Haginir Dt 125

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29523-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
125
Dạng bào chế:
Viên nén phân tán
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam.

Video

Haginir DT 125

Thuốc Haginir DT 125 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở trẻ em.

1. Thành phần

Mỗi viên nén phân tán Haginir DT 125 chứa:

  • Cefdinir: 125 mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên (Tinh bột biến tính, microcrystalline cellulose M112, natri croscarmellose, mùi tutti frutti, bột hương cam, Sucralose, magnesi stearat).

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1. Dược lực học

Cefdinir là một cephalosporin thế hệ thứ ba có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cefdinir có phổ tác dụng rộng, chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm cả một số chủng vi khuẩn sản xuất enzyme beta-lactamase. Thuốc có hiệu quả đối với các vi khuẩn như Haemophilus influenzae, Haemophilus parainfluenzae, Moraxella catarrhalis, Staphylococcus aureus (cả chủng tiết beta-lactamase), Streptococcus pneumoniae (chủng nhạy cảm với penicillin), và Streptococcus pyogenes.

2.2. Dược động học

Hấp thu: Nồng độ cefdinir trong huyết tương đạt đỉnh trong khoảng 2-4 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng của cefdinir dạng viên nén phân tán ước tính khoảng 16-21%, tùy thuộc vào liều dùng.

Phân bố: Cefdinir liên kết với protein huyết tương khoảng 60-70%, cả ở người lớn và trẻ em. Mức độ liên kết không phụ thuộc vào nồng độ thuốc.

Thải trừ: Thuốc được đào thải chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải trung bình ở người lớn khoảng 1,7 giờ, và ở trẻ em/trẻ sơ sinh khỏe mạnh khoảng 1,2-1,5 giờ.

2.3. Chỉ định

Haginir DT 125 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình ở trẻ em từ 6 tháng đến dưới 13 tuổi, bao gồm:

  • Viêm họng
  • Viêm amidan
  • Viêm xoang hàm trên cấp tính
  • Viêm tai giữa cấp
  • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da không biến chứng

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1. Liều dùng

Liều dùng tối đa trong ngày: 14 mg/kg thể trọng/ngày (tương đương 5 viên/ngày).

Trường hợp Liều dùng
Viêm họng, viêm amidan 7 mg/kg thể trọng x 2 lần/ngày, trong 5-10 ngày; hoặc 14 mg/kg thể trọng/ngày, trong 10 ngày
Viêm xoang hàm trên cấp tính 7 mg/kg thể trọng x 2 lần/ngày, trong 10 ngày; hoặc 14 mg/kg thể trọng/ngày, trong 10 ngày
Viêm tai giữa cấp 7 mg/kg thể trọng x 2 lần/ngày, trong 5-10 ngày; hoặc 14 mg/kg thể trọng/ngày, trong 10 ngày
Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da không biến chứng 7 mg/kg thể trọng x 2 lần/ngày, trong 10 ngày
Người suy thận (Clcr < 30 ml/phút) 7 mg/kg thể trọng/ngày

3.2. Cách dùng

Cho viên thuốc vào lượng nước vừa đủ (khoảng 5-10ml nước/viên), lắc đều trước khi uống.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Haginir DT 125 cho người có tiền sử dị ứng với cefdinir, cephalosporin, penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp liên quan đến hệ tiêu hóa như buồn nôn, nôn, khó tiêu, đau dạ dày, đau thượng vị, tiêu chảy, nhức đầu, chóng mặt.

6. Tương tác thuốc

  • Probenecid: Có thể ức chế thải trừ cefdinir qua thận.
  • Chế phẩm kháng acid: Có thể làm giảm sinh khả dụng của cefdinir.
  • Sắt: Có thể làm giảm hấp thu cefdinir.

7. Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho người suy thận.
  • Độ an toàn chưa được xác định ở trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
  • Có thể gây nhức đầu, chóng mặt, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Tuân thủ phác đồ điều trị, không tự ý ngưng thuốc.
  • Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc nếu đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Cần hỏi rõ tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc các thuốc khác trước khi điều trị.

8. Xử trí quá liều

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy và co giật. Xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể. Thẩm tách máu có thể được cân nhắc.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Thông tin thêm về Cefdinir

Cefdinir là một cephalosporin thế hệ thứ ba có phổ tác dụng rộng, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn gây nhiễm trùng đường hô hấp và da. Nó là một lựa chọn thay thế hữu ích cho các kháng sinh khác trong điều trị các nhiễm trùng này. Cefdinir tương đối an toàn trong thai kỳ ở động vật, tuy nhiên cần thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú.

11. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ