Haginat 250

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-26007-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
250
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 5 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang

Video

Haginat 250mg

Thành phần

Mỗi viên nang Haginat 250 chứa:

Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 250 mg
Tá dược: Aerosil, natri lauryl sulfat, polyplasdone XL, sodium starch glycolate, kollidon VA64, talc, magnesium stearat, HPMC 606, HPMC 615, PEG 6000, titan dioxyd.

Dạng bào chế: Viên nang bao phim.

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng của Haginat 250

Cefuroxim là kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ II, có tác dụng ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, nhờ đó tiêu diệt vi khuẩn. Cefuroxim ức chế sự hình thành peptidoglycan, thành phần thiết yếu của thành tế bào vi khuẩn (đặc biệt là vi khuẩn Gram dương), bằng cách gắn vào và ức chế hai enzyme Transpeptidase và D-Alanyl Carboxypeptidase. Điều này ngăn cản sự liên kết chéo các đơn vị tạo thành peptidoglycan hoàn chỉnh, dẫn đến ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Cefuroxim có phổ tác dụng rộng trên cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương.

Chỉ định

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm xoang, viêm họng, viêm amidan.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp, viêm phổi, đợt cấp của viêm phế quản mạn.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu - sinh dục: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm thận - bể thận, viêm tử cung, viêm niệu đạo cấp không biến chứng do lậu cầu.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm.

Cách dùng - Liều dùng

Liều dùng

Nhiễm khuẩn thông thường: 1 viên/lần, 2 lần/ngày. Liều dùng có thể tăng lên 2 viên/lần, 2 lần/ngày trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng.

Lậu không biến chứng: 4 viên, liều duy nhất.

Cách dùng

Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng, dùng đường uống.

Chống chỉ định

Chống chỉ định với bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với cefuroxim, các cephalosporin khác, hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

Lưu ý khi sử dụng

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin cần được theo dõi cẩn thận vì có thể xảy ra dị ứng chéo.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cefuroxim có thể đi qua nhau thai và vào sữa mẹ. Cần cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy (thường gặp, có thể do rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột), viêm đại tràng giả (hiếm gặp).

Phản ứng dị ứng: Nổi mề đay, ngứa.

Tác dụng phụ trên gan: Vàng da, ứ mật, tăng AST và ALT (ít gặp).

Tác dụng phụ trên máu: Tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu và bạch cầu trung tính, tăng creatinine máu (ít gặp).

Tác dụng phụ khác (hiếm gặp): Viêm thận kẽ, co giật, thiếu máu tan máu.

Tương tác thuốc

  • Ranitidin và natri bicarbonate: Có thể làm giảm sinh khả dụng của cefuroxim.
  • Probenecid liều cao: Có thể làm tăng nồng độ cefuroxim trong huyết tương, tăng nguy cơ độc tính (do giảm độ thanh thải cefuroxim).

Dược lực học

Cefuroxim là kháng sinh beta-lactam thế hệ thứ hai, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách ức chế các enzyme transpeptidase và carboxypeptidase.

Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế chuyên nghiệp)

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

Quá liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế chuyên nghiệp)

Quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế chuyên nghiệp)

Thông tin thêm về Cefuroxim

Cefuroxim là một cephalosporin thế hệ thứ hai có phổ tác dụng rộng, hoạt động chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. (Thông tin chi tiết hơn cần được tham khảo từ tài liệu chuyên ngành dược lý).


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ