Gujus Inj 1000Mg/4Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Gujus Inj 1000mg/4ml
Gujus Inj 1000mg/4ml là thuốc tiêm chứa Citicoline, được sử dụng trong điều trị các bệnh lý thần kinh.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Citicoline | 1000mg |
Tá dược | vừa đủ 4ml |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Citicoline
Citicoline là một hợp chất đóng vai trò quan trọng trong sinh tổng hợp phospholipid của màng tế bào. Nó hỗ trợ dẫn truyền xung động thần kinh, bảo vệ và cải thiện chức năng não bộ, đặc biệt trước tác động của tuổi tác và các chất độc hại. Citicoline cũng làm tăng nồng độ acetylcholin và noradrenalin, giúp giảm các triệu chứng thần kinh như căng thẳng và lo âu. Sau khi tiêm truyền, Citicoline đi qua hàng rào máu não, chuyển hóa thành cytidine và choline, có tác dụng ngăn ngừa hình thành huyết khối và bảo vệ thần kinh.
2.2 Chỉ định
- Phục hồi vận động ở bệnh nhân liệt nửa người (ví dụ sau tai biến mạch máu não).
- Phối hợp với thuốc kháng cholinergic trong điều trị bệnh Parkinson.
- Bệnh nhân Parkinson không đáp ứng với Levodopa.
- Người lớn trong giai đoạn cấp của chấn thương sọ não.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Liệt nửa người sau tai biến mạch máu não | 1000mg/ngày, tiêm liên tục trong 4 tuần |
Bệnh nhân Parkinson | 1000mg/ngày, tiêm liên tục trong 3-4 tuần, sau đó ngừng và chuyển sang điều trị duy trì bằng thuốc cholinergic |
Liều trung bình khuyến cáo: 500-750mg/24 giờ.
3.2 Cách dùng
Gujus Inj 1000mg/4ml được dùng theo đường tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch. Ưu tiên đường tiêm truyền tĩnh mạch. Tiêm tĩnh mạch cần thực hiện chậm. Truyền tĩnh mạch với tốc độ 40-60 giọt/phút.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tăng trương lực đối giao cảm.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ hiếm gặp bao gồm: hạ huyết áp, khó thở, mất ngủ, buồn nôn, chán ăn, nóng trong, chóng mặt.
6. Tương tác thuốc
Hiện chưa ghi nhận tương tác nguy hiểm với các thuốc hoặc thực phẩm chức năng khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Sử dụng đường tiêm, tiêm chậm.
- Trường hợp chảy máu nội sọ, liều không vượt quá 1000mg/ngày, tốc độ truyền 30 giọt/phút.
- Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Có thể dùng phối hợp với Manitol và corticosteroid.
- Không nên dùng đơn độc.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Quá liều
Chưa có kinh nghiệm xử trí quá liều. Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế nếu xảy ra quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Thông tin thêm về Citicoline
Citicoline (cytidine 5'-diphosphocholine) là một chất tự nhiên có trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của màng tế bào thần kinh. Nó tham gia vào quá trình tổng hợp phospholipid, các thành phần cấu trúc quan trọng của màng tế bào. Citicoline đã được nghiên cứu và chứng minh hiệu quả trong việc cải thiện chức năng nhận thức, bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương do các yếu tố như thiếu oxy, chấn thương, và lão hóa.
9. Thông tin khác
Số đăng ký: VN-16734-13
Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd – Hàn Quốc
Đóng gói: Hộp 10 ống tiêm x 4ml
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này