Glirit Dhg 500/2.5 
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Glirit DHG 500/2.5
Glirit DHG 500/2.5 là thuốc điều trị đái tháo đường týp 2, phối hợp Metformin và Glibenclamide.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Glirit DHG 500/2.5 chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Metformin HCl | 500 mg |
Glibenclamide | 2.5 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên (Avicel, Lactose, PVP K30, croscarmellose sodium, magnesi stearat, HPMC, PVA, PEG 6000, titan dioxyd, talc, màu oxyd Sắt vàng, màu oxyd sắt đỏ) |
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Cơ chế hoạt động
Metformin: Thuộc nhóm biguanid, tác động ngoại biên bằng cách:
- Tăng sử dụng glucose ở tế bào.
- Cải thiện liên kết insulin với thụ thể.
- Ức chế tổng hợp glucose ở gan.
- Giảm hấp thu glucose ở ruột.
Metformin không gây hạ đường huyết ở người không bị đái tháo đường. Cơ chế tác dụng chính là ức chế hoạt động của phức hợp ty lạp thể I, dẫn đến giảm sản xuất glucose ở gan, giảm hấp thu glucose ở ruột và tăng độ nhạy insulin.
Glibenclamide: Là sulfonylurea thế hệ thứ hai, kích thích tiết insulin bằng cách:
- Đóng các kênh Kali nhạy cảm với ATP trên tế bào beta.
- Tăng nồng độ ion Canxi và kali nội bào.
Glibenclamide có thời gian tác dụng dài, được dùng một lần mỗi ngày.
2.1.2 Dược động học
Thuốc | Hấp thu | Chuyển hóa | Phân bố | Thải trừ |
---|---|---|---|---|
Metformin HCl | Hấp thu chậm, không hoàn toàn. Khả dụng sinh học khoảng 50-60%. Thức ăn làm giảm hấp thu. | Bài tiết qua thận dưới dạng không đổi, không chuyển hóa ở gan. | Nửa đời trong huyết tương 1.5 - 4.5 giờ. | Chủ yếu qua thận (90% trong 24 giờ). |
Glibenclamide | Hấp thu tốt. Thức ăn không ảnh hưởng. Thời gian tác dụng 45-60 phút, đạt nồng độ tối đa trong 1.5-3 giờ. | Chuyển hóa hoàn toàn ở gan thành các chất chuyển hóa có hoạt tính. | Thể tích phân bố thay đổi tùy thuộc vào tuổi. | 50% qua nước tiểu, 50% qua phân, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa 4-trans-hydroxy glyburide. |
2.2 Chỉ định
Glirit DHG 500/2.5 được chỉ định để điều trị đái tháo đường týp 2, kết hợp với chế độ ăn kiêng và tập thể dục để kiểm soát đường huyết.
3. Liều dùng và Cách dùng
Liều dùng ban đầu: Thường là 1 viên/ngày trước bữa ăn sáng 30 phút. Có thể tăng liều lên sau 2 tuần theo chỉ định của bác sĩ.
Liều tối đa: 2000 mg metformin/ 20 mg glibenclamide/ngày (tương đương 4 viên Glirit DHG 500/5mg/ngày).
Cách dùng: Uống với nước đầy, không bẻ viên thuốc trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Điều chỉnh liều: Cần thăm dò liều phù hợp cho từng bệnh nhân để tránh hạ đường huyết.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đái tháo đường týp 1.
- Tổn thương gan và thận nặng.
- Suy dinh dưỡng nặng.
- Toan chuyển hóa cấp hoặc mãn tính, bao gồm cả nhiễm toan ceton do tiểu đường.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Chán ăn, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy bụng, táo bón, ợ nóng, ban, mày đay, nhạy cảm với ánh sáng.
Ít gặp: Loạn sản máu, thiếu máu bất sản, thiếu máu tan huyết, suy tủy, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, nhiễm acid lactic.
Hiếm gặp: Giảm thị lực tạm thời.
6. Tương tác thuốc
Tăng tác dụng hạ đường huyết: Sulfonamid, salicylat, phenylbutazon, thuốc chống viêm không steroid, fluoroquinolon, dẫn chất coumarin, thuốc chẹn beta, chất ức chế MAO, perhexilin, chloramphenicol, clofibrat và fenofibrat, sulfinpyrazon, probenecid, pentoxifylin, cyclophosphamid, azapropazon, tetracyclin, chất ức chế ACE, rượu, fluconazole, miconazole, ciprofloxacin, enoxacin.
Giảm tác dụng hạ đường huyết: Thuốc lợi tiểu thiazid, acid ethacrynic, thuốc tránh thai uống có estrogen/gestagen, dẫn chất phenothiazin, isoniazid, acid nicotinic (liều cao), thuốc cường giao cảm, chế phẩm tuyến giáp và corticosteroid, salbutamol hoặc terbutalin (tiêm tĩnh mạch).
Tăng độc tính: Cationic (amilorid, digoxin, morphin, procainamid, quinidin, quinin, ranitidin, triamteren, trimethoprim và vancomycin), cimetidin.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thông báo cho bác sĩ nếu cần phẫu thuật hoặc chụp X-quang/CT sử dụng thuốc cản quang tiêm tĩnh mạch.
- Không dùng metformin nếu dị ứng, bệnh thận nặng, nhiễm toan chuyển hóa hoặc nhiễm toan ceton do tiểu đường.
- Metformin có thể kích thích rụng trứng ở phụ nữ tiền mãn kinh.
- Tuân thủ chế độ ăn uống và dùng thuốc đều đặn.
- Hạ đường huyết có thể xảy ra khi ăn ít, tập luyện quá sức, uống rượu hoặc dùng thêm thuốc hạ đường huyết khác.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai: Tham khảo ý kiến bác sĩ. Kiểm soát đường huyết tốt rất quan trọng trong thai kỳ.
Cho con bú: Không nên cho con bú khi dùng thuốc này.
7.3 Quá liều
Các phản ứng hạ đường huyết có thể xảy ra. Triệu chứng: nhức đầu, kích thích, bồn chồn, mồ hôi ra nhiều, mất ngủ, run rẩy, rối loạn hành vi, kém tỉnh táo. Khắc phục bằng cách ăn đường (20-30g) và báo cho bác sĩ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Metformin: Thuốc điều trị tuyến đầu cho đái tháo đường týp 2. Ngoài tác dụng hạ đường huyết, còn có tác dụng bảo vệ tim mạch và giảm nguy cơ ung thư.
Glibenclamide: Thuộc nhóm sulfonylurea, kích thích tế bào beta tuyến tụy tiết insulin.
9. Thông tin khác
Số đăng ký: VD-24598-16
Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG.
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này