Frantamol 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24992-16 
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam

Video

Frantamol 500mg

Thông tin chi tiết sản phẩm

Frantamol 500mg là thuốc hạ sốt, giảm đau được sử dụng rộng rãi trong điều trị các triệu chứng sốt và đau nhẹ đến trung bình.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Paracetamol 500mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Frantamol 500mg

2.1.1 Dược lực học

Frantamol 500mg chứa Paracetamol (Acetaminophen), có tác dụng hạ sốt và giảm đau. Paracetamol tác động lên vùng dưới đồi, giúp hạ nhiệt bằng cách tăng tỏa nhiệt do giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên. Thuốc chỉ hạ thân nhiệt ở người có thân nhiệt cao hơn bình thường, không gây hạ thân nhiệt ở người bình thường. Paracetamol giảm đau ngoại vi, không ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và không gây ức chế hô hấp. Tác dụng chống viêm của thuốc rất yếu.

2.1.2 Dược động học

Paracetamol hấp thu nhanh và tốt qua đường tiêu hóa, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Thuốc phân bố nhanh và đều vào các mô trong cơ thể, qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ nhưng không qua dịch não tủy. Paracetamol được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành chất chuyển hóa N-acetyl-p-benzoquinonimin (NAPQI), một chất chuyển hóa có độc tính cao. Tuy nhiên, ở liều điều trị, Paracetamol không gây độc gan. Đa phần liều Paracetamol được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng liên hợp với acid glucuronic.

2.2 Chỉ định

  • Sốt do mọi nguyên nhân (vi khuẩn, virus, ...)
  • Đau nhẹ đến trung bình:
    • Nhức đầu
    • Đau do cảm lạnh/cúm
    • Đau họng
    • Đau bụng kinh
    • Đau sau tiêm chủng/nhổ răng
    • Đau nửa đầu
    • Đau do viêm xương khớp

3. Liều dùng và cách dùng

Đường dùng: Uống

Liều dùng:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1-2 viên/lần, 3-4 lần/ngày. Liều tối đa 8 viên/ngày.
  • Trẻ em 7-12 tuổi: 1 viên/lần, 3-4 lần/ngày. Liều tối đa 4 viên/ngày.

Uống nguyên viên, có thể bẻ đôi nhưng không nên chia nhỏ quá. Có thể uống trước hoặc sau ăn.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Thiếu máu, thiếu hụt men G6PD
  • Bệnh tim, thận, suy gan nặng

5. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Phản ứng dị ứng (ban da, mày đay), tổn thương gan (quá liều)
  • Ít gặp: Buồn nôn, rối loạn tạo máu, bệnh thận (dùng dài ngày)
  • Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Lyell, mụn mủ ngoại ban toàn thân cấp tính (AGEP)

Ngừng dùng thuốc và báo bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc thường xuyên.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc gây cảm ứng enzym gan P4502E1: Tăng độc tính gan
  • Thuốc chống đông (coumarin, dẫn chất indandion): Tăng tác dụng chống đông
  • Probenecid: Tăng tích lũy Paracetamol
  • Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin): Tăng độc tính gan

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng ở người lớn tuổi, suy gan, suy thận nặng
  • Thận trọng ở người bệnh phenylceton niệu, thiếu máu, uống nhiều rượu
  • Không dùng chung với rượu hoặc sản phẩm chứa cồn
  • Không vượt quá liều tối đa khuyến cáo
  • Không dùng thuốc hết hạn, đổi màu
  • Cần biết các dấu hiệu nhận biết SJS, TEN, Lyell, AGEP để xử trí kịp thời.

7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Thiếu dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả. Không khuyến cáo sử dụng, chỉ dùng khi thật cần thiết và cân nhắc lợi ích/nguy cơ.

7.3 Ảnh hưởng đến người lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không gây buồn ngủ hay an thần, không ảnh hưởng đến sự tập trung.

7.4 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, ói mửa, chán ăn, xanh xao, đau bụng. Đưa đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí.

Điều trị: Acetylcystein (trong vòng 24h, hiệu quả nhất trong 8h đầu), than hoạt, rửa dạ dày.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.

8. Thông tin bổ sung về Paracetamol

Paracetamol là thuốc được sử dụng rộng rãi và thường là lựa chọn đầu tiên trong điều trị giảm đau, hạ sốt. Khi dùng đúng liều và hướng dẫn, thuốc tương đối an toàn, dùng được cho người bệnh dạ dày, tiền sử hen, không dùng được NSAIDs. Tuy nhiên, thuốc có thể gây phản ứng dị ứng và tác dụng chậm hơn các dạng bào chế khác (dung dịch, viên sủi).


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ