Etomidate-Lipuro
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Etomidate-Lipuro: Thông tin chi tiết về thuốc gây mê
Etomidate-Lipuro là thuốc gây mê được sử dụng trong các ca phẫu thuật ngắn. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều lượng, và các lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: Etomidate | 20mg/10ml |
Tá dược | Vừa đủ 10ml |
Dạng bào chế: Nhũ dịch tiêm
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Etomidate-Lipuro
Etomidate là một dẫn chất carboxyl hóa của imidazol, có tác dụng an thần, gây ngủ. Thuốc được sử dụng làm thuốc gây mê đường tĩnh mạch. Etomidate gây ngủ nhưng không có tác dụng giảm đau. Tác dụng trên cơ thể tương đối ngắn. Liều 0,3mg/kg thể trọng gây mê khoảng 5 phút. Do đó, Etomidate chủ yếu được dùng để khởi mê, kết hợp với các thuốc mê hô hấp khác để duy trì mê.
Etomidate có ưu điểm là duy trì sự ổn định của hệ hô hấp và tim mạch, giúp duy trì lưu lượng tuần hoàn và áp suất tâm trương. Vì vậy, thuốc có thể được sử dụng cho bệnh nhân suy giảm chức năng cung cấp oxy và cấp máu cho tim.
2.2 Chỉ định của thuốc Etomidate-Lipuro
- Khởi mê: Phù hợp cho bệnh nhân suy giảm chức năng tuần hoàn hoặc hô hấp.
- Duy trì mê trong các ca phẫu thuật ngắn: Kết hợp với các thuốc mê hô hấp khác.
- Không khuyến cáo duy trì mê trong các ca phẫu thuật kéo dài.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy theo đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều gây ngủ thường là 0,15 - 0,3mg/kg thể trọng (tương đương 0,075 - 0,15ml/kg thể trọng).
Trẻ em từ 15 tuổi trở xuống và người cao tuổi: Liều duy nhất 0,15 - 0,2mg/kg thể trọng (0,075 - 0,1ml/kg thể trọng). Cần điều chỉnh liều chính xác.
Bệnh nhân xơ gan và bệnh nhân dùng thuốc an thần, opiate hoặc thuốc giảm đau: Giảm liều.
Trong trường hợp động kinh liên tục hoặc cơn động kinh liên tiếp: Tiêm tĩnh mạch nhanh (trong vòng 10 giây), có thể tiêm lại nếu cần.
3.2 Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch chậm và ngắt quãng (mỗi liều trong vòng 30 giây). Tuyệt đối không tiêm vào động mạch (có thể gây hoại tử). Tiêm ngoài tĩnh mạch gây đau.
Để ngăn ngừa rung giật cơ, có thể sử dụng thuốc nhóm Benzodiazepin (như Diazepam) tiêm bắp (1 giờ trước) hoặc tiêm tĩnh mạch (10 phút trước) khi dùng Etomidate-Lipuro.
Bệnh nhân động kinh hoặc có xu hướng co giật: Tiêm nhanh để tăng sinh khả dụng và phân bố nhanh trong não.
Sau khi mở ống, cần rút dịch ngay trong điều kiện vô trùng và tiêm ngay lập tức. Phần nhũ dịch còn lại phải bỏ đi vì thuốc không chứa chất bảo quản.
Lắc kỹ ống tiêm trước khi dùng để hoạt chất phân bố đều.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc dị ứng với nhũ dịch dầu.
- Rối loạn chức năng tạo nhân Hem di truyền (trừ trường hợp đã cân nhắc lợi ích và nguy cơ).
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ hơn 6 tháng tuổi (trừ trường hợp bắt buộc).
- Phẫu thuật sản khoa (mổ lấy thai) vì chưa được nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn.
5. Tác dụng phụ
- Ức chế sinh tổng hợp hormon Steroid ở vỏ thượng thận (giảm đáp ứng với các tác nhân kích thích sau 4-6 giờ).
- Rung giật cơ.
- Buồn nôn, nôn (thường do dùng đồng thời với thuốc nhóm opiate), ho, rét run.
- Hiếm gặp: Co thanh quản.
6. Tương tác thuốc
- Tương kỵ: Acid Ascorbic, Vecuronium Bromid.
- Tăng tác dụng gây ngủ: Thuốc an thần, opiate, thuốc giảm đau, cồn.
- Không trộn chung với các thuốc tiêm khác trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- Chỉ tiêm tĩnh mạch và do người có chuyên môn thực hiện.
- Quá liều: Có thể kéo dài thời gian mê, gây ngừng thở. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu, chủ yếu điều trị triệu chứng.
- Vứt bỏ thuốc hết hạn đúng quy định.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Có thể gây giảm cortisol huyết thanh thoáng qua ở trẻ (nhưng vẫn trong giới hạn bình thường). Chỉ dùng khi thật cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú: Thuốc vào sữa mẹ. Chỉ dùng khi thật cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản dưới 25°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Thông tin thêm về Etomidate
Etomidate là một thuốc gây mê cảm ứng tác dụng nhanh, có đặc tính huyết động học thuận lợi, đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân có vấn đề về tim mạch hoặc đang bị sốc.
Tuy nhiên, Etomidate cũng có một số nhược điểm, bao gồm nguy cơ gây rung giật cơ và ức chế tuyến thượng thận. Vì vậy, việc sử dụng Etomidate cần được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ được thực hiện bởi các chuyên gia y tế.
9. Tham khảo
Lesley M. Williams; Katharine L. Boyd; Brian M. Fitzgerald (cập nhật ngày 19 tháng 2 năm 2023), Etomidate, PubMed. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2023
Stuart A Forman (cập nhật tháng 3 năm 2011), Clinical and molecular pharmacology of etomidate, PubMed. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2023
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này