Fenohexal 300Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
FenoHexal 300mg
Thuốc Hạ Mỡ Máu
1. Thành phần
Mỗi viên nang FenoHexal 300mg chứa:
- Fenofibrate: 300 mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nang
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc FenoHexal 300mg
Fenofibrate, một dẫn chất của Acid Fibric, là thuốc hạ lipid máu. Thuốc làm giảm nồng độ Cholesterol trong máu (từ 20-25%) và Triglycerid (từ 40-50%), giảm Lipoprotein tỷ trọng thấp và rất thấp (LDL, VLDL) – những thành phần gây xơ vữa mạch, đồng thời tăng Cholesterol của lipoprotein tỷ trọng cao (HDL).
2.2 Chỉ định
- Điều trị triệu chứng tăng mỡ máu trong rối loạn chuyển hóa chất béo (hạ Lipid máu).
- Điều trị triệu chứng tăng Cholesterol và Triglyceride máu đơn thuần hoặc kết hợp ở những bệnh nhân không đáp ứng với liệu pháp ăn kiêng hoặc các liệu pháp không dùng thuốc khác (ví dụ giảm cân, tăng vận động), đặc biệt khi có yếu tố nguy cơ kèm theo.
- Điều trị triệu chứng tăng Lipoprotein máu thứ phát nếu tình trạng tăng Lipoprotein máu vẫn còn mặc dù đã điều trị hiệu quả bệnh nguyên nhân (rối loạn lipid máu trong đái tháo đường).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Liều tấn công ban đầu: 300 mg/ngày (1 viên 300mg hoặc 3 viên 100mg).
- Nếu Cholesterol > 4g/l sau khi dùng thuốc: Có thể tăng liều lên tối đa 400 mg/ngày (4 viên 100mg). Duy trì liều ban đầu cho đến khi Cholesterol trở lại bình thường, sau đó giảm xuống 200 mg/ngày (2 viên 100mg).
- Tăng mới các thông số Lipid: 300 mg/ngày (1 viên 300mg hoặc 3 viên 100mg).
3.2 Cách dùng
Uống thuốc sau bữa ăn. Không nhai hoặc bẻ gãy viên thuốc. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Fenofibrate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn chức năng gan nặng.
- Rối loạn chức năng thận.
- Mẫn cảm với ánh sáng.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Bệnh túi mật.
- Trẻ nhỏ.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: rối loạn tiêu hóa (táo bón, buồn nôn, tiêu chảy nhẹ), tăng tạm thời men gan, dị ứng da, đau nhức cơ. Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào khác thường.
6. Tương tác thuốc
Fenofibrate có thể tương tác với thuốc chống đông máu (ví dụ Warfarin). Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Chỉ sử dụng thuốc khi sản phẩm còn nguyên vẹn.
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
- Không tự ý thay đổi liều lượng.
- Không tự ý dừng thuốc.
- Giám sát chặt chẽ khi dùng cho trẻ em (nếu được chỉ định).
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Fenofibrate
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
|
|
Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
9. Dược động học và Dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn đáng tin cậy khác)
10. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn đáng tin cậy khác)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này