Ferricure 100Mg/5Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ferricure 100mg/5ml
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Ferricure 100mg/5ml |
---|---|
Dạng bào chế | Siro uống |
Thành phần | Phức hợp Sắt Polysaccharide 2608,8mg tương đương với 1200mg Sắt nguyên tố (Fe II). Tá dược vừa đủ. (Trong mỗi lọ 60ml) |
Số đăng ký | VN-20682-17 |
Nhà sản xuất | Công ty Laboratoires Pharmaceutiques Trenker NV / SA - Bỉ |
Công dụng - Chỉ định
Ferricure 100mg/5ml là thuốc bổ sung sắt, giúp điều trị tình trạng thiếu sắt cấp hoặc mãn tính, và dự phòng thiếu sắt ở cả người lớn và trẻ em. Sắt là thành phần thiết yếu cho quá trình tạo hemoglobin (vận chuyển oxy) và myoglobin (dự trữ oxy) trong cơ thể. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Thiếu hụt sắt do chế độ ăn uống không hợp lý.
- Thiếu máu do thiếu sắt (có biểu hiện như da nhợt nhạt, hoa mắt, chóng mặt, rụng tóc).
- Thiếu máu mãn tính.
- Thiếu máu thứ phát.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú (để đáp ứng nhu cầu sắt tăng cao).
Lưu ý: Thuốc chỉ sử dụng cho trường hợp thiếu máu do thiếu sắt, không dùng cho các nguyên nhân khác.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng bệnh. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để xác định liều dùng phù hợp.
Độ tuổi | Liều dùng |
---|---|
0-2 tuổi | 2 giọt/kg cân nặng, 3 lần/ngày |
2-6 tuổi | 50 giọt/lần, 2 lần/ngày |
6-12 tuổi | 2.5ml/lần, 2 lần/ngày |
Trên 12 tuổi & Người lớn | 7.5ml/lần, 2-3 lần/ngày (có thể tăng lên 15ml hoặc 22.5ml/lần trong trường hợp nặng) |
Cách dùng
- Uống thuốc bằng đường uống.
- Lắc đều trước khi dùng.
- Nên uống thuốc cách xa bữa ăn khoảng 2 giờ để hấp thu tốt hơn.
- Uống nhiều nước trong khi dùng thuốc.
Chống chỉ định
- Dị ứng với phức hợp Sắt Polysaccharide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thiếu máu không do thiếu sắt (ví dụ: thiếu máu tan máu, thiếu máu do thiếu vitamin B12).
- Thừa sắt do di truyền hoặc truyền máu quá nhiều.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp là các vấn đề về tiêu hóa như buồn nôn, chướng bụng, phân đen. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
Ferricure 100mg/5ml có thể tương tác với một số thuốc khác, làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang sử dụng các thuốc sau:
- Thuốc antacid
- Kháng sinh Tetracycline, Penicillamine, Levodopa
Lưu ý khi sử dụng
- Không dùng chung với các thuốc khác chứa sắt.
- Thận trọng khi dùng cho người bị tiểu đường hoặc các bệnh di truyền hiếm gặp liên quan đến chuyển hóa đường.
- Ngừng dùng thuốc vài ngày trước khi làm xét nghiệm máu sử dụng thuốc thử Benzidine.
- Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc.
- Bảo quản thuốc ở nhiệt độ 15-30 độ C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Thuốc thường được xem là an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú, nhưng nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Quên liều
Uống thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng và tiêu chảy. Nếu nghi ngờ quá liều, ngưng dùng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Sắt (Fe): Là một vi chất dinh dưỡng thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, đặc biệt là vận chuyển oxy trong máu. Thiếu sắt có thể gây ra thiếu máu, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển. Phức hợp Sắt Polysaccharide trong Ferricure được thiết kế để cải thiện khả năng hấp thu sắt và giảm thiểu các tác dụng phụ lên đường tiêu hóa.
Ưu điểm
- Dễ sử dụng, đặc biệt với trẻ em và phụ nữ mang thai (dạng siro)
- Hấp thu tốt, ít gây kích ứng dạ dày
- Có vai trò quan trọng đối với hệ miễn dịch
- Được nhập khẩu từ Bỉ và được cấp phép lưu hành tại Việt Nam
Nhược điểm
- Có thể gây táo bón, nổi mụn
- Chai siro khó lấy đúng liều lượng
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này