Gerolin 1G/4Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Hoạt chất:
Hàm lượng:
1g/4ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm/truyền
Quy cách:
Hộp 5 ống x 4ml
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Laboratorio Farmaceutico C.T. s.r.l

Video

Gerolin 1g/4ml

Tên thuốc: Gerolin 1g/4ml

Nhóm thuốc: Thuốc thần kinh

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Citicoline (dưới dạng citicoline natri) 1000mg/4ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm/truyền.

2. Công dụng - Chỉ định

Tác dụng:

Citicoline là chất cung cấp Choline trong quá trình tổng hợp sinh học các phosphoglyceride chứa choline trong não. Citicoline cũng làm gia tăng các hoá chất và vật chất di truyền trong não. Citicoline có tác dụng bảo vệ thần kinh, ổn định màng tế bào thần kinh, ức chế sự hoạt hoá của các phospholipase, giảm sự hình thành các gốc tự do, chống lại các tác nhân oxy hoá và cải thiện trí nhớ.

Chỉ định:

  • Điều trị trong giai đoạn cấp của chấn thương sọ não nặng có kèm theo rối loạn tri giác.
  • Điều trị các tai biến mạch máu não.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều trung bình: 500 - 1000mg/24 giờ.

Cách dùng: Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm (tốc độ tiêm 3-5 phút tùy thuộc vào liều lượng).

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Hiếm gặp: phù tại nơi tiêm, đau đầu, chóng mặt, ảo giác, mề đay, buồn nôn, nôn, mất ngủ, tiêu chảy, khó thở.

6. Tương tác thuốc

  • Gerolin 1g/4ml làm tăng tác dụng của Levodopa khi dùng đồng thời.
  • Không được dùng đồng thời Gerolin 1g/4ml với thuốc chứa Meclofenoxat.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng:

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Thận trọng khi sử dụng cho trẻ nhỏ, người cao tuổi, người hôn mê sâu do phẫu thuật não hoặc chấn thương não cần dùng thuốc hạ sốt, giảm đau.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú:

Phụ nữ có thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ. Cần thận trọng khi sử dụng.

Phụ nữ cho con bú: Thận trọng, tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe:

Thận trọng khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Xử trí khi quá liều:

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu dùng quá liều hoặc có biểu hiện bất thường.

7.5 Xử trí khi quên liều:

Dùng ngay khi nhớ ra, hoặc bỏ qua nếu gần thời điểm dùng liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều.

7.6 Bảo quản:

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học:

Citicoline là chất trung gian nội sinh trong quá trình hình thành phosphatidylcholine từ choline. Nó có tác dụng bảo vệ thần kinh, ổn định màng tế bào thần kinh, ức chế sự hoạt hoá của các phospholipase, giảm sự hình thành các gốc tự do, chống lại các tác nhân oxy hoá và cải thiện trí nhớ do thiếu máu cục bộ. Citicoline được dùng để điều trị, hỗ trợ và chẩn đoán các chứng hưng cảm, lạm dụng cocaine, rối loạn lưỡng cực hoặc đột quỵ.

8.2 Dược động học:

Citicoline hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng cao. Thuốc qua được hàng rào máu não và chuyển hoá chủ yếu ở gan và ruột. Quá trình thải trừ trải qua nhiều con đường, bao gồm đường tiểu, phân và qua hơi thở (CO2).

9. Thông tin thêm về Citicoline

Citicoline là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của màng tế bào thần kinh. Nghiên cứu cho thấy citicoline có thể cải thiện trí nhớ, đặc biệt ở người cao tuổi bị suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác và các vấn đề về mạch máu não. Citicoline được coi là một thuốc bảo vệ thần kinh "an toàn".

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hấp thu nhanh, hiệu quả điều trị cao do dùng đường tiêm.
  • Được sản xuất trong điều kiện vô khuẩn, đạt chuẩn GMP-WHO.
  • Cải thiện trí nhớ và nhận thức.

Nhược điểm:

  • Cần có sự hỗ trợ của chuyên gia y tế do dùng đường tiêm.
  • Chưa có đầy đủ báo cáo sử dụng trên các đối tượng đặc biệt.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ