Furosemide Salf 20Mg/2Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-16437-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg/2ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 5 ống 2ml
Xuất xứ:
Ý
Đơn vị kê khai:
Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore S.r.l

Video

Furosemide Salf 20mg/2ml

Thông tin chi tiết về sản phẩm Furosemide Salf 20mg/2ml

1. Thành phần

Mỗi ống 2ml dung dịch chứa:

Hoạt chất: Furosemide 20mg
Tá dược: vừa đủ 2ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Furosemide là một thuốc lợi tiểu quai mạnh. Nó tác động lên quai Henle ở thận, ức chế sự tái hấp thu natri, kali và clorua, dẫn đến tăng bài tiết nước và điện giải qua nước tiểu. Điều này giúp giảm phù nề và hạ huyết áp.

2.2 Chỉ định

Thuốc Furosemide Salf 20mg/2ml được chỉ định để điều trị:

  • Phù phổi cấp
  • Phù do tim
  • Phù do gan
  • Phù do thận
  • Tăng huyết áp (thường kết hợp với các thuốc khác)
  • Tăng canxi máu
  • Thiểu niệu - vô niệu ở suy thận cấp, mạn (theo chỉ định của bác sĩ)

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phải được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

Liều điều trị phù:

  • Liều khởi đầu thường là 40mg/ngày hoặc có thể điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ.
  • Bệnh nhân phù nhẹ: Có thể dùng liều 20mg/ngày hoặc 40mg cách ngày.
  • Bệnh nhân phù nặng: Điều chỉnh liều theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Trường hợp cấp cứu: Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm 1-2 ống (2-4ml).

Liều điều trị phù phổi:

  • Tiêm tĩnh mạch chậm ban đầu 2 ống (4ml). Nếu không có hiệu quả sau 1 giờ, có thể tăng liều lên 4 ống (8ml).

Liều dùng cho trẻ em:

  • Đường uống: 1-3mg/kg cân nặng/ngày, tối đa 40mg/ngày.
  • Đường tiêm: 0.5-1.5mg/kg cân nặng/ngày, tối đa 20mg/ngày.

Liều điều trị tăng huyết áp:

  • Thường kết hợp với các thuốc điều trị tăng huyết áp khác. Liều dùng 40-80mg/ngày, đường uống.

Liều điều trị tăng canxi máu:

  • 120mg/ngày, có thể uống 1 lần hoặc chia 2-3 lần.

Liều điều trị thiểu niệu - vô niệu ở suy thận cấp, mạn:

  • Pha loãng với dịch truyền thích hợp theo chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Thuốc được bào chế dạng dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch. Chỉ sử dụng theo đường tiêm truyền tĩnh mạch chậm.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Furosemide Salf 20mg/2ml trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Furosemide hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
  • Hôn mê gan, tiền hôn mê gan.
  • Vô niệu hoặc suy giảm chức năng thận nặng do dùng các thuốc gây độc cho gan, thận.

5. Tác dụng phụ

Giống như tất cả các thuốc, Furosemide Salf 20mg/2ml có thể gây ra tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải. Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Tiêu hóa: Rối loạn tiêu hóa, khát.
  • Khác: Rối loạn thị giác, ù tai, giảm thính lực, co cơ, mất cảm giác, tụt huyết áp, tiểu nhiều. Trong trường hợp nặng hơn có thể gặp nổi mẩn da hoặc bệnh tủy xương.

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào đáng lo ngại.

6. Tương tác thuốc

Furosemide có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Kháng sinh Cephalosporin
  • Aminoglycoside
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như Indomethacin
  • Glycoside tim

Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Những điểm cần lưu ý:

  • Không sử dụng liều cao quá mức gây mất nước và điện giải.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân xơ gan cổ trướng.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân thiểu niệu hoặc phì đại tuyến tiền liệt.
  • Chống chỉ định sử dụng khi bệnh nhân mất điện giải và hôn mê gan cho đến khi các dấu hiệu cơ bản được cải thiện.
  • Cần theo dõi nồng độ kali máu và cân nhắc bổ sung kali hoặc thuốc đối kháng aldosteron.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thận trọng khi sử dụng thuốc trên phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin về Furosemide

Furosemide là một thuốc lợi tiểu quai mạnh, có tác dụng lợi tiểu nhanh chóng và mạnh mẽ. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tái hấp thu natri, kali và clorua ở quai Henle của thận. Điều này dẫn đến sự bài tiết tăng lên của nước, natri, kali, clorua và các ion khác, làm giảm thể tích dịch ngoại bào và giảm huyết áp.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ. Điều trị quá liều thường tập trung vào việc điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Quên liều: Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo đúng lịch trình. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ