Fexogold 80
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Fexogold 80: Thông tin chi tiết về thuốc điều trị Gout
Fexogold 80 là thuốc được sử dụng trong điều trị tăng axit uric máu ở bệnh nhân Gout. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Febuxostat | 80mg |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của Fexogold 80
Febuxostat là một chất ức chế xanthine oxidase/dehydrogenase chọn lọc, hoạt động bằng cách giảm axit uric huyết thanh theo cách phụ thuộc vào liều lượng. Nó làm giảm nồng độ axit uric huyết thanh và xanthine huyết thanh, cũng như tổng lượng bài tiết axit uric trong nước tiểu. Liều hàng ngày 40-80 mg làm giảm nồng độ axit uric huyết thanh trung bình trong 24 giờ từ 40 đến 55%. Việc giảm nồng độ axit uric huyết thanh và huy động các tinh thể urat lắng đọng trong mô có thể liên quan đến các đợt bùng phát bệnh gút ban đầu. Không giống như allopurinol và oxypurinol, febuxostat không ức chế các enzym khác tham gia vào quá trình tổng hợp và chuyển hóa purine và pyrimidine vì nó không có cấu trúc giống với purine hoặc pyrimidine. Febuxostat không bị ảnh hưởng bởi thức ăn và thuốc kháng acid.
2.2 Chỉ định
Fexogold 80 được chỉ định để điều trị tăng axit uric máu mãn tính ở bệnh nhân Gout.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Tăng axit uric máu trong Gout:
- Liều khởi đầu: ½ viên/ngày. Sau 2 tuần, nếu nồng độ axit uric huyết thanh không đạt <6mg/dL, tăng liều lên 1 viên/ngày.
- Suy thận nhẹ đến trung bình: Liều khởi đầu ½ viên/ngày. Điều chỉnh liều lên 1 viên/ngày nếu cần thiết, dựa trên nồng độ axit uric huyết thanh.
- Suy gan nhẹ đến trung bình: Giữ nguyên liều.
Lưu ý: Liều dùng nên được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với một lượng nước đầy đủ. Không được bẻ, nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân đang điều trị bằng azathioprine hoặc mercaptopurine.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: buồn nôn, đau khớp, phát ban, khó thở, nói khó, chóng mặt, ngất xỉu, yếu hoặc tê tay/chân. Febuxostat có thể làm tăng men gan và gây tổn thương gan. Báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Chất nền của Xanthine oxidase: Febuxostat là chất ức chế Xanthine oxidase. Sử dụng đồng thời với các thuốc được chuyển hóa bởi Xanthine oxidase (như theophylline) có thể làm tăng nồng độ của các thuốc này trong huyết tương, dẫn đến ngộ độc. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Kết hợp với chế độ ăn uống, sinh hoạt lành mạnh.
- Chỉ sử dụng thuốc khi còn nguyên tem mác.
- Uống đủ liệu trình, không được quên liều, tăng liều hoặc ngắt quãng.
- Không tự ý tăng liều dùng.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh lý như đau ngực, cấy ghép nội tạng, ung thư, đột quỵ, hội chứng Lesch-Nyhan, suy tim, suy thận hoặc bệnh gan.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có báo cáo về việc sử dụng an toàn cho hai đối tượng này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về những biến chứng khi quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng < 30 độ C, tránh ánh sáng mặt trời, ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin bổ sung về Febuxostat
Febuxostat là một chất ức chế chọn lọc xanthine oxidase, một enzyme quan trọng trong quá trình chuyển hóa purine thành axit uric. Bằng cách ức chế xanthine oxidase, febuxostat làm giảm sản xuất axit uric, giúp hạ thấp nồng độ axit uric trong máu. Điều này giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh gút và ngăn ngừa các đợt cấp tính.
9. Ưu điểm và Nhược điểm của Fexogold 80
9.1 Ưu điểm
- Dạng viên dễ uống.
- Bào chế dạng viên nén bao phim giúp bảo vệ dược chất.
- Febuxostat đã được cấp phép lưu hành ở nhiều quốc gia.
- Không bị ảnh hưởng bởi thức ăn và thuốc kháng acid.
- Không ảnh hưởng đến khả năng tập trung.
9.2 Nhược điểm
- Có một số tác dụng phụ.
- Có tương tác thuốc cần chú ý.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này