Gensonmax 10G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Gensonmax 10g: Thông tin chi tiết sản phẩm
Gensonmax 10g là kem bôi da được sử dụng trong điều trị triệu chứng viêm của các bệnh da liễu.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Betamethasone dipropionate | 0.0064g |
Clotrimazole | 0.1g |
Gentamicin base | 10mg |
Tá dược | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Kem bôi da.
Công dụng - Chỉ định
Gensonmax 10g được chỉ định để điều trị triệu chứng trong các trường hợp:
- Viêm da dị ứng
- Viêm da tiết bã
- Viêm da tiếp xúc
- Bệnh chàm
- Ngứa hậu môn, âm đạo
- Nấm da (nấm móng, nấm thân, hắc lào, lang ben)
- Côn trùng cắn
- Bỏng nhẹ trên da
- Nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Betamethasone dipropionate hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Không bôi vào mắt.
- Không bôi lên vùng da trầy xước, tổn thương lớn hoặc vết thương băng kín, đặc biệt ở trẻ em và trẻ sơ sinh.
- Không sử dụng để điều trị bệnh lao da, herpes simplex, zona, eczema, thủy đậu, giang mai.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
- Nóng rát
- Kích ứng
- Ngứa
- Mày đay
- Dị ứng
- Phản vệ
Sử dụng liều lượng lớn trong thời gian dài có thể gây ra tác dụng phụ tương tự như corticoid toàn thân (ức chế vỏ thượng thận). Nếu xuất hiện bất thường, ngừng thuốc và báo bác sĩ.
Tương tác thuốc
Tương tác có thể làm giảm tác dụng của Gensonmax:
- Thuốc dùng ngoài chứa Calci, sulfafurazol, Heparin, sulfacetamid, Magie, Acetylcystein, Cloramphenicol, actinomycin, Doxorubicin, clindamycin.
Tương tác có thể gây giãn cơ:
- Thuốc ức chế thần kinh
Không nên sử dụng đồng thời với Gensonmax:
- Desmopressin
- Rilpivirine
- Aceclofenac
- Fluvoxamine
- Ofloxacin
- Piroxicam
- Hydrocodone
- Ibuprofen
- Phenobarbital
- Phenylbutazone
Liều lượng và cách dùng
Bôi 2-3 lần/ngày. Rửa sạch tay và vùng da bị tổn thương trước khi bôi. Bôi một lượng vừa đủ thuốc lên vùng da bệnh. Nếu sau 3-4 tuần triệu chứng không giảm, ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Không dùng quá liều khuyến cáo.
- Không dùng cho người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không sử dụng để điều trị nấm toàn thân.
- Thận trọng với nguy cơ dị ứng chéo giữa các kháng sinh aminoglycosid.
- Trẻ em nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của corticoid tại chỗ so với người lớn (suy giảm trục hạ đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận, hội chứng Cushing, chậm tăng trưởng, chậm tăng cân và tăng áp lực nội sọ).
- Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử lý quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: giữ natri và nước, mất nito, tăng đường huyết, tăng thèm ăn, huy động calci và phospho kèm theo loãng xương, giảm tải tạo mô, tăng cảm thụ với nhiễm khuẩn, suy thượng thận, tăng hoạt động vỏ thượng thận, rối loạn tâm thần, thần kinh, yếu cơ. Không có thuốc giải độc đặc hiệu, xử trí bằng cách điều trị triệu chứng.
Quên liều
Bôi thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không bôi gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin thành phần hoạt chất
Betamethasone dipropionate
Là một corticosteroid có hoạt tính chủ yếu là glucocorticoid. Nó tạo ra các protein ức chế phospholipase A2 (lipocortin) và ức chế tuần tự sự giải phóng axit arachidonic, do đó làm giảm sự hình thành, giải phóng và hoạt động của prostaglandin, histamines và các chất trung gian hóa học gây viêm nội sinh khác.
Dược động học: Hấp thu tại chỗ qua da; qua nhau thai và vào sữa mẹ; liên kết với protein huyết tương 64%; chuyển hóa chủ yếu ở gan; thải trừ qua nước tiểu (<5% dưới dạng thuốc không đổi); thời gian bán thải là 6,5 giờ.
Clotrimazole
Thuốc kháng nấm imidazole có hoạt tính kháng khuẩn bằng cách liên kết với Phospholipid trong màng tế bào và làm thay đổi tính thấm của thành tế bào, do đó làm mất đi các yếu tố nội bào thiết yếu.
Dược động học: Hấp thu tối thiểu qua da; thâm nhập vào lớp biểu bì (tại chỗ); chuyển hóa ở gan thành các hợp chất không hoạt động; thải trừ qua phân và nước tiểu.
Gentamicin
Kháng sinh nhóm aminoglycosid có tác dụng diệt khuẩn phổ rộng. Nó ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách liên kết với tiểu đơn vị ribosome 30S, dẫn đến màng tế bào vi khuẩn bị khiếm khuyết.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này