Fleming 1G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18370-14
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Medreich Sterilab Ltd.

Video

Fleming 1g

Thuốc Kháng Sinh

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875 mg
Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng của thuốc Fleming 1g

Dược lực học

Amoxicillin trihydrat là dạng trihydrat của amoxicillin, một kháng sinh phổ rộng bán tổng hợp có tác dụng diệt khuẩn. Acid clavulanic mở rộng phổ kháng khuẩn của amoxicillin bằng cách ức chế men beta-lactamase của vi khuẩn, giúp ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc. Acid clavulanic không có tác dụng diệt khuẩn.

Dược động học

  • Hấp thu: Amoxicillin và Clavulanat Kali đều hấp thu tốt qua đường tiêu hóa sau khi uống. Sự hấp thu có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
  • Phân bố: Amoxicillin khuếch tán dễ dàng vào hầu hết các mô trong cơ thể, trừ dịch não tủy. Cả Amoxicillin và Clavulanat đều có độ gắn kết với huyết thanh thấp (khoảng 30%, 70% tồn tại dạng tự do trong máu).
  • Thải trừ: Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu. Tỉ lệ Amoxicillin và Acid Clavulanic được thải trừ dưới dạng không đổi lần lượt là 50-70% và 25-40% sau 6 giờ dùng thuốc.

Chỉ định

Fleming 1g được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn sau:

  • Viêm đường hô hấp trên (viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa)
  • Viêm đường hô hấp dưới (viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm phổi, viêm phế quản-phổi)
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu và sinh dục (viêm bàng quang, viêm cầu thận, viêm niệu đạo)
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm (mụn nhọt, áp xe, nhiễm trùng vết thương, viêm mô tế bào)
  • Nhiễm khuẩn xương khớp (viêm tủy xương)
  • Nhiễm trùng răng (áp xe ổ răng)
  • Một số nhiễm khuẩn khác

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

  • Nhiễm trùng nặng: 1 viên/lần x 2 lần/ngày

Suy thận: Chỉ dùng cho bệnh nhân có tốc độ lọc cầu thận trên 30ml/phút.

Suy gan: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan. Cần theo dõi chức năng gan định kỳ.

Cách dùng

Nuốt nguyên viên thuốc. Nên dùng thuốc vào đầu bữa ăn để tăng cường hấp thu. Không dùng thuốc quá 14 ngày nếu không có chỉ định của bác sĩ.

Chống chỉ định

Không sử dụng Fleming 1g cho những trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Có tiền sử phản ứng quá mẫn với các kháng sinh nhóm beta-lactam (như Cephalosporin).
  • Rối loạn chức năng gan hoặc vàng da do penicillin.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp ít và nhẹ. Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Tiêu hóa: Khó tiêu, tiêu chảy, nôn, buồn nôn, nhiễm nấm Candida, viêm đại trực tràng (hiếm gặp).
  • Gan: Tăng men gan AST và ALT.
  • Phản ứng quá mẫn: Mày đay, nổi ban đỏ, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử da nhiễm độc, viêm da tróc vảy.
  • Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu tán huyết (hiếm gặp).
  • Thần kinh trung ương: Chóng mặt, tăng hoạt động (thuận nghịch), đau đầu, co giật (rất hiếm gặp).

Tương tác thuốc

  • Thuốc chống đông máu: Có thể làm tăng thời gian prothrombin và kéo dài thời gian chảy máu.
  • Thuốc ngừa thai đường uống: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
  • Probenecid: Làm giảm bài tiết và đào thải Amoxicillin qua thận.
  • Allopurinol: Có thể tăng nguy cơ phản ứng dị ứng da.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có rối loạn chức năng gan.
  • Có thể xảy ra phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.
  • Tránh dùng cho bệnh nhân nghi ngờ mắc bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn.
  • Sử dụng thuốc kéo dài có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu. Thuốc bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ, nhưng chưa ghi nhận ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Quá liều và xử trí

Triệu chứng: Rối loạn tiêu hóa và mất cân bằng điện giải.

Xử trí: Điều chỉnh cân bằng điện giải. Thẩm phân máu để loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Amoxicillin: Thuộc nhóm kháng sinh beta-lactam, có tác dụng ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến hiện tượng chết vi khuẩn. Có phổ tác dụng rộng, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Acid Clavulanic: Là một chất ức chế beta-lactamase, giúp bảo vệ amoxicillin khỏi bị phá hủy bởi các enzym beta-lactamase của vi khuẩn, từ đó tăng hiệu quả điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn sản sinh beta-lactamase.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ