Hapacol Caplet 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20564-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam.

Video

Hapacol Caplet 500

Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

Hapacol Caplet 500 là thuốc được chỉ định để giảm đau và hạ sốt. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng/viên
Acetaminophen 500 mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên (Tinh bột mì, aerosil, magnesi stearat, PVP K30, natri benzoat, màu xanh green)

Dạng bào chế: Viên nén dài

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Hapacol Caplet 500

Hapacol Caplet 500 có công dụng giảm đau và hạ sốt hiệu quả. Acetaminophen, thành phần chính của thuốc, hoạt động bằng cách:

  • Hạ sốt: Tác động lên vùng trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi, gây giãn mạch, tăng lưu lượng máu ngoại biên, tăng tỏa nhiệt và làm giảm thân nhiệt ở người bị sốt. Hiếm khi làm giảm thân nhiệt bình thường.
  • Giảm đau: Nâng ngưỡng chịu đau.

Acetaminophen hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Thời gian bán thải là 1,25 - 3 giờ. Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận. Cơ chế hoạt động chính xác của Acetaminophen vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng được cho là liên quan đến việc ức chế cyclooxygenase (COX), đặc biệt là một biến thể được gọi là COX-3. Acetaminophen không ức chế COX ở các mô ngoại vi nên không có tác dụng chống viêm ngoại biên.

2.2 Chỉ định

Thuốc Hapacol Caplet 500 được chỉ định để điều trị:

  • Các triệu chứng đau: đau đầu, đau nửa đầu, đau răng, đau nhức cơ xương khớp, đau do cảm cúm, đau họng, đau sau khi tiêm ngừa hoặc nhổ răng, đau bụng kinh.
  • Hạ sốt trong các bệnh lý nhiễm trùng kèm theo sốt.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

  • 1 viên/lần.
  • Có thể dùng 2 viên/lần nếu đau nhiều.
  • Khoảng cách giữa 2 lần uống tối thiểu 4-6 giờ.
  • Không dùng quá 8 viên/ngày.
  • Suy thận nặng: Khoảng cách giữa 2 lần uống ít nhất 8 giờ.

Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước đầy. Nuốt toàn bộ viên thuốc, không nhai, nghiền nát hoặc hòa tan. Nên uống thuốc sau bữa ăn để giảm tác dụng phụ lên dạ dày.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Hapacol Caplet 500 nếu:

  • Mẫn cảm với Acetaminophen hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Suy gan nặng hoặc bệnh gan hoạt động nặng.
  • (Lưu ý thêm từ nguồn tham khảo): Thiếu máu, bệnh tim hoặc phổi.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Đau dạ dày (phía trên bên phải)
  • Chán ăn
  • Mệt mỏi
  • Ngứa ngáy
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Phân màu đất sét
  • Vàng da hoặc mắt (vàng da)

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Hapacol Caplet 500 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Coumarin và dẫn chất Indandion: Sử dụng lâu dài, liều cao Paracetamol có thể làm tăng tác dụng chống đông của các thuốc này.
  • Thuốc chống co giật (Phenytoin, Barbiturat, Carbamazepin), Isoniazid: Làm tăng độc tính gan của Paracetamol.
  • Rượu: Sử dụng nhiều rượu, kéo dài làm tăng độc tính gan của Paracetamol.
  • Isoniazid: Dùng đồng thời với Acetaminophen có thể làm tăng nguy cơ độc tính gan.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không sử dụng đồng thời nhiều chế phẩm chứa acetaminophen.
  • Tránh uống rượu, bia.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

  • Phụ nữ có thai: Chỉ dùng khi thật cần thiết và cân nhắc lợi ích/rủi ro.
  • Phụ nữ cho con bú: Có thể sử dụng, không gây ảnh hưởng đến trẻ.

7.3 Quá liều

Các dấu hiệu quá liều acetaminophen bao gồm: chán ăn, buồn nôn, nôn, đau dạ dày, đổ mồ hôi, lú lẫn hoặc suy nhược. Các triệu chứng muộn hơn có thể bao gồm đau ở dạ dày trên, nước tiểu sẫm màu và vàng da hoặc mắt. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp ngay lập tức. Quá liều acetaminophen có thể gây tử vong.

7.4 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin thêm về Acetaminophen (Paracetamol)

Acetaminophen (Paracetamol) là một thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến. Mặc dù được dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ tiêu hóa, nhưng sử dụng liều cao và kéo dài có thể gây độc gan. Việc sử dụng an toàn đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt về liều lượng.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-20564-14

Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ