Haginir 100

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-22765-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam.

Video

Haginir 100

Haginir 100 là thuốc kháng sinh được bác sĩ kê đơn rộng rãi trong điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới.

1. Thành phần

Mỗi viên nang Haginir 100 chứa:

  • Cefdinir: 100 mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên (Aerosil, Avicel M112, talc, magnesi stearat)

Dạng bào chế: Viên nang

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Haginir 100

2.1.1 Dược lực học

Cefdinir là một cephalosporin bán tổng hợp thuộc nhóm kháng sinh beta-lactam có hoạt tính diệt khuẩn. Cefdinir ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, từ đó tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Cefdinir có phổ tác dụng rộng, hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm cả một số chủng vi khuẩn sản xuất enzyme beta-lactamase (có khả năng kháng nhiều cephalosporin khác). Cefdinir đã cho thấy hiệu quả chống lại cả lao kháng thuốc và MDR-TB mà không cần kết hợp với chất ức chế beta-lactamase.

2.1.2 Dược động học

Sinh khả dụng của cefdinir dạng viên nang khoảng 16-21%, tùy thuộc vào liều dùng. Cefdinir được phân bố rộng rãi trong các mô, đạt nồng độ điều trị hiệu quả ở nhiều vị trí như dịch niêm mạc biểu mô, niêm mạc phế quản, amidan, xoang, dịch da và dịch tai giữa. Đặc biệt, cefdinir (thuộc cephalosporin thế hệ thứ ba) có khả năng vượt qua hàng rào máu não, đạt nồng độ cao trong dịch não tủy – khác biệt so với các cephalosporin thế hệ đầu. Thuốc được đào thải chủ yếu qua thận.

2.2 Chỉ định

Haginir 100 được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn như:

  • Viêm phổi cộng đồng
  • Viêm họng, viêm amidan, viêm xoang cấp
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: viêm nang lông, áp xe dưới da, chốc lở, viêm da quanh móng tay
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: viêm thận, viêm bàng quang
  • Nhiễm khuẩn phụ khoa: viêm tử cung (khi có chỉ định của bác sĩ)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đối tượng Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi 6 viên/ngày, chia 2 lần, cách nhau 12 giờ
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi (suy thận, Clcr < 30 ml/phút) 3 viên/ngày
Trẻ em 6 tháng - 12 tuổi 14 mg/kg/ngày, uống 1 hoặc 2 lần, cách nhau 12 giờ (tối đa 6 viên/ngày)
Trẻ em 6 tháng - 12 tuổi (suy thận, Clcr < 30 ml/phút) 7 mg/kg/ngày

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát. Có thể dùng thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn, uống với 150ml nước.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Haginir 100 cho bệnh nhân dị ứng với cefdinir hoặc bất kỳ kháng sinh cephalosporin nào khác.

5. Tác dụng không mong muốn

Một số tác dụng phụ hiếm gặp có thể xảy ra: buồn nôn, nôn, đau bụng, chán ăn, táo bón, nhức đầu, chóng mặt, viêm miệng, nhiễm nấm, thiếu vitamin K và nhóm B, giảm bạch cầu, tăng men gan, tăng BUN. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Nên dùng Haginir 100 cách các chế phẩm kháng acid hoặc thuốc chứa sắt ít nhất 2 giờ để tránh giảm sinh khả dụng. Probenecid làm giảm thải trừ cefdinir qua thận.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý ngừng thuốc.
  • Thận trọng khi dùng cho người quá mẫn với penicillin.
  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh lý đường tiêu hóa, đặc biệt là đại tràng.
  • Thận trọng khi dùng cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
  • Tránh dùng thuốc kháng acid hoặc bổ sung khoáng chất chứa nhôm, magiê hoặc sắt trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi uống cefdinir.

7.2 Sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú

Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Quá liều và xử trí khi quá liều

Triệu chứng quá liều: buồn nôn, nôn, đau dạ dày, tiêu chảy, co giật. Xử trí: điều trị triệu chứng và loại bỏ thuốc khỏi cơ thể (có thể dùng thẩm tách máu).

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Cefdinir

Cefdinir là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba, có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn gây nhiễm trùng. Tuy nhiên, giống như các kháng sinh khác, việc sử dụng cefdinir cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-22765-15

Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG

Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ