Eyelight Vita Red

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-3358-07
Dạng bào chế:
Dung dịch nhỏ mắt
Quy cách:
Hộp 1 lọ 10ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Video

Eyelight Vita Red: Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi lọ thuốc nhỏ mắt Eyelight Vita Red 10ml chứa:

Thành phần Hàm lượng
Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 5 mg
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 0.5 mg
Vitamin PP (Nicotinamid) 40 mg
Tá dược Nipagin, Nipasol, Acid Boric, Natri borat, Ethanol 96%, nước cất vừa đủ 10ml

Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Eyelight Vita Red cung cấp các vitamin thiết yếu cho mắt, bao gồm Vitamin B1, B12 và Vitamin PP. Mỗi vitamin đóng vai trò quan trọng:

  • Vitamin B1 (Thiamin): Tăng cường chuyển hóa tinh bột, cung cấp năng lượng cho mắt, giảm quá trình lão hóa, giảm nhìn mờ, mỏi mắt.
  • Vitamin B12 (Cyanocobalamin): Quan trọng trong tổng hợp protein tế bào, tái tạo biểu mô, hỗ trợ liền sẹo trong trường hợp loét giác mạc hoặc viêm kết mạc do dị ứng. Có tác dụng tạo máu và bảo vệ hệ thần kinh.
  • Vitamin PP (Nicotinamid): Tham gia quá trình oxy hóa – khử tế bào, loại bỏ tế bào già, hỗ trợ thay thế bằng tế bào mới, duy trì sức khỏe mắt. Có hoạt tính chống dị ứng, giảm viêm nhiễm và kích ứng.

2.2 Chỉ định

Eyelight Vita Red được chỉ định trong các trường hợp:

  • Cung cấp dưỡng chất cho mắt, giúp mắt khỏe mạnh.
  • Giảm các triệu chứng như nhìn mờ, đau nhức, mỏi mắt.
  • Hỗ trợ làm lành vết thương ở mắt do phẫu thuật hoặc viêm nhiễm.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: Nhỏ 1-2 giọt vào mỗi bên mắt, 1-3 lần/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

  • Rửa sạch tay trước khi nhỏ thuốc.
  • Ghi ngày mở nắp và không dùng quá 15 ngày sau khi mở.
  • Mỗi lọ chỉ dùng cho một người.
  • Kết hợp với việc nghỉ ngơi mắt, tránh sử dụng thiết bị điện tử quá lâu.
  • Đậy nắp kỹ sau mỗi lần sử dụng.
  • Nếu dùng nhiều thuốc nhỏ mắt, nên cách nhau ít nhất 2 giờ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Eyelight Vita Red nếu quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Hiện chưa ghi nhận tác dụng phụ. Thông báo với bác sĩ nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào.

6. Tương tác thuốc

Chưa ghi nhận tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
  • Đảm bảo vô trùng khi sử dụng.
  • Không dùng thuốc đã đổi màu, có mùi lạ, vẩn đục hoặc hết hạn.

7.2 Người lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.3 Phụ nữ có thai và cho con bú

Thuốc an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.4 Xử trí quá liều

Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu nghi ngờ quá liều.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VD-3358-07

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Việt Nam

Đóng gói: Hộp 1 lọ 10ml

9. Thông tin thêm về thành phần

Vitamin B1 (Thiamin):

Thiamin là một vitamin tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng. Thiếu hụt Thiamin có thể gây ra các vấn đề về thần kinh và tim mạch. Trong mắt, nó góp phần vào việc duy trì chức năng thị giác khỏe mạnh.

Vitamin B12 (Cyanocobalamin):

Cyanocobalamin là một vitamin tan trong nước, cần thiết cho việc sản xuất tế bào máu đỏ và duy trì chức năng hệ thần kinh. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc tái tạo mô và sửa chữa các tổn thương.

Vitamin PP (Nicotinamid):

Nicotinamid là một dạng của vitamin B3, tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa trong cơ thể, bao gồm cả quá trình sản xuất năng lượng và sửa chữa DNA. Nó cũng có tác dụng chống viêm và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Tăng cường chức năng tế bào mắt
  • Tái tạo biểu mô
  • Chống dị ứng mắt
  • Giảm triệu chứng đau nhức, mỏi mắt, nhìn mờ
  • Hỗ trợ làm lành vết thương
  • Giá thành hợp lý
  • An toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú

Nhược điểm:

  • Có thể gây kích ứng nhẹ tại chỗ

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ