7.5. Quên liều:
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
7.6. Bảo quản:
Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Thông tin thêm về nhà sản xuất (Ví dụ):
Số đăng ký: VD-26596-17 (Ví dụ)
Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam (Ví dụ)
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này