Hafixim 200 Tabs

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32428-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200 tabs
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam.

Video

Hafixim 200 Tabs

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Hafixim 200 Tabs chứa:

Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat): 200 mg
Tá dược: Tinh bột biến tính (National 78-1551), microcrystalline cellulose M112, calcium hydrophosphate dihydrate, magnesium stearate, Hypromellose 2910 (6cp), hypromellose 2910 (15cp), PEG 6000, talc, titan dioxyd, oxyd Sắt vàng (vừa đủ 1 viên)

Thông tin Cefixim:

Cefixim là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba. Nó rất ổn định với sự hiện diện của các enzyme beta-lactamase, do đó có hiệu quả đối với nhiều vi khuẩn kháng penicillin và một số cephalosporin khác. Cefixim ức chế tổng hợp mucopeptid trong thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến tác dụng diệt khuẩn.

Công dụng - Chỉ định

Hafixim 200 Tabs được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với cefixim, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng (do E. coli hoặc Proteus mirabilis).
  • Viêm tai giữa (do Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Streptococcus pyogenes).
  • Viêm họng và amidan (do Streptococcus pyogenes).
  • Viêm phế quản cấp và mạn tính (do Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae hoặc Moraxella catarrhalis).
  • Bệnh lậu không biến chứng (do Neisseria gonorrhoeae).

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng:

Đối tượng Liều dùng
Người lớn 1-2 viên/ngày, chia làm 2 lần hoặc uống 1 lần. Liều lượng phụ thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn.
Trẻ em (trên 12 tuổi hoặc trên 50kg) Theo liều người lớn
Trẻ em (6 tháng - 12 tuổi) 8mg/kg/ngày, chia 1 hoặc 2 lần
Bệnh lậu không biến chứng 2 viên, dùng 1 liều duy nhất
Suy thận: Cần điều chỉnh liều theo độ thanh thải Creatinin (tham khảo ý kiến bác sĩ)

Cách dùng:

Uống nguyên viên với nước. Không nhai, nghiền nát hoặc làm vỡ viên thuốc.

Chống chỉ định

Không sử dụng Hafixim 200 Tabs nếu bạn:

  • Quá mẫn với cefixim hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đầy hơi
  • Ăn không ngon
  • Viêm đại tràng giả mạc
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Bồn chồn
  • Mất ngủ
  • Mệt mỏi
  • Ban đỏ
  • Mày đay
  • Sốt do thuốc

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các dấu hiệu nghiêm trọng như phản ứng dị ứng.

Tương tác thuốc

Hafixim 200 Tabs có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Probenecid: Làm tăng nồng độ cefixim trong máu.
  • Thuốc chống đông máu: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Carbamazepin: Có thể làm tăng nồng độ carbamazepin trong máu.
  • Nifedipin: Có thể làm tăng sinh khả dụng của cefixim.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thảo dược.

Dược động học

Cefixim hấp thu khoảng 40-50% qua đường uống, thời gian hấp thu tối đa có thể tăng khi dùng cùng thức ăn. Khoảng 50% liều hấp thu được bài tiết qua nước tiểu. Thời gian bán hủy trung bình là 3-4 giờ, nhưng có thể lên đến 9 giờ ở một số người.

Dược lực học

Cefixim là một kháng sinh cephalosporin bán tổng hợp, tác động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân dị ứng với penicillin và cephalosporin.
  • Thận trọng với người bệnh thiếu máu tan máu.
  • Thận trọng khi dùng dài ngày cho người có tiền sử bệnh đường tiêu hóa và viêm đại tràng.
  • Có thể gây đau đầu, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và cân nhắc nguy cơ lợi ích.

Quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời gian uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Ưu điểm

  • Hiệu quả lâm sàng và vi sinh cao trong một số trường hợp nhiễm khuẩn.
  • Dạng viên nang dễ sử dụng, bảo quản và vận chuyển.
  • Giá cả hợp lý.

Nhược điểm

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
  • Cần có chỉ định của bác sĩ.

Thông tin trong tài liệu này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ