Glumerif 2

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-11443-10
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén dài
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam.

Video

Glumerif 2

Thuốc Glumerif 2 được chỉ định để điều trị đái tháo đường tuýp II trên những người không còn đáp ứng với liệu pháp Insulin cũng như các biện pháp kiểm soát cân nặng và chế độ dinh dưỡng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Glimepiride 2mg
Tá dược (Lactose, avicel, PVP K30, sodium starch glycolate, magnesi stearat, màu green lake, màu oxyd Sắt đỏ) vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén dài

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Glumerif 2

Glumerif 2 là thuốc trị tiểu đường đường uống, được sử dụng cùng với chế độ ăn kiêng và tập thể dục để cải thiện việc kiểm soát lượng đường trong máu ở người lớn bị đái tháo đường týp 2. Glimepiride không dùng để điều trị bệnh tiểu đường loại 1.

Glimepiride kích thích bài tiết insulin từ các tế bào beta của tuyến tụy và cải thiện độ nhạy cảm của các mô ngoại vi với insulin để tăng hấp thu Glucose ở ngoại biên, do đó làm giảm nồng độ glucose trong huyết tương và nồng độ glycated hemoglobin (HbA1c).

Dược động học: Glimepiride được hấp thu hoàn toàn sau khi uống trong vòng 1 giờ. Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt được sau 2-3 giờ. Thời gian bán hủy khoảng 5-8 giờ. Thuốc được chuyển hóa ở gan và đào thải qua nước tiểu và phân.

2.2 Chỉ định của thuốc Glumerif 2

Glumerif 2 được chỉ định cho bệnh nhân bị đái tháo đường tuýp II (không phụ thuộc vào insulin) ở người lớn, sau khi đã áp dụng các biện pháp như tập thể dục, chế độ ăn kiêng hay giảm cân nhưng nồng độ đường huyết vẫn không quay trở lại bình thường.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu: ½ viên/ngày. Sau đó, nếu cần, tăng liều từ từ, cứ khoảng 1-2 tuần tăng liều lần lượt: Nửa viên; 1 viên; 1,5 viên; 3 viên; 4 viên.

Liều trung bình: ½ - 2 viên/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc Glumerif 2 trước bữa ăn sáng hoặc trước bữa ăn đầu tiên trong ngày.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Đái tháo đường tuýp I.
  • Suy gan, thận nặng.
  • Nhiễm khuẩn nặng.
  • Tiền sử dị ứng với sulfamid và các sulfonylurea khác.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải: Hạ đường huyết, rối loạn tiêu hóa, rối loạn thị giác, ngứa, phát ban, giảm bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Thuốc làm tăng tác dụng của Glumerif 2 (tăng nguy cơ hạ đường huyết): Insulin, thuốc trị tiểu đường dạng uống khác, Chloramphenicol, dẫn chất coumarin, Cyclophosphamide, disopyramid, Ifosfamide, thuốc ức chế MAO, thuốc chống viêm không steroid (acid paraaminosalicylic, các salicylate, phenylbutazone, oxyphenbutazone, azapropazone), probenecid, thuốc kháng nấm (miconazol, fluconazol, ketoconazol), các quinolon, các sulfonamide, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển, các steroid đồng hóa và nội tiết tố sinh dục nam, rượu, tetracyclin.

Thuốc làm giảm tác dụng của Glumerif 2: Các thuốc lợi tiểu (đặc biệt là thuốc lợi tiểu thiazid), corticosteroid, diazoxide, catecholamin và các thuốc giống thần kinh giao cảm khác, glucagon, acid nicotinic (liều cao), estrogen và thuốc tránh thai có estrogen, phenothiazin, Phenytoin, hormon tuyến giáp, Rifampicin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không bỏ bữa ăn sau khi dùng thuốc.
  • Thực hiện chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
  • Thận trọng khi vận hành máy móc, lái xe do glucose huyết có thể không ổn định.
  • Tránh uống rượu.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Nên ngừng dùng thuốc ít nhất 2 tuần trước ngày dự sinh. Bà mẹ cho con bú: Thông báo cho bác sĩ nếu trẻ có dấu hiệu hạ đường huyết (buồn ngủ cực độ, khó bú, da lốm đốm, môi xanh, cảm thấy lạnh hoặc bồn chồn, hoặc bị co giật).

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Hạ đường huyết nghiêm trọng (suy nhược, lú lẫn, run, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh, khó nói, buồn nôn, nôn, thở nhanh, ngất xỉu, co giật).

Xử trí: Trường hợp nhẹ: Cho uống glucose hoặc đường trắng. Trường hợp nặng: Tiêm tĩnh mạch glucose, glucagon. Nếu uống quá nhiều thuốc, cần rửa dạ dày và cho uống than hoạt.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Glimepiride

Glimepiride là một sulfonylurea, một nhóm thuốc làm tăng lượng insulin được tiết ra từ tuyến tụy. Nó được chứng minh là an toàn và hiệu quả trong việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2. Tuy nhiên, nguy cơ hạ đường huyết luôn tồn tại, đặc biệt nếu dùng kết hợp với các thuốc khác hoặc không tuân thủ chế độ ăn uống và luyện tập.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dùng đường uống, tiện dụng.
  • Hiệu quả trong kiểm soát đường huyết ở người mắc đái tháo đường tuýp II không đáp ứng với insulin và các biện pháp khác.
  • Giá cả hợp lý.
  • An toàn, tác dụng phụ hiếm gặp.

Nhược điểm:

  • Dạng bào chế không phù hợp khi phải dùng liều lẻ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ