Haloperidol 1,5Mg Traphaco
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Haloperidol 1,5mg Traphaco
Thuốc Thần Kinh
1. Thành phần
Mỗi viên nén Haloperidol 1,5mg Traphaco chứa:
Hoạt chất: | Haloperidol 1,5mg |
Tá dược: | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Haloperidol là thuốc an thần butyrophenone, có tác dụng đối kháng với thụ thể dopamine. Do đó, thuốc có tác dụng chống nôn và tác dụng trên các biểu hiện, trạng thái kích thích tâm thần.
2.2 Chỉ định
- Điều trị rối loạn tâm thần: Căng thẳng, mệt mỏi, lo âu, rối loạn giấc ngủ, thay đổi tính tình, nóng lạnh thất thường.
- Điều trị hỗ trợ, phòng ngừa và điều trị buồn nôn, nôn do hóa trị liệu ung thư hoặc xạ trị.
- Điều trị Hội chứng Gilles de la Tourette.
- Điều trị cơn hưng cảm, trầm cảm, kích động tâm thần, có ý định tự làm hại bản thân hoặc người khác.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu: 1-2mg, 2-3 lần/ngày. Có thể tăng liều lên 30-40mg/ngày tùy thuộc vào khả năng dung nạp của từng người.
Liều duy trì: 1-2mg, 3-4 lần/ngày.
Trẻ em, người già, người suy yếu: Khởi đầu 0,5-1,5mg.
Lưu ý: Liều dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, khả năng dung nạp thuốc của từng bệnh nhân. Phải tham khảo ý kiến bác sĩ để có phác đồ điều trị phù hợp.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc qua đường uống. Nuốt cả viên, không nhai hoặc nghiền nát. Uống với nước lọc, không uống với các loại nước có chất kích thích. Uống thuốc đều đặn vào các thời điểm trong ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định và tránh quên liều.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với Haloperidol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh lý tim mạch, suy thận, suy gan.
- Bệnh Parkinson.
- Thận trọng khi dùng cho trẻ em, phụ nữ có thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
- Làm nặng thêm các triệu chứng rối loạn tâm thần (ở một số bệnh nhân).
- Rối loạn thần kinh trung ương: Hoa mắt, chóng mặt…
Báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Có thể gây tương tác khi dùng cùng với các chất kích thích thần kinh trung ương, thuốc chống đông máu… Có thể làm giảm hoặc tăng hiệu quả điều trị, thậm chí tăng tác dụng phụ. Không tự ý dùng kết hợp thuốc với nhau mà chưa có sự chỉ định của bác sĩ.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc.
- Chú ý đặc biệt với người già và trẻ em.
- Tuân thủ đúng liều lượng, không tự ý tăng, giảm, thay đổi liều hoặc ngừng thuốc.
- Cần duy trì chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh trong suốt quá trình điều trị.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và kiểm tra hạn sử dụng.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng Haloperidol 1,5mg Traphaco cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Haloperidol
Haloperidol là một thuốc chống loạn thần điển hình, hoạt động bằng cách chặn thụ thể dopamine D2 trong não. Điều này giúp giảm các triệu chứng của bệnh tâm thần như ảo giác, hoang tưởng và rối loạn tư duy. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ đáng kể, bao gồm các vấn đề vận động ngoại tháp (như cứng khớp, run, chậm vận động) và tăng prolactin máu (có thể dẫn đến tiết sữa, rối loạn kinh nguyệt…).
Một số nghiên cứu cho thấy Haloperidol có thể có tác dụng chống viêm, nhưng cần thêm nghiên cứu để xác định ứng dụng lâm sàng của tác dụng này.
9. Xử trí quá liều, quên liều
Quá liều: Liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
10. Thông tin nhà sản xuất
Số đăng ký: VD-19141-13
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Traphaco
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 25 viên
11. Ưu điểm và Nhược điểm
11.1 Ưu điểm
- Giá thành rẻ, dễ tiếp cận.
- Sản xuất bởi công ty dược phẩm uy tín, đạt tiêu chuẩn GMP-WHO.
- Nghiên cứu cho thấy tiềm năng tác dụng chống viêm.
11.2 Nhược điểm
- Có thể gây tác dụng phụ đáng kể, đặc biệt là các vấn đề vận động ngoại tháp.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này