Farydak 20Mg Novartis
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Farydak 20mg Novartis
Tên thuốc: Farydak 20mg Novartis
Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Farydak 20mg Novartis chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Panobinostat | 20mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Tác dụng - Chỉ định
Farydak 20mg Novartis chứa hoạt chất Panobinostat, được sử dụng trong điều trị bệnh đa u tủy xương. Thuốc chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Một chu kỳ điều trị gồm 3 tuần:
- Tuần 1 và tuần 2: Uống 1 viên nang Farydak 20mg mỗi ngày, tổng cộng 3 liều.
- Tuần 3: Ngừng uống thuốc.
Sau tuần nghỉ, chu kỳ điều trị được lặp lại theo hướng dẫn của bác sĩ. Nên uống thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày. Nếu quên liều, có thể uống trong vòng 12 giờ sau thời gian quy định. Nếu quá 12 giờ, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều kế tiếp theo lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy theo tình trạng sức khỏe, tuổi tác, giới tính và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên thuốc với nước, không được nhai hoặc nghiền nát.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Farydak 20mg Novartis cho bệnh nhân:
- Dị ứng với Panobinostat hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Đang mang thai hoặc cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Farydak 20mg Novartis:
- Rối loạn tiêu hóa: tiêu chảy, nôn mửa, buồn nôn, chán ăn.
- Tim mạch: đau tim, nhịp tim bất thường.
- Thay đổi chỉ số xét nghiệm: canxi, magie, kali, tiểu cầu.
- Khác: mệt mỏi, sốt cao, thiếu máu, chảy máu, vàng da, nước tiểu sẫm màu (ít gặp hơn).
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Hiện chưa rõ ràng các tương tác thuốc có thể xảy ra khi sử dụng Farydak 20mg Novartis cùng với các thuốc khác. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, tiền sử bệnh tật và dị ứng.
- Tránh ăn đồ chua trong thời gian dùng thuốc.
- Tuân thủ đúng liều lượng và lịch trình dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
- Báo cho bác sĩ ngay nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào hoặc nghi ngờ chất lượng thuốc.
- Thường xuyên tái khám và làm xét nghiệm theo chỉ định của bác sĩ.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không nên sử dụng Farydak 20mg Novartis cho phụ nữ mang thai, chuẩn bị mang thai hoặc đang cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian điều trị bằng Farydak 20mg Novartis.
7.4 Quá liều
Nếu sử dụng quá liều Farydak 20mg Novartis, cần đến ngay cơ sở y tế để được cấp cứu.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Panobinostat là chất ức chế histone deacetylase (HDAC). HDAC là enzyme điều chỉnh biểu hiện gen bằng cách loại bỏ nhóm acetyl từ histones (protein liên kết với DNA). Ức chế HDAC làm tăng acetyl hóa histones, thay đổi cấu trúc chromatin và kích hoạt biểu hiện các gen bị ức chế, bao gồm cả gen ức chế sự phát triển tế bào ung thư. Trong điều trị đa u tủy, Panobinostat ức chế sự tăng trưởng và sinh sản của tế bào myeloma.
8.2 Dược động học
- Hấp thu: Panobinostat hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 2 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 21%.
- Phân bố: 90% Panobinostat liên kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Chủ yếu qua gan bởi enzyme cytochrome P450, đặc biệt là CYP3A4 (khoảng 40%).
- Thải trừ: Đào thải qua phân và nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa.
9. Thông tin thêm về Panobinostat
Panobinostat là một chất ức chế histone deacetylase (HDAC) mạnh, được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư, bao gồm đa u tủy xương. Cơ chế tác dụng của nó là ức chế hoạt động của HDAC, dẫn đến sự thay đổi biểu hiện gen và ức chế sự tăng trưởng và phát triển của tế bào ung thư.
10. Sản phẩm thay thế (Thông tin tham khảo)
Lưu ý: Thông tin về sản phẩm thay thế chỉ mang tính chất tham khảo và không phải là khuyến cáo thay thế thuốc. Việc lựa chọn thuốc thay thế cần được thực hiện bởi bác sĩ.
- LuciAsc 40mg: Chứa hoạt chất Asciminib, điều trị bệnh bạch cầu tủy xương dương tính với NST Philadelphia.
- Kyprolis 60mg/vial: Chứa hoạt chất Carfilzomib, điều trị đa u tủy xương ở những bệnh nhân không đáp ứng hoặc đáp ứng kém với các liệu pháp trước đó.
Lưu ý: Thông tin cung cấp trong tài liệu này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này