Fimabute 200
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Fimabute 200
Thông tin sản phẩm | Chi tiết |
---|---|
Tên thuốc | Fimabute 200 |
Thành phần | Mỗi viên nén chứa Cefixime 200mg |
Dạng bào chế | Viên nén |
Số đăng ký | VN-5876-08 |
Nhà sản xuất | Brawn Laboratories., Ltd - Ấn Độ |
Đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Thành phần hoạt chất
Cefixime: Thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ 3, là một kháng sinh phổ rộng, đặc biệt hiệu quả với các chủng vi khuẩn Gram âm. Cơ chế hoạt động của Cefixime là gắn vào protein đích của tế bào vi khuẩn, làm phá vỡ cấu trúc thành tế bào và dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn. Cefixime có sinh khả dụng khoảng 40% khi uống, và có thể tăng lên khi dùng cùng thức ăn. Thuốc được đào thải chủ yếu qua đường tiết niệu.
Công dụng - Chỉ định
Fimabute 200 được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefixime, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp (viêm tai giữa, viêm phế quản,...)
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu - sinh dục (viêm đường tiết niệu, bệnh lậu chưa biến chứng,...)
- Viêm nhiễm tổ chức túi mật
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm (mụn nhọt, áp xe,...)
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật (theo chỉ định của bác sĩ)
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng
Người lớn:
- Hầu hết các nhiễm khuẩn: 1 viên (200mg), 2 lần/ngày.
- Bệnh lậu chưa biến chứng: 400mg (2 viên) dùng một liều duy nhất. Liều cao hơn có thể được chỉ định trong trường hợp nặng (theo chỉ định của bác sĩ).
Trẻ em trên 12 tuổi hoặc cân nặng trên 50kg: Liều dùng tương tự người lớn.
Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều theo hướng dẫn của bác sĩ.
Cách dùng
Nuốt nguyên viên với một ly nước đầy. Không dùng cùng nước hoa quả hoặc đồ uống có cồn.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Cefixime hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử quá mẫn với penicillin hoặc cephalosporin khác (có thể xảy ra phản ứng dị ứng chéo).
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Tiêu hóa: Rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, táo bón, buồn nôn, nôn, viêm đại tràng giả mạc (hiếm).
- Thần kinh: Hoa mắt, chóng mặt, bồn chồn, mất ngủ, thay đổi tâm trạng.
- Da: Phát ban, mẩn đỏ, mày đay.
- Máu: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu.
- Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: Suy gan, viêm gan cấp, tăng nhiễm nấm toàn thân, sốc phản vệ.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tương tác thuốc
- Probenecid: Có thể làm thay đổi dược động học của Cefixime.
- Carbamazepin: Có thể làm tăng nồng độ Carbamazepin trong huyết tương.
- Nifedipin: Có thể làm tăng nồng độ đỉnh và sinh khả dụng của Cefixime.
- Thuốc chống đông đường uống: Có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông.
Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Sử dụng bình thường.
Xử trí quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, chóng mặt. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều kế tiếp. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này