Exjade 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17126-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
Viên nén phân tán
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Thụy Sĩ
Đơn vị kê khai:
Novartis Pharma Stein AG

Video

Exjade 500

Tên thương hiệu: Exjade 500

Nhóm thuốc: Thuốc Khác (Thuốc chelat sắt)

1. Thành phần

Mỗi viên nén phân tán Exjade 500 chứa:

Hoạt chất: Deferasirox 500mg
Tá dược: Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén phân tán

2. Công dụng - Chỉ định

Exjade 500 được chỉ định để điều trị chứng nhiễm sắc tố hemosiderin do truyền máu ở trẻ em trên 2 tuổi và người lớn.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân. Liều khởi đầu thường được tính toán dựa trên cân nặng và lượng hồng cầu truyền:

  • Liều khởi đầu thông thường: 20 mg/kg cân nặng
  • Bệnh nhân truyền >14 ml/kg/tháng hồng cầu khối: Có thể dùng liều khởi đầu 30 mg/kg cân nặng.
  • Bệnh nhân truyền <7 ml/kg/tháng hồng cầu khối: Có thể dùng liều khởi đầu 10 mg/kg cân nặng.
  • Bệnh nhân đáp ứng tốt với Deferoxamine: Liều khởi đầu Exjade có thể bằng một nửa liều Deferoxamine.

Liều duy trì sẽ được điều chỉnh dựa trên nồng độ ferritin huyết thanh. Liều tối đa không vượt quá 40 mg/kg cân nặng.

3.2 Cách dùng

Exjade 500 được dùng đường uống. Không được nuốt nguyên viên hoặc nhai viên thuốc. Hòa tan viên thuốc với 100-200ml nước đến khi tạo thành hỗn dịch mịn rồi uống. Không dùng nước có chứa carbonate hoặc sữa để hòa tan thuốc. Uống thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày, tốt nhất là trước bữa ăn tối thiểu 30 phút.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân mắc bệnh ác tính về huyết học và ngoài huyết học, hội chứng loạn sản tủy.
  • Nồng độ creatinin huyết thanh cao hơn 2 lần giới hạn trên bình thường theo độ tuổi, độ thanh thải creatinin dưới 40 ml/phút.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Exjade 500 bao gồm:

  • Rất thường gặp: Tăng creatinin máu
  • Thường gặp: Protein niệu, ngứa, ban da, tăng transaminase, khó tiêu, chướng bụng, đau bụng, buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy, nhức đầu.
  • Ít gặp: Rối loạn giấc ngủ, lo âu, chóng mặt, bệnh hoàng điểm, đục thủy tinh thể giai đoạn đầu, mất thính lực, đau họng, viêm dạ dày, loét tá tràng, loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, sỏi mật, viêm gan, rối loạn sắc tố, bệnh lý ống thận, mệt mỏi, sốt, phù.
  • Hiếm gặp: Hồng ban đa dạng, viêm thực quản, viêm dây thần kinh thị giác, phản ứng quá mẫn, viêm mao mạch quá mẫn, suy gan, suy thận cấp.

6. Tương tác thuốc

Exjade 500 có thể tương tác với một số thuốc khác, làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn. Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:

  • Thuốc cảm ứng mạnh UGT (như Phenobarbital, Phenytoin, rifampicin): Có thể làm giảm hiệu quả Exjade 500.
  • Thuốc chuyển hóa qua CYP3A4: Có thể làm giảm tác dụng của thuốc.
  • Repaglinide: Cần theo dõi nồng độ glucose.
  • Theophylline: Có thể cần giảm liều theophylline.
  • Thuốc kháng acid chứa nhôm: Nên tránh sử dụng cùng lúc.
  • NSAID, bisphosphonat đường uống, corticosteroid, thuốc chống đông: Tăng nguy cơ kích thích đường tiêu hóa.

7. Lưu ý thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, người bệnh gan, thận, bệnh tim do nồng độ sắt cao.
  • Không dùng cho bệnh nhân suy gan nặng, tiền sử quá mẫn với deferasirox.
  • Theo dõi công thức máu, protein niệu, thị lực và thính lực trước và định kỳ 12 tháng/lần.
  • Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện phản ứng da nghiêm trọng.
  • Điều chỉnh liều hoặc tạm ngừng thuốc nếu tăng transaminase huyết thanh nặng hoặc kéo dài.
  • Không dùng cho người bất thường về dung nạp và hấp thu đường.
  • Người lái xe và vận hành máy móc cần thận trọng do thuốc có thể gây chóng mặt, hoa mắt.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và lợi ích vượt trội so với nguy cơ cho thai nhi. Nên ngừng cho con bú nếu phải dùng Exjade 500.

7.3 Quá liều

Hiện chưa có thông tin cụ thể về xử trí quá liều. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ quá liều.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.

8. Thông tin hoạt chất Deferasirox

Dược lực học: Deferasirox là một thuốc chelat sắt uống, có ái lực chọn lọc cao với sắt III. Nó tạo phức chelat với sắt, tăng cường bài tiết sắt qua phân. Ái lực với đồng và kẽm tương đối thấp.

Dược động học: Hấp thu nhanh chóng sau khi uống, nồng độ đỉnh đạt được sau 1,5-4 giờ. Sinh khả dụng khoảng 70%. Thể tích phân bố khoảng 14L. Liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%). Chuyển hóa chủ yếu qua đường glucuronid hóa. Thải trừ qua phân (khoảng 84%) và thận (khoảng 8%). Nửa đời thải trừ khoảng 8-16 giờ.

9. Quên liều

Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ