Gvagzol

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Dạng bào chế:
viên nang mềm
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty Asoj Soft Caps

Video

GVAGZOL

Thông tin chi tiết sản phẩm GVAGZOL - Thuốc chống nấm

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Clindamycin (dạng muối Phosphat) 100mg
Metronidazole 100mg
Clotrimazole 100mg

Dạng bào chế: Viên nang mềm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

GVAGZOL là thuốc đặt âm đạo chứa sự kết hợp của kháng sinh và kháng nấm, có hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn và nấm ở vùng âm đạo như Gardnerella vaginalis, Mycoplasma spp, Candida albicans, Mobiluncus. Thuốc cũng có tác dụng phòng ngừa nhiễm nấm và các biến chứng trước khi phẫu thuật hoặc thủ thuật can thiệp vào vùng sinh dục.

2.2 Chỉ định

  • Viêm âm đạo không đặc hiệu.
  • Nhiễm Trichomonas sinh dục.
  • Viêm âm đạo cấp và mãn tính do nhiễm vi khuẩn sinh mủ thông thường.
  • Viêm âm đạo kèm theo huyết trắng.
  • Viêm âm đạo do Trichomonas.
  • Viêm âm đạo do nguyên nhân hỗn hợp.
  • Viêm cổ tử cung do vi khuẩn.

3. Liều dùng - Cách dùng

Người lớn:

  • Liều thông thường: 1 viên/lần/ngày, vào buổi tối trước khi đi ngủ.
  • Viêm/nhiễm nấm nặng: 1 viên/lần, 2 lần/ngày, vào buổi sáng và buổi tối.

Cách dùng: Nên đặt thuốc sau khi đã vệ sinh bộ phận sinh dục sạch sẽ, khô ráo. Đảm bảo tay sạch sẽ và móng tay cắt gọn trước khi đặt thuốc để tránh tổn thương niêm mạc âm đạo.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc nếu: Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Chưa ghi nhận tác dụng phụ trầm trọng. Nếu gặp triệu chứng dị ứng, mẩn ngứa… với tần suất cao và nghiêm trọng, hãy ngừng dùng thuốc và báo với bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Do dùng đường đặt âm đạo và tác dụng tại chỗ, thuốc ít hấp thu vào vòng tuần hoàn chung nên ít tương tác với thuốc khác. Tuy nhiên, cần hạn chế quan hệ tình dục trong thời gian dùng thuốc. Nếu có quan hệ tình dục, cần sử dụng thêm biện pháp tránh thai khác ngoài bao cao su vì thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng bảo vệ của bao cao su.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng với người có tiền sử dị ứng với các thành phần tương tự.
  • Chỉ dùng đường đặt âm đạo, không dùng đường uống.
  • Hạn chế quan hệ tình dục trong thời gian điều trị.
  • Có thể cần điều trị cho cả bạn tình để tránh tái nhiễm.
  • Vệ sinh khô ráo trước khi dùng thuốc.
  • Không dùng thuốc hết hạn, viên bị biến màu, biến mùi.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ dùng khi thật sự cần thiết và cân nhắc lợi ích/nguy cơ.

7.3 Xử trí quá liều

Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu ngộ độc, cần đưa đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Clindamycin: Thuộc nhóm lincosamid, kháng sinh bán tổng hợp. Có tác dụng kìm khuẩn hoặc diệt khuẩn tùy thuộc vào nồng độ thuốc và mức độ nhạy cảm của vi khuẩn. Có hoạt tính chống lại vi khuẩn kỵ khí, đặc biệt là các chủng sản xuất beta-lactamase của loài Bacteroides.

Metronidazole: Dẫn chất 5-nitroimidazol, có phổ hoạt tính rộng trên động vật nguyên sinh (amip, Giardia) và vi khuẩn kỵ khí. Là liệu pháp đầu tiên điều trị viêm âm đạo do vi khuẩn và nhiễm Trichomonas.

Clotrimazole: Thuốc chống nấm tổng hợp thuộc nhóm dẫn chất imidazol. Được dùng điều trị tại chỗ các bệnh nấm Candida bề mặt, nấm ngoài da, lang ben. Thường được kết hợp với Metronidazole để tăng hiệu quả điều trị viêm nhiễm, nấm ngứa âm đạo.

8.2 Dược động học

GVAGZOL dùng đường đặt âm đạo, tác dụng tại chỗ, ít hấp thu vào vòng tuần hoàn chung, dược động học của thuốc không ảnh hưởng nhiều đến tác dụng.

9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

(Thông tin chi tiết về từng hoạt chất sẽ được bổ sung nếu có đủ dữ liệu)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ