Expas Forte 80Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30857-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
80mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang

Video

Expas Forte 80mg

Thuốc Expas Forte 80mg là thuốc chống co thắt cơ trơn, được sử dụng để cải thiện triệu chứng đau do co thắt cơ như đau quặn thận, đau bụng, đau quặn bụng và đau bụng kinh.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Drotaverine HCl 80 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Drotaverin là dẫn xuất isoquinolin, thuộc nhóm thuốc chống co thắt cơ trơn. Nó ức chế đặc hiệu enzyme phosphodiesterase PDE IV, cho tác dụng ức chế co cơ, giãn cơ và ức chế phản ứng viêm, hiệu quả trên cả hệ thần kinh và hệ cơ. Drotaverin tác động trực tiếp lên cơ trơn ở đường mật, hệ tiêu hóa, hệ tiết niệu và mạch máu mà không qua dẫn truyền của hệ thần kinh thực vật, không kháng cholinergic. Nghiên cứu cho thấy tiềm năng của Drotaverin trong việc cải thiện co thắt phế quản mãn tính do khả năng liên kết vào các thụ thể và gây chẹn kênh canxi tại khí quản, ức chế dòng dịch chuyển Ca2+. Ngoài ra, Drotaverine còn có khả năng ức chế sự phát triển của một số dòng tế bào khối u ở người, làm thay đổi cấu trúc và mất khả năng gây độc tế bào của chúng.

2.1.2 Dược động học

Drotaverin được hấp thu nhanh chóng qua đường uống. Sinh khả dụng cao và tỷ lệ gắn kết protein huyết tương đạt 95-98%, chủ yếu là ɣ và β- globulin. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt đỉnh sau 45-60 phút. Sau chuyển hóa lần đầu ở gan, khoảng 65% liều dùng tồn tại trong hệ tuần hoàn dưới dạng không đổi. Thời gian bán hủy là 8-10 giờ và đào thải hoàn toàn khỏi cơ thể trong vòng 72 giờ. Khoảng 50% được thải trừ qua nước tiểu và 30% qua phân dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính.

2.2 Chỉ định

Expas Forte được dùng cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi bị hội chứng co thắt có nguồn gốc trên cơ trơn, bao gồm:

  • Đau quặn mật (sỏi túi mật, sỏi ống mật, viêm túi mật, viêm quanh túi mật, viêm đường mật, viêm tụy)
  • Đau quặn thận (sỏi thận, sỏi niệu quản, viêm bể thận, viêm bàng quang, co thắt bàng quang)
  • Điều trị hỗ trợ: đau bụng, đau quặn bụng do co thắt cơ trơn đường tiêu hóa (loét dạ dày - tá tràng, viêm dạ dày, co thắt tâm vị và môn vị, viêm ruột, viêm đại tràng, táo bón, hội chứng ruột kích thích); đau bụng kinh.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: 1 viên/lần x 1-3 lần/ngày.

Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 1 viên/lần x 1-2 lần/ngày.

Hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước đủ, có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Suy gan, suy thận nặng.
  • Hội chứng block nhĩ thất độ II-III hoặc suy tim nặng.

5. Tác dụng không mong muốn

Hiếm gặp: đau đầu, mất ngủ, chóng mặt, hạ huyết áp, hồi hộp, buồn nôn, táo bón.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng chung Drotaverin và Levodopa có thể làm giảm tác dụng chống Parkinson của Levodopa, tăng phản ứng run, co cứng cơ.

7. Lưu ý khi dùng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng với bệnh nhân huyết áp thấp (có thể gây hạ huyết áp).
  • Chứa Lactose, không dùng cho người thiếu hụt men lactase, kém dung nạp galactose hoặc glucose/galactose.
  • Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú (chưa có nghiên cứu đầy đủ).

7.2 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Ở liều điều trị, Drotaverin không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu xuất hiện tác dụng phụ như chóng mặt, choáng váng, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.3 Quá liều và xử trí

Chưa có dữ liệu về quá liều. Nếu quá liều, điều trị triệu chứng, chăm sóc hỗ trợ. Có thể gây nôn và/hoặc rửa dạ dày.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin thêm

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang

Số đăng ký: VD-30857-18

Đóng gói: Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Dạng bào chế viên nén dễ dùng, bảo quản.
  • Sản xuất bởi công ty Dược phẩm DHG uy tín.
  • Giá cả hợp lý.

9.2 Nhược điểm

  • Nguy cơ gây rối loạn tiêu hóa.
  • Có thể gây hạ huyết áp.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ