Flucofast 50Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Flucofast 50mg
Flucofast 50mg là thuốc chống nấm thuộc nhóm triazol, chứa hoạt chất Fluconazole.
1. Thành phần
Mỗi viên nang Flucofast 50mg chứa:
- Fluconazole: 50mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nang
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng
Fluconazole ức chế enzyme P450-14-alpha-demethylase, ngăn tổng hợp sterol trong màng tế bào nấm. Điều này làm thay đổi tính thấm của màng tế bào, ảnh hưởng đến sự vận chuyển chất dinh dưỡng vào và ra khỏi tế bào nấm, dẫn đến ức chế sự phát triển và tiêu diệt nấm.
Fluconazole có ưu điểm là ít ảnh hưởng đến sự tổng hợp sterol ở tế bào người, giảm nguy cơ tác dụng phụ.
2.2 Chỉ định
Flucofast 50mg được chỉ định trong các trường hợp nhiễm nấm Candida như:
- Nhiễm nấm Candida niêm mạc: miệng, họng, thực quản (bao gồm cả bệnh nhân suy giảm miễn dịch).
- Nhiễm nấm Candida âm đạo cấp tính hoặc tái phát.
- Nhiễm nấm da: nấm chân, thân, bẹn.
- Điều trị và dự phòng nhiễm nấm Candida ở bệnh nhân ung thư, AIDS.
- Viêm màng não do Cryptococcus hoặc dự phòng tái phát viêm màng não do Cryptococcus ở bệnh nhân AIDS.
- Nhiễm nấm Candida đường tiết niệu
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng Flucofast 50mg phụ thuộc vào loại nhiễm trùng, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn phù hợp.
Người lớn:
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Nhiễm nấm Candida miệng-họng | 50mg/ngày x 7-14 ngày hoặc liều cao: 200mg/ngày (liều khởi đầu), sau đó 100mg/ngày, tối thiểu 14 ngày |
Nhiễm nấm Candida thực quản | Tương tự nhiễm nấm miệng-họng, 14-30 ngày |
Nhiễm nấm Candida âm đạo | Liều duy nhất 150mg |
Nhiễm nấm ngoài da | 50mg/ngày, dưới 6 tuần |
Nhiễm nấm Candida toàn thân, viêm màng não do Cryptococcus | 400mg (liều khởi đầu), sau đó 200-400mg/ngày, thời gian điều trị tùy thuộc vào đáp ứng điều trị |
Dự phòng tái phát viêm màng não do Cryptococcus | 100-200mg/ngày |
Dự phòng nhiễm nấm ở người suy giảm miễn dịch | 50-400mg/ngày |
Nhiễm nấm Candida đường tiết niệu | 50-200mg/ngày |
Trẻ em (<4 tuần tuổi):
- Nhiễm nấm bề mặt: 6mg/kg/ngày (liều khởi đầu), sau đó 3mg/kg/ngày.
- Nhiễm nấm toàn thân: 6-12mg/kg/ngày.
- Trẻ bị suy giảm miễn dịch: 3-12mg/kg/ngày.
- Trẻ <2 tuần tuổi: Liều trên mỗi 72 giờ.
- Trẻ 2-4 tuần tuổi: Liều trên mỗi 48 giờ.
3.2 Cách dùng
Nuốt nguyên viên nang với nước, không nhai hoặc nghiền nát. Có thể dùng thuốc lúc đói hoặc no.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Fluconazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ đang cho con bú (thuốc tiết vào sữa mẹ).
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa.
- Gan: Tăng nhẹ transaminase và bilirubin huyết thanh (trong một số trường hợp hiếm gặp có thể tăng cao nồng độ transaminase cần ngừng thuốc).
- Da: Phát ban, ngứa, bong tróc da (đặc biệt ở bệnh nhân AIDS và ung thư), hội chứng Stevens-Johnson.
- Máu: Tăng bạch cầu ưa eosin, thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu.
- Khác: Sốt, phù, tràn dịch màng phổi, đái ít, hạ huyết áp, hạ kali máu, sốc phản vệ.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Fluconazole có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng nồng độ của chúng trong huyết tương và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Các thuốc này bao gồm:
- Thuốc điều trị đái tháo đường nhóm sulfonylurea (tolbutamid, glyburid, glipizid).
- Phenytoin (thuốc điều trị động kinh).
- Theophylline (thuốc điều trị hen).
- Astemizol (thuốc kháng histamine).
- Thuốc chống đông nhóm coumarin (warfarin).
- Thuốc kháng virus (zidovudine).
- Cisaprid, tacrolimus và ciclosporin.
- Rifampicin (có thể làm giảm tác dụng của Fluconazole).
- Rifabutin và Zidovudine (tăng nồng độ trong huyết tương khi dùng đồng thời với Fluconazole).
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
- Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
- Thai kỳ: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
- Cho con bú: Chống chỉ định.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 15-25 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Fluconazole
Fluconazole là một loại thuốc chống nấm azole được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh nhiễm trùng do nấm. Nó có hiệu quả chống lại nhiều loại nấm, đặc biệt là nấm Candida và Cryptococcus. Fluconazole có khả năng hấp thu tốt qua đường uống và phân bố rộng rãi trong cơ thể.
9. Xử lý quá liều, quên liều
Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ. Điều trị triệu chứng là cần thiết.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này