Hacortin
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Hacortin - Thuốc Hạ Mỡ Máu
Hacortin là thuốc được sử dụng để hỗ trợ chế độ ăn trong điều trị các bệnh nhân bị tăng cholesterol máu nguyên phát và rối loạn lipid máu hỗn hợp.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Hacortin chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Atorvastatin | 10mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Hacortin
Atorvastatin, hoạt chất chính của Hacortin, thuộc nhóm statin, là chất đối kháng với HMG-CoA reductase. Cơ chế hoạt động của thuốc là ức chế enzyme Hydroxymethylglutaryl CoA Reductase, enzyme điều khiển quá trình tổng hợp cholesterol toàn phần. Việc ức chế này làm giảm sản xuất cholesterol trong cơ thể, từ đó làm giảm lượng cholesterol toàn phần, triglycerid trong máu và LDL cholesterol.
2.2 Chỉ định
- Hỗ trợ chế độ ăn trong điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát (dị hợp tử cùng họ và khác họ) và rối loạn lipid máu hỗn hợp (type IIa và IIb).
- Điều trị người có mức triglyceride máu cao (type IV).
- Điều trị rối loạn lipoprotein máu nguyên phát (type II) không đáp ứng đầy đủ với chế độ ăn.
- Giảm cholesterol toàn phần và cholesterol LDL ở người bệnh tăng cholesterol máu trong gia đình đồng hợp tử, kết hợp với các phương pháp điều trị hạ lipid máu khác.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Có thể uống liều duy nhất vào bất cứ lúc nào trong ngày, có hoặc không cần ăn. Liều khởi đầu là 10mg/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh 4 tuần một lần, nếu cần thiết và bệnh nhân dung nạp tốt. Liều duy trì thường là 10-40mg/ngày. Liều tối đa không quá 80mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ. Thuốc dùng đường uống.
4. Chống chỉ định
- Tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh gan hoạt động hoặc transaminase huyết thanh tăng dai dẳng không rõ nguyên nhân.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Trẻ em dưới 10 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Đầy hơi, đau khớp, cảm sốt, tiêu chảy, buồn nôn, táo bón.
Nặng hơn: Chảy máu, nước tiểu sẫm màu, đau đầu, mệt mỏi quá mức, yếu mỏi cơ, giảm vận động, đau dạ dày.
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Atorvastatin được chuyển hóa qua enzym gan CYP3A4, vì vậy có thể tương tác với các thuốc khác cũng được chuyển hóa qua enzym này (ví dụ: Clarithromycin, Itraconazole, Gemfibrozil, thuốc tránh thai đường uống). Nguy cơ bệnh cơ tăng lên khi dùng chung với Cyclosporin, dẫn chất Acid Fibric, Niacin, Erythromycin, và thuốc chống nấm Azol. Sử dụng đồng thời với antacid chứa Magnesium và Aluminum Hydroxide làm giảm nồng độ Atorvastatin trong huyết tương, trong khi Digoxin làm tăng nồng độ Atorvastatin. Thuốc viên ngừa thai uống có chứa Norethindrone và Ethinyl Estradiol làm tăng AUC của hai chất này gần 20%. Báo cáo với bác sĩ tất cả các thuốc bạn đang sử dụng trước khi điều trị bằng Hacortin. Ngừng thuốc và tái khám ngay nếu thấy đau cơ không rõ nguyên nhân, yếu mệt, đặc biệt kèm khó chịu hoặc sốt.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho người suy gan, men gan cao.
- Thận trọng khi sử dụng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Thận trọng khi sử dụng cho người nghiện rượu.
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
- Không sử dụng nếu viên thuốc bị chảy rữa, biến dạng, hoặc biến sắc.
7.2 Lưu ý đối với phụ nữ mang thai hoặc đang nuôi con bú
Không sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học
Atorvastatin ức chế cạnh tranh HMG-CoA reductase, enzyme xúc tác bước giới hạn tốc độ trong sinh tổng hợp cholesterol. Điều này dẫn đến giảm sản xuất cholesterol trong gan và làm tăng số lượng thụ thể LDL trên bề mặt tế bào gan. Kết quả là tăng thu nhận và thoái hóa LDL-C từ máu.
9. Dược động học
(Thông tin này cần bổ sung từ nguồn tham khảo)
10. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần bổ sung từ nguồn tham khảo)
11. Ưu điểm của Atorvastatin
Atorvastatin là liệu pháp hạ lipid đầu tay thích hợp cho bệnh nhân rối loạn mỡ máu và nguy cơ mắc bệnh mạch vành, đặc biệt là những người cần giảm LDL-cholesterol. Atorvastatin cũng có thể bổ sung thêm lợi ích đối với tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân mắc bệnh tim mạch. Atorvastatin làm giảm đáng kể nồng độ cholesterol LDL và apolipoprotein B sau 2 tháng điều trị so với nhóm đối chứng.
12. Nhược điểm của Atorvastatin
Atorvastatin làm giảm nồng độ ubiquinol-10 trong huyết thanh, cần được cảnh báo về rủi ro liên quan đến sự suy giảm này.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này