Franlucat 4Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-13143-10
Hoạt chất:
Hàm lượng:
4mg
Dạng bào chế:
Viên nén nhai
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam

Video

Franlucat 4mg

Thuốc Hô Hấp

1. Thành phần

Mỗi viên nén Franlucat 4mg chứa:

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
Tá dược khác vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén nhai.

2. Công dụng - Chỉ định

Franlucat 4mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị hỗ trợ bệnh hen mạn tính cho bệnh nhân mắc hen ở mức độ nhẹ và vừa, không đáp ứng tốt với liệu pháp corticosteroids dạng hít.
  • Giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa.
  • Dự phòng triệu chứng hẹp đường dẫn khí do hoạt động thể chất (thích hợp cho cả người lớn và trẻ từ 15 tuổi trở lên).

3. Liều lượng - Cách dùng

3.1 Liều khuyến cáo

  • Trẻ ≥ 15 tuổi: 1 viên 10mg/ngày (Lưu ý: Thông tin này dựa trên sản phẩm tương tự, Franlucat 4mg chỉ có hàm lượng 4mg).
  • Trẻ 6-14 tuổi: 1 viên 5mg/ngày (Lưu ý: Thông tin này dựa trên sản phẩm tương tự, Franlucat 4mg chỉ có hàm lượng 4mg).
  • Trẻ 2-5 tuổi: 1 viên Franlucat 4mg/ngày (phải có sự giám sát của người lớn).

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống. Nên nhai viên thuốc trước khi nuốt.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Franlucat 4mg cho bệnh nhân:

  • Mẫn cảm với montelukast hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Franlucat 4mg:

  • Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, ngủ lơ mơ, dị cảm, động kinh.
  • Hệ tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, khô miệng, khó tiêu.
  • Hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn cảm, viêm gan tắc mật.
  • Hệ tim mạch: Hồi hộp.
  • Hệ hô hấp: Chảy máu cam.
  • Hệ cơ xương khớp: Đau khớp, chuột rút, đau cơ.
  • Tình trạng toàn thân: Mệt mỏi, khó chịu, phù và sốt.

6. Tương tác thuốc

Franlucat 4mg có thể tương tác với các thuốc cảm ứng CYP3A4 như Phenytoin, Phenobarbital và Rifampicin. Có thể dùng đồng thời với các thuốc điều trị hen mãn tính khác mà không có ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của chúng.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng cho bệnh nhân đang bị cơn hen cấp tính.
  • Không thay thế đột ngột corticosteroids bằng Franlucat 4mg.
  • Theo dõi cẩn thận các triệu chứng xấu đi của bệnh nhân trong quá trình điều trị.
  • Chưa xác định được độ an toàn và hiệu quả của thuốc đối với trẻ dưới 2 tuổi.
  • Thuốc này có chứa Aspartame nên cần thận trọng với bệnh nhân phenylketo niệu.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa rõ tác động của thuốc đối với thai nhi và bài tiết qua sữa mẹ. Chỉ dùng khi thật sự cần thiết.

7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe

Thuốc không làm giảm khả năng lái xe hay vận hành máy móc, nhưng có thể gây buồn ngủ và chóng mặt nên cần thận trọng.

8. Xử lý quá liều

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

9. Quên liều

Nếu quên liều, hãy dùng bù ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình.

10. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.

11. Dược lực học

Montelukast là một chất đối kháng thụ thể leukotriene chọn lọc, có tác dụng kéo dài. Nó ức chế thụ thể cysteinyl leukotriene type-1 (CysLT1) trong đường hô hấp, giúp giảm co cơ trơn, phù nề và viêm liên quan đến bệnh hen suyễn và viêm mũi dị ứng.

12. Dược động học

Hấp thu: Montelukast được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Nồng độ tối đa trong huyết thanh thường đạt được khoảng 3 đến 4 giờ sau khi dùng.

Phân bố: Montelukast có thể gắn với protein huyết tương lên đến 99%, chủ yếu với Albumin và α1-acid glycoprotein. Thể tích phân bố khoảng 8-11 lít.

Chuyển hóa: Montelukast được chuyển hóa chủ yếu qua gan thông qua enzym CYP 3A4, CYP 2C8, và CYP 2C9. Sự chuyển hóa này tạo ra các chất chuyển hóa không có hoạt tính.

Thải trừ: Thời gian bán thải của Montelukast khoảng 2-5 giờ. Thuốc chủ yếu được thải trừ qua phân (khoảng 86% của liều dùng) và một phần nhỏ qua nước tiểu (khoảng 12%).

13. Thông tin thêm về Montelukast

Montelukast là một thuốc đối kháng thụ thể leukotriene, có hiệu quả trong việc kiểm soát triệu chứng hen phế quản và viêm mũi dị ứng. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của leukotriene, những chất gây viêm trong phổi và mũi. So với một số thuốc điều trị hen khác, Montelukast thường có ít tác dụng phụ nghiêm trọng hơn và không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận.

Lưu ý: Thông tin cung cấp ở đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ