Expas Forte 80Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Expas Forte 80mg
Thuốc Expas Forte 80mg là thuốc chống co thắt cơ trơn, được sử dụng để cải thiện triệu chứng đau do co thắt cơ như đau quặn thận, đau bụng, đau quặn bụng và đau bụng kinh.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Drotaverine HCl | 80 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Drotaverin là dẫn xuất isoquinolin, thuộc nhóm thuốc chống co thắt cơ trơn. Nó ức chế đặc hiệu enzyme phosphodiesterase PDE IV, cho tác dụng ức chế co cơ, giãn cơ và ức chế phản ứng viêm, hiệu quả trên cả hệ thần kinh và hệ cơ. Drotaverin tác động trực tiếp lên cơ trơn ở đường mật, hệ tiêu hóa, hệ tiết niệu và mạch máu mà không qua dẫn truyền của hệ thần kinh thực vật, không kháng cholinergic. Nghiên cứu cho thấy tiềm năng của Drotaverin trong việc cải thiện co thắt phế quản mãn tính do khả năng liên kết vào các thụ thể và gây chẹn kênh canxi tại khí quản, ức chế dòng dịch chuyển Ca2+. Ngoài ra, Drotaverine còn có khả năng ức chế sự phát triển của một số dòng tế bào khối u ở người, làm thay đổi cấu trúc và mất khả năng gây độc tế bào của chúng.
2.1.2 Dược động học
Drotaverin được hấp thu nhanh chóng qua đường uống. Sinh khả dụng cao và tỷ lệ gắn kết protein huyết tương đạt 95-98%, chủ yếu là ɣ và β- globulin. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt đỉnh sau 45-60 phút. Sau chuyển hóa lần đầu ở gan, khoảng 65% liều dùng tồn tại trong hệ tuần hoàn dưới dạng không đổi. Thời gian bán hủy là 8-10 giờ và đào thải hoàn toàn khỏi cơ thể trong vòng 72 giờ. Khoảng 50% được thải trừ qua nước tiểu và 30% qua phân dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính.
2.2 Chỉ định
Expas Forte được dùng cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi bị hội chứng co thắt có nguồn gốc trên cơ trơn, bao gồm:
- Đau quặn mật (sỏi túi mật, sỏi ống mật, viêm túi mật, viêm quanh túi mật, viêm đường mật, viêm tụy)
- Đau quặn thận (sỏi thận, sỏi niệu quản, viêm bể thận, viêm bàng quang, co thắt bàng quang)
- Điều trị hỗ trợ: đau bụng, đau quặn bụng do co thắt cơ trơn đường tiêu hóa (loét dạ dày - tá tràng, viêm dạ dày, co thắt tâm vị và môn vị, viêm ruột, viêm đại tràng, táo bón, hội chứng ruột kích thích); đau bụng kinh.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1 viên/lần x 1-3 lần/ngày.
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 1 viên/lần x 1-2 lần/ngày.
Hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước đủ, có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Suy gan, suy thận nặng.
- Hội chứng block nhĩ thất độ II-III hoặc suy tim nặng.
5. Tác dụng không mong muốn
Hiếm gặp: đau đầu, mất ngủ, chóng mặt, hạ huyết áp, hồi hộp, buồn nôn, táo bón.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
6. Tương tác thuốc
Sử dụng chung Drotaverin và Levodopa có thể làm giảm tác dụng chống Parkinson của Levodopa, tăng phản ứng run, co cứng cơ.
7. Lưu ý khi dùng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng với bệnh nhân huyết áp thấp (có thể gây hạ huyết áp).
- Chứa Lactose, không dùng cho người thiếu hụt men lactase, kém dung nạp galactose hoặc glucose/galactose.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú (chưa có nghiên cứu đầy đủ).
7.2 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Ở liều điều trị, Drotaverin không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu xuất hiện tác dụng phụ như chóng mặt, choáng váng, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.3 Quá liều và xử trí
Chưa có dữ liệu về quá liều. Nếu quá liều, điều trị triệu chứng, chăm sóc hỗ trợ. Có thể gây nôn và/hoặc rửa dạ dày.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Thông tin thêm
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
Số đăng ký: VD-30857-18
Đóng gói: Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Dạng bào chế viên nén dễ dùng, bảo quản.
- Sản xuất bởi công ty Dược phẩm DHG uy tín.
- Giá cả hợp lý.
9.2 Nhược điểm
- Nguy cơ gây rối loạn tiêu hóa.
- Có thể gây hạ huyết áp.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này