Falofant 125 Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23423-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
125 mg
Dạng bào chế:
Thuốc bột uống
Quy cách:
Hộp 14 gói x 3 gam
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần US Pharma USA

Video

Falofant 125 mg

Falofant 125 mg là thuốc kháng sinh được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn. Thuốc ngày càng được nhiều người tin dùng nhờ hiệu quả và sự tiện lợi trong sử dụng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg/gói
Tá dược vừa đủ 1 gói

Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Thuốc Falofant là thuốc gì?

Cefaclor là một kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ hai (Nhóm ATC: J01DC04). Nó hoạt động bằng cách gắn kết với protein liên kết penicillin (PBPs) của vi khuẩn, ngăn cản quá trình tổng hợp peptidoglycan - thành phần cấu tạo nên vách tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến ức chế sự phát triển và làm chết vi khuẩn.

2.1.1 Dược lực học

Cefaclor là một cephalosporin bán tổng hợp thế hệ thứ 2. Cơ chế tác dụng của nó là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách gắn kết với các protein liên kết penicillin (PBPs), ngăn cản bước chuyển peptit cuối cùng trong quá trình tổng hợp peptidoglycan. Điều này dẫn đến ức chế sự phát triển và gây chết vi khuẩn.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Cefaclor hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Thức ăn có thể làm chậm tốc độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là 0.5-1 giờ.
Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm xương, màng phổi và dịch khớp. Cefaclor đi qua nhau thai và vào sữa mẹ (với một lượng nhỏ). Khoảng 25% thuốc liên kết với protein huyết tương.
Thải trừ: Cefaclor được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (60-85% dưới dạng không đổi). Thời gian bán thải là 0.6-0.9 giờ.

2.2 Chỉ định

Falofant 125 mg được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với cefaclor gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Viêm phổi
  • Viêm bể thận
  • Viêm tai giữa
  • Nhiễm trùng da và mô mềm
  • Viêm họng do liên cầu
  • Viêm amidan do liên cầu

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: 2-4 gói/lần, 8 giờ/lần. Liều tối đa không quá 4000 mg/ngày (32 gói).

Trẻ em trên 1 tháng tuổi: 20-40 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần. Liều tối đa 1000 mg/ngày (8 gói). Điều trị nhiễm trùng liên cầu tan huyết β ít nhất 10 ngày.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống. Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn. Pha gói thuốc với lượng nước thích hợp như hướng dẫn trên bao bì.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Falofant 125 mg nếu:

  • Quá mẫn với cefaclor hoặc bất kỳ cephalosporin nào khác.
  • Bột trong gói có dấu hiệu ẩm, mốc hoặc quá hạn sử dụng.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Phản ứng phản vệ, bội nhiễm vi khuẩn hoặc nấm (khi dùng kéo dài), phản ứng giống bệnh huyết thanh (đặc biệt ở trẻ em), tiêu chảy, buồn nôn, nôn, khó tiêu, ngứa, mày đay, phát ban, nhức đầu.

Hiếm gặp: Viêm âm đạo, nhiễm nấm candida âm hộ-âm đạo, ngứa bộ phận sinh dục, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc.

Nguy hiểm: Tiêu chảy và viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile (có thể gây tử vong).

6. Tương tác thuốc

  • Probenecid ức chế bài tiết cefaclor qua thận.
  • Có thể làm tăng thời gian prothrombin (có hoặc không có xuất huyết) khi dùng cùng warfarin.
  • Thuốc kháng acid chứa Mg hydroxyd hoặc Al hydroxyd có thể làm giảm hấp thu cefaclor.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thực hiện xét nghiệm nuôi cấy và tính nhạy cảm trước khi điều trị.
  • Đánh giá tiền sử dị ứng của bệnh nhân.
  • Theo dõi chức năng thận và các dấu hiệu sốc phản vệ.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Thuốc thuộc nhóm B của FDA (có thể dùng được trong thai kỳ nếu cần thiết, nhưng cần sự chỉ định của bác sĩ). Cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ cho con bú vì thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ.

7.3 Quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau vùng thượng vị.

Xử trí: Điều trị hỗ trợ, có thể dùng than hoạt tính, bảo vệ đường thở, hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát (20-25°C), tránh ánh sáng trực tiếp. Hỗn dịch đã pha bảo quản ở 2-8°C, không để đông đá, dùng trong vòng 14 ngày.

8. Thông tin thêm về Cefaclor

Cefaclor là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ hai có phổ tác dụng rộng, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn gây bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để tránh nguy cơ kháng thuốc và các tác dụng phụ không mong muốn.

9. Quên liều

Uống ngay khi nhớ ra, bỏ qua nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng bột, chia liều từng gói, dễ bảo quản và mang theo.
  • Kháng sinh phổ rộng, hiệu quả với nhiều loại nhiễm trùng.
  • Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP.

Nhược điểm:

  • Khó che giấu mùi vị (đặc biệt khi dùng cho trẻ em).
  • Sử dụng dài ngày dễ gây bội nhiễm.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ