Fixtacef 100

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Trịnh Trần

Video

Fixtacef 100: Thông tin chi tiết sản phẩm

Fixtacef 100 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3, được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm khuẩn.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefixime 100mg/viên
Tá dược vừa đủ 1 viên

Cefixime là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba. Nó hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc quan trọng của thành tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự phá hủy thành tế bào vi khuẩn và làm cho chúng chết.

Cefixime có phổ tác dụng rộng, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương. Khả năng kháng lại men beta-lactamase làm tăng hiệu quả của nó trên các vi khuẩn sản xuất men này. Một số vi khuẩn nhạy cảm với Cefixime bao gồm P. aeruginosa, Streptococci, và Haemophilus influenzae.

2. Công dụng - Chỉ định

Fixtacef 100 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn sau:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm họng, viêm amidan.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi cấp và mãn tính, viêm phế quản.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Do lậu cầu gây ra.
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật: (trong một số trường hợp cụ thể)

3. Chống chỉ định

Không sử dụng Fixtacef 100 nếu bạn:

  • Dị ứng với Cefixime hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Dị ứng với bất kỳ loại kháng sinh cephalosporin nào.

4. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Fixtacef 100 bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy (hiếm gặp: viêm đại tràng giả mạc).
  • Phản ứng trên da: Ngứa, nổi mề đay.
  • Ảnh hưởng đến gan và thận: Thay đổi chức năng gan thận.
  • Thay đổi công thức máu: Tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu.
  • Các tác dụng phụ khác: Sốt, nhức đầu, đau nhức khớp.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Tương tác thuốc

Fixtacef 100 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu (Warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Carbamazepine: Có thể làm tăng nồng độ Carbamazepine tự do trong huyết tương, dẫn đến tăng độc tính.

Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc các chất bổ sung khác mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

6. Dược lực học

Cefixime là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan, một thành phần thiết yếu của thành tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự suy yếu và phá hủy thành tế bào vi khuẩn, cuối cùng làm cho vi khuẩn bị chết.

7. Dược động học

(Thông tin dược động học cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chuyên môn khác)

8. Liều lượng và cách dùng

Liều dùng thông thường cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 100-200mg/ngày, chia làm 2 lần uống. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, liều dùng có thể tăng lên đến 400mg/ngày.

Nhiễm trùng đường tiểu do lậu cầu: Liều duy nhất 400mg.

Suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng.

Cách dùng: Uống nguyên viên thuốc với 200ml nước. Tốt nhất nên uống thuốc cùng hoặc sau bữa ăn để tăng hấp thu.

9. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Suy thận: Cần thận trọng và điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân suy thận.
  • Dị ứng với penicillin: Cần thận trọng do có khả năng dị ứng chéo.
  • Bệnh lý đường tiêu hóa: Cần theo dõi cẩn thận bệnh nhân có tiền sử bệnh đại tràng hoặc các bệnh dạ dày ruột.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.

10. Xử lý quá liều

(Thông tin xử lý quá liều cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chuyên môn khác)

11. Quên liều

Uống liều thuốc đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

12. Bảo quản

Bảo quản thuốc trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát (nhiệt độ không quá 30°C), tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ