Hapacol 250

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20558-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
250
Dạng bào chế:
Bột sủi bọt
Quy cách:
Hộp 24 gói x 1,5g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang

Video

Hapacol 250: Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

Hapacol 250 là thuốc hạ sốt, giảm đau dạng bột sủi bọt, được chỉ định cho trẻ em. Thuốc chứa Paracetamol, một hoạt chất hiệu quả trong việc làm giảm đau và hạ sốt.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Paracetamol 250mg/gói
Tá dược Vừa đủ 1 gói

Paracetamol (Acetaminophen): Là một thuốc giảm đau và hạ sốt không có tác dụng chống viêm. Cơ chế tác dụng của Paracetamol vẫn chưa được hiểu hoàn toàn, nhưng nó được cho là ức chế cyclooxygenase (COX) trong hệ thống thần kinh trung ương, dẫn đến giảm sản xuất prostaglandin, chất trung gian gây đau và sốt. Paracetamol cũng có thể tác động lên các thụ thể khác trong não bộ để giảm đau.

2. Công dụng - Chỉ định

Công dụng: Hapacol 250 được sử dụng để hạ sốt và giảm đau ở trẻ em.

Chỉ định:

  • Hạ sốt, giảm đau do cảm cúm, nhiễm khuẩn.
  • Giảm đau sau tiêm chủng, phẫu thuật.
  • Giảm đau khi mọc răng.
  • Giảm đau trong các trường hợp khác theo chỉ định của bác sĩ.

3. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Paracetamol.
  • Thiếu hụt G-6PD.

4. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp ít và nhẹ, bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn.
  • Phát ban da.
  • Giảm bạch cầu, thiếu máu.
  • Suy giảm chức năng thận (khi dùng liều cao kéo dài).

Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Phản ứng dị ứng.
  • Giảm tiểu cầu.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Tương tác thuốc

Hapacol 250 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu (Coumarin, dẫn chất Indandion): Sử dụng Hapacol 250 liều cao kéo dài có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông.
  • Thuốc chống co giật (Phenytoin, Barbiturat, Carbamazepin): Có thể làm tăng độc tính của Paracetamol đối với gan.
  • Thuốc chống lao (Isoniazid): Có thể làm tăng độc tính của Paracetamol đối với gan.
  • Rượu: Kết hợp với rượu có thể gây độc tính trên gan.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

6. Dược động học

  • Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 90 phút uống. Sinh khả dụng đường uống khoảng 88%.
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương thấp (khoảng 10-25%). Phân bố rộng khắp các mô trong cơ thể.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan.
  • Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

7. Dược lực học

Paracetamol là một thuốc giảm đau và hạ sốt. Nó ức chế sản xuất prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương, làm giảm đau và hạ sốt. Tuy nhiên, Paracetamol không có tác dụng chống viêm.

8. Liều lượng và cách dùng

Liều dùng:

10-15 mg/kg cân nặng/lần, cách nhau 4-6 giờ, không quá 5 lần/ngày. Liều tối đa không quá 60mg/kg cân nặng/ngày.

Ví dụ: Trẻ 10kg: 100-150mg/lần (tương đương 0.4 - 0.6 gói Hapacol 250).

Cách dùng: Hòa tan thuốc vào nước đến khi hết sủi bọt rồi uống.

Lưu ý: Liều dùng nên được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi, cân nặng và tình trạng sức khỏe của trẻ. Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

9. Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho trẻ em suy thận, cần theo dõi chức năng thận khi dùng kéo dài.
  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh có thiếu máu.
  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh suy gan và thận.
  • Theo dõi bệnh nhân khi mắc các hội chứng Steven-Johnson, hội chứng hoại tử da nhiễm độc (TEN) hay hội chứng Lyell.
  • Người bị hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP) nên thận trọng.
  • Bệnh nhân Phenylceton niệu cần thận trọng vì thuốc có chứa aspartam.
  • Người có cơ địa quá mẫn (hen) nên tránh dùng thuốc chứa sulfit.
  • Chỉ nên dùng cho phụ nữ có thai khi thật cần thiết.
  • Có thể dùng cho phụ nữ cho con bú.

10. Xử lý quá liều

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: tăng động, kích thích nhẹ, mê sảng, hạ thân nhiệt, sững sờ, mệt mỏi, thở nhanh nông, mạch nhanh yếu, hạ huyết áp, suy tuần hoàn. Nếu nghi ngờ quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.

11. Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

12. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

13. Thông tin thêm

Hapacol 250 được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang.

Số đăng ký: VD-20558-14

Đóng gói: Hộp 24 gói x 1,5g

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ