Giltedx 40Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 84 viên nén bao phim
Xuất xứ:
Lào
Đơn vị kê khai:
Daxiong

Video

Giltedx 40mg

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Giltedx 40mg chứa:

Hoạt chất: Gilteritinib 40mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Giltedx 40mg được chỉ định để điều trị bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML) ở người lớn có gen FLT3 bất thường.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

3 viên Giltedx/lần/ngày

Cách dùng

Uống Giltedx với một cốc nước đầy, vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

Chống chỉ định

Không sử dụng Giltedx 40mg cho những người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần báo bác sĩ ngay lập tức):

  • Đau đầu
  • Lú lẫn
  • Mất thị lực
  • Co giật
  • Sốt
  • Ớn lạnh
  • Ho có đờm
  • Đau ngực
  • Loét miệng và họng
  • Hội chứng biệt hóa
  • Buồn nôn và nôn
  • Choáng váng
  • Nhịp tim nhanh
  • Khó thở

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy, táo bón
  • Loét ở miệng hoặc cổ họng
  • Ho
  • Khó thở
  • Đau đầu, chóng mặt
  • Vấn đề về mắt
  • Đau cơ hoặc khớp
  • Huyết áp thấp
  • Đi tiểu ít hơn
  • Phát ban
  • Chức năng gan bất thường

Tương tác thuốc

Giltedx có thể tương tác với các thuốc sau:

  • Chất cảm ứng CYP3A/P-gp: Giảm nồng độ gilteritinib
  • Chất ức chế CYP3A, P-gp và/hoặc BCRP: Tăng nồng độ gilteritinib
  • Thuốc tác động lên thụ thể 5HT2B hoặc thụ thể sigma không đặc hiệu: Giảm tác dụng của các thuốc này

Lưu ý thận trọng khi dùng

Trước khi sử dụng Giltedx 40mg, hãy báo cho bác sĩ nếu bạn:

  • Đã bị bệnh tim
  • Có hội chứng QT kéo dài
  • Mất cân bằng điện giải

Trong quá trình sử dụng Giltedx, cần theo dõi các dấu hiệu của:

  • Hội chứng biệt hóa
  • Hội chứng bệnh não đảo ngược phía sau
  • Khoảng QT kéo dài
  • Viêm tụy

Lưu ý khác: Cần kiểm tra chức năng tim bằng điện tâm đồ (ECG) trước khi sử dụng gilteritinib. Thực hiện theo hướng dẫn trên nhãn thuốc.

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Không sử dụng Giltedx.

Phụ nữ cho con bú: Không cho con bú trong khi sử dụng Giltedx và ít nhất 2 tháng sau liều cuối cùng.

Người lái xe và vận hành máy móc

Chưa có thông tin.

Xử lý quá liều

Chưa có thông tin.

Quên liều

Chưa có thông tin cụ thể về cách xử lý quên liều. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thông tin về Gilteritinib

Dược lực học

Gilteritinib là chất ức chế phân tử nhỏ dạng uống của tyrosine kinase 3 giống FMS (FLT3), một tác nhân chống ung thư trong điều trị bệnh bạch cầu tủy cấp tính có đột biến FLT3. Nó ức chế FLT3, AXL và kinase lympho bào anaplastic (ALK). Gilteritinib ức chế tín hiệu FLT3 trong các tế bào có đột biến FLT3, gây ra apoptosis. Nó cũng ức chế các dạng ALK đột biến, giảm sự tăng sinh tế bào ung thư.

Dược động học

Gilteritinib đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) sau 2 giờ sử dụng. Thể tích phân bố (Vd) là 1092L, và khoảng 94% gắn kết với protein huyết tương. Gilteritinib được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4 và thải trừ qua cả phân và nước tiểu.

Sản phẩm thay thế

Thuốc Lucigil 40mg (chứa Gilteritinib) cũng được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu tủy cấp tái phát.

Ưu điểm

  • Dạng viên nén bao phim dễ dùng.
  • Có hiệu quả trong điều trị bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML) ở người lớn.

Nhược điểm

Cần phải theo dõi điện tâm đồ và xét nghiệm máu thường xuyên để kiểm tra tác dụng phụ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ